Anmous
Tivi
Màn hình máy tính
Sưởi
Hút ẩm
Tủ lạnh
Máy giặt
Máy rửa bát
Robot hút bụi
Máy lọc nước
Máy lọc không khí
Máy hút bụi
Hiển thị 1–10 của 32 kết quả
Tủ lạnh Xiaomi sở hữu thiết kế sang trọng, ứng dụng công nghệ làm lạnh tiên tiến và có mức giá phải chăng, là lựa chọn lý tưởng giúp bảo quản thực phẩm hiệu quả trong không gian bếp hiện đại.
| Sản phẩm | Giá gốc | GIÁ SALE |
| Tủ lạnh 4 cánh Mijia 430L | 15.000.000đ | 9.350.000đ |
| Tủ lạnh 3 cánh Mijia 215L 2025 | 5.990.000đ | 5.250.000đ |
| Tủ lạnh 4 cánh Mijia 508L | 16.990.000đ | 12.250.000đ |
| Tủ lạnh 3 cánh Mijia 205L 2025 | 6.000.000đ | 4.890.000đ |
| Tủ lạnh 4 cánh Mijia 606L | 14.990.000đ | 12.690.000đ |
| Tủ lạnh 3 cánh Mijia 256L | 9.990.000đ | 6.990.000đ |
| Tủ lạnh 4 cánh Mijia 439L | 14.990.000đ | 11.650.000đ |
| Tủ lạnh 4 cánh Mijia 439L kiểu Pháp | 15.990.000đ | 11.990.000đ |
| Tủ lạnh 2 cánh Mijia 501L | 11.000.000đ | 8.890.000đ |
| Tủ lạnh 4 cánh Mijia 508L Pro pha lê đen | 28.900.000đ | 15.850.000đ |
| Tủ lạnh 4 cánh Mijia 508L kiểu Pháp | 19.900.000đ | 15.900.000đ |
| Tủ lạnh 4 cánh Mijia 513L Pro | 13.990.000đ | 12.250.000đ |
| Tủ lạnh 4 cánh Mijia 518L | 20.900.000đ | 12.290.000đ |
| Tủ lạnh 4 cánh Mijia 400L kiểu Pháp | 11.990.000đ | 10.350.000đ |
| Tủ lạnh 4 cánh Mijia 508L Pro pha lê trắng | 19.990.000đ | 15.390.000đ |
| Tủ lạnh 2 cánh Mijia 610L | 17.000.000đ | 9.790.000đ |
Dưới đây là bảng so sánh đặc điểm chính của các loại tủ lạnh Xiaomi phổ biến:
| Tiêu chí | 1–2 cánh | 3–4 cánh | Side-by-Side | Âm tường |
|---|---|---|---|---|
| Kiểu cửa | 2 cửa truyền thống | 4 cửa phân chia ngăn rõ rệt | 2 cửa lớn mở ngang | 4 cánh âm tường (thân mỏng, lắp âm bếp) |
| Dung tích điển hình | ~500 –610 L tùy model | ~400 –430 L | ~500 –600 L+ | ~508 –518 L |
| Không gian phù hợp | Gia đình nhỏ / sinh viên | Gia đình 2–4 người | Gia đình lớn / nhu cầu lưu nhiều | Căn bếp thiết kế âm, hiện đại tối ưu không gian |
| Tiết kiệm không gian | ⭐⭐⭐ (gọn) | ⭐⭐ | ⭐ | ⭐⭐⭐ (lắp âm, phẳng tường) |
| Ngăn linh hoạt & tiện ích | Cơ bản | Ngăn đông mềm, nhiều khu chia | Ngăn lạnh / đông lớn, tiện gia đình | Ngăn chia nhiều vùng + đông mềm, thiết kế phẳng đẹp |
| Công nghệ làm lạnh | Inverter có ở nhiều mẫu | Inverter, tuần hoàn lạnh 360° | Inverter, hệ thống lạnh mạnh | Inverter + hệ thống khí lạnh tối ưu & giữ ẩm tốt |
| Kháng khuẩn / khử mùi | Tùy model | Có (ion kháng khuẩn) | Có hệ kháng khuẩn & khử mùi | Có (thường đi kèm công nghệ kháng khuẩn, khử mùi mạnh) |
| Điều khiển thông minh | Không bắt buộc | Hỗ trợ Mi Home ở mẫu cao | Hỗ trợ điều khiển app / smart | Thường có kết nối điều khiển app ~Mi Home |
| Ưu điểm nổi bật | Gọn, giá phải chăng | Nhiều ngăn, tiện chia thực phẩm | Nhiều dung tích chứa nhất | Phù hợp bếp hiện đại, sang trọng & tối ưu không gian |
| Nhược điểm chính | Chứa ít đồ hơn | Kích thước trung bình | Chiếm diện tích lớn | Giá thường cao hơn + yêu cầu thiết kế âm tường |
Dưới đây là đánh giá tủ lạnh Xiaomi thực tế từ người dùng.
Tủ lạnh Xiaomi sở hữu thiết kế vuông vắn, tinh tế với chất liệu kim loại đá phiến kết hợp kính cường lực cao cấp. Bề mặt phủ lớp chống vân tay giúp luôn sạch sẽ, dễ vệ sinh và duy trì vẻ đẹp sang trọng theo thời gian, phù hợp với mọi không gian hiện đại.

Tủ lạnh Xiaomi trang bị cảm biến nhiệt độ thông minh tự điều chỉnh từng vùng, công nghệ làm lạnh 3D 360° phân bổ khí đều khắp các ngăn và máy nén Inverter cao cấp, mang đến bảo quản thực phẩm tối ưu, làm lạnh nhanh và tiết kiệm điện.
Tủ lạnh Xiaomi có dung tích từ 185 – 610L, phù hợp mọi gia đình. Ngăn bên trong bố trí khoa học, tách biệt khu vực, giúp lưu trữ lâu dài và giảm tần suất đi chợ. Một số model cao cấp còn có ngăn đông mềm –3 °C giữ thực phẩm tươi ngon đến 7 ngày.

Tủ lạnh Xiaomi sử dụng máy nén Inverter và hệ thống làm lạnh đa chiều, giúp làm lạnh nhanh từ -25 °C đến 0 °C chỉ trong 1,5–2 giờ. Luồng khí phân bổ đều kết hợp cảm biến nhiệt tự động tối ưu hiệu quả làm lạnh. Một số model cao cấp còn tích hợp IoT, cho phép điều chỉnh nhiệt độ từ xa qua ứng dụng, mang lại trải nghiệm thông minh và tiện lợi.

Tủ lạnh Xiaomi dùng công nghệ Inverter tiết kiệm điện, chỉ tiêu thụ khoảng 0,96–0,99 kWh/ngày. Thiết kế cách nhiệt tối ưu và hệ thống làm lạnh tuần hoàn giữ nhiệt ổn định, bảo quản thực phẩm tươi lâu.

Tủ lạnh Xiaomi trang bị công nghệ ion khử trùng, diệt tới 99,9% vi khuẩn và nấm mốc, kết hợp hệ thống khử mùi và loại bỏ khí ethylene, giúp thực phẩm luôn tươi lâu và an toàn cho sức khỏe.
Tủ lạnh Xiaomi kết nối Mi Home cho phép điều khiển từ xa, chỉnh nhiệt độ, kiểm tra lịch sử và nhận cảnh báo bất thường. Thiết bị còn gửi nhắc bảo trì và một số model hỗ trợ giọng nói qua Xiao AI, mang lại tiện ích tối đa.

Với dung tích tương đương, tủ lạnh Xiaomi có giá rẻ hơn nhưng chất lượng không thua kém, là lựa chọn lý tưởng cho gia đình cần lưu trữ nhiều mà ngân sách hạn chế.
| Tiêu chí | Xiaomi | Samsung | LG | Sharp |
| Công nghệ và tính năng | – Kết nối thông minh: Điều khiển qua ứng dụng Mi Home. – Làm lạnh đa chiều: Hệ thống cấp gió 3 chiều 360 độ. – Khử mùi và kháng khuẩn: Công nghệ ion bạc loại bỏ 99,99% vi khuẩn và 98,7% mùi hôi. – Tiết kiệm năng lượng: Máy nén Inverter chất lượng cao. |
Có SmartThings nhưng hạn chế về thiết bị đồng bộ Family Hub chỉ ở phân khúc cao |
Có SmartThinQ, chủ yếu ở model cao cấp Các model phổ thông ít tính năng thông minh |
Không tích hợp điều khiển thông minh Chủ yếu làm lạnh cơ bản |
| Thiết kế và Thẩm mỹ | – Hiện đại, tối giản: Màu sắc trung tính, phù hợp không gian sống hiện đại. – Chất liệu cao cấp: Đá phiến kim loại, thủy tinh chịu lực, chống bám vân tay. |
Nhiều kiểu dáng nhưng có phần cồng kềnh Bespoke chủ yếu ở phân khúc cao |
Đẹp nhưng hơi truyền thống, ít lựa chọn màu sắc mới | Thiết kế cũ, ít cập nhật, kém hiện đại hơn |
| Dung tích và Lưu trữ | – Đa dạng: Từ 185L đến 610L, phù hợp nhiều nhu cầu. – Ngăn chứa thông minh: Phân chia rõ ràng, ngăn đông mềm bảo quản thực phẩm tươi lâu. |
Dung tích lớn nhưng không có nhiều phân khúc mini hoặc nhỏ gọn | Nội thất rộng, tiện nghi nhưng giá cao | Tùy chọn cơ bản, không nhiều tiện ích hiện đại |
| Hiệu quả năng lượng | – Tiết kiệm điện: Công nghệ Inverter tiêu chuẩn, tiêu thụ điện chỉ ~0.83kWh/ngày | Inverter tốt nhưng giá cao Chỉ có ở dòng tầm trung trở lên |
Máy nén tuyến tính bền nhưng thường đắt tiền | Tiết kiệm điện nhưng công nghệ cũ hơn |
| Giá cả | – Cực kỳ cạnh tranh: từ 4 – 20 triệu VNĐ – Giá tốt trong tầm công nghệ tương đương |
Giá cao (10 – 30 triệu), khó tiếp cận phân khúc phổ thông | Giá trung đến cao (12 – 25 triệu), chưa phổ biến ở tầm giá rẻ | Trung bình từ 8 – 20 triệu, ít model dưới 8 triệu |
| Đối tượng phù hợp | – Người trẻ, gia đình nhỏ: Yêu thích công nghệ, không gian sống hiện đại. | Gia đình đông người, nhà thông minh cao cấp | – Gia đình đông người: Cần dung tích lớn, tiết kiệm năng lượng. | Người thích sự ổn định, ít nâng cấp, đơn giản trong sử dụng |
Tóm lại, Xiaomi nổi bật hơn Samsung, LG hay Sharp nhờ công nghệ thông minh, với các tính năng cao cấp như: điều khiển qua app, đông mềm, khử khuẩn Ag+ cùng thiết kế hiện đại và giá thành hợp lý.
Chọn đúng mẫu tủ lạnh Xiaomi sẽ giúp bạn sử dụng hiệu quả, tiết kiệm chi phí và giữ thực phẩm tươi lâu hơn. Dưới đây là những yếu tố bạn nên cân nhắc trước khi mua:

Số lượng thành viên trong gia đình:
Thói quen sử dụng thực phẩm:
Nếu bạn thường nấu ăn thường xuyên hoặc hay dự trữ thực phẩm dài ngày, hãy chọn tủ lạnh có nhiều ngăn chứa linh hoạt và công nghệ bảo quản hiện đại như làm lạnh đa chiều, kháng khuẩn, giữ độ ẩm tối ưu.
| Dung tích tủ lạnh | Số người sử dụng phù hợp |
| Dưới 150 lít | 1–2 người |
| 150–200 lít | 2–3 người |
| 201–300 lít | 3–4 người |
| 301–350 lít | 4–5 người |
| 351–400 lít | 5–6 người |
| 401–500 lít | 6–7 người |
| 501–650 lít | 7–8 người |
| Trên 650 lít | Trên 8 người |
| Công nghệ | Đặc điểm nổi bật | Ưu điểm | Nhược điểm | Phù hợp với ai |
|---|---|---|---|---|
| Làm lạnh bằng không khí / đối lưu khí đa chiều (360° frost-free air circulation) | Luồng gió lạnh được phân phối đều khắp tủ, tránh điểm nóng, chống đóng tuyết (frost-free). | Thực phẩm được làm lạnh đều; không phải rã đông thủ công; vệ sinh dễ hơn; ít hao điện khi nhiệt độ ổn định. | Giá cao hơn các máy đơn giản; nếu luồng gió bị cản bởi thực phẩm đặt sai, hiệu quả kém. | Với gia đình muốn ít phải bảo trì, sử dụng thường xuyên, cần làm lạnh ổn định. |
| Dual system / Dual evaporator (hệ thống 2 dàn lạnh riêng biệt cho ngăn đông & ngăn mát) | Mỗi vùng (mát và đông) có dàn lạnh riêng, không dùng chung luồng gió lạnh. | Ngăn mùi lẫn giữa ngăn đông & mát; nhiệt độ ổn định hơn; hiệu suất làm lạnh cao; bảo quản thực phẩm tốt hơn. | Chi phí sản xuất cao hơn; nếu hỏng dàn lạnh sẽ tốn sửa hơn; kích thước/vỏ máy đôi khi phức tạp hơn. | Nếu bạn lưu nhiều loại thực phẩm như rau quả + thịt + đồ đông lạnh, mong muốn giữ vị & mùi riêng biệt. |
| Ngăn chuyển đổi / ngăn đông mềm / vùng nhiệt độ biến đổi (variable temperature drawer / i-Fresh −1°C → +5°C) | Có một ngăn đặc biệt mà bạn có thể điều chỉnh nhiệt trong khoảng giữa đông & mát, giữ thực phẩm không bị đông cứng mà vẫn rất mát. | Tiện cho thực phẩm cần độ lạnh nhẹ hơn đông-cứng; chế biến nhanh; giữ độ tươi; tiết kiệm thời gian rã đông. | Dung tích nhỏ; có thể tiêu tốn điện nếu sử dụng chế độ thấp liên tục; nếu đóng mở nhiều thì nhiệt dao động. | Nếu bạn làm nhiều món từ cá/thịt mềm, hay cần bảo quản đồ chuẩn bị sẵn (bao gồm vừa ăn) hoặc hay nấu cho con nhỏ. |
| Deep freeze (đông sâu như −30°C hoặc ngăn đông mạnh) | Ở mức nhiệt rất thấp, dùng để đông nhanh, bảo quản lâu dài mà giảm thiểu mất dinh dưỡng. | Phù hợp để bảo quản thực phẩm trong thời gian dài; giữ kết cấu thực phẩm; giảm biến chất hóa học do đông chậm. | Tiêu thụ điện cao hơn; nếu không có nhu cầu đông nhiều thì lãng phí; nếu mở cửa nhiều sẽ ảnh hưởng nhiệt. | Nếu bạn hay mua nhiều thực phẩm đông hoặc làm món đông, hoặc cần lưu trữ lâu (ví dụ đông cá, thịt lớn). |
| Khử khuẩn & khử mùi (ion bạc Ag+, lọc ion, công nghệ ion hóa, hút mùi chuyên biệt) | Các module hoặc lớp lọc dùng ion bạc / khử mùi để ức chế vi khuẩn + mùi thực phẩm. | Thực phẩm không bị ám mùi; vệ sinh bên trong tốt hơn; tăng độ an toàn & tươi. | Phụ thuộc bộ lọc thay thế; nếu lọc kém, không khí bên ngoài đen mùi vẫn ảnh hưởng; chi phí phụ kiện. | Nếu bạn bảo quản nhiều loại thực phẩm (rau củ, thịt, cá) cùng nhau, hoặc người nhạy mùi, gia đình muốn sạch & thơm. |
| Máy nén biến tần / inverter & cảm biến nhiệt độ nhiều điểm | Compressor & quạt điều chế tốc độ thay vì bật/tắt, cảm biến để điều chỉnh nhanh khi nhiệt độ thay đổi. | Tiết kiệm điện; vận hành êm; ít thất thoát nhiệt khi có mở cửa; tuổi thọ máy dài hơn. | Giá cao hơn máy không inverter; nếu dùng kém/không hợp công suất sẽ không thấy rõ lợi. | Nếu sử dụng nhiều, mở tủ thường xuyên, muốn máy chạy êm & chi phí điện thấp. |
Tóm lại:
| Hạng mục | Điểm nổi bật của tủ lạnh Xiaomi |
|---|---|
| Kích thước & độ mỏng | – Chiều sâu ~60 cm, dễ đặt sát tường/tủ bếp.
– Phù hợp nhà nhỏ, chung cư; thiết kế mỏng, dễ lắp đặt. |
| Thiết kế cửa & góc mở | – Cửa mở 90° mở ngăn kéo thoải mái ngay cả khi đặt sát tường.
– Một số mẫu mở rộng 120° linh hoạt hơn khi thao tác. |
| Vật liệu & hoàn thiện | – Bề mặt kính mờ, giả đá, “ice crystal white”, chống bám vân tay.
– Thiết kế phẳng, flush-mount tạo sự liền mạch với nội thất. |
| Ngăn & bố trí bên trong | – Ngăn chuyển đổi iFresh (–1 °C đến 5 °C), dùng linh hoạt: ngăn mềm/ngăn mát/ngăn trữ nhẹ.
– Khay kính chịu lực, ngăn kéo rộng, có tấm chia tiện lợi. |
| Tiện ích thông minh | – Kết nối Mi Home/Mijia/HyperOS, điều khiển nhiệt độ từ xa.
– Bảng điều khiển cảm ứng bên ngoài. – Cảnh báo cửa mở lâu, thông báo trạng thái. |
| Tiếng ồn & khả năng lắp đặt | – Độ ồn thấp ~35–38 dB, phù hợp bếp – phòng khách mở.
– Thiết kế tối ưu tản nhiệt, dễ bố trí không gian lắp đặt. |
Tủ lạnh Xiaomi được ưa chuộng nhưng dễ gặp hàng giả, nhất là dòng cao cấp. Hãy mua tại đại lý uy tín để đảm bảo chính hãng và bảo hành rõ ràng. Phong Hòa cung cấp 100% tủ lạnh Xiaomi chính hãng, giá tốt, bảo hành minh bạch và giao hàng, lắp đặt tại nhà trên toàn quốc.

Tủ lạnh Xiaomi là sản phẩm của thương hiệu Xiaomi – Trung Quốc, được sản xuất chủ yếu tại các nhà máy ở Trung Quốc.
Tủ lạnh Xiaomi tiết kiệm điện hiệu quả nhờ máy nén inverter cao cấp. Ví dụ, mẫu Xiaomi Mijia 430L chỉ tiêu thụ khoảng 0,85 kWh/ngày, thấp hơn nhiều so với các sản phẩm cùng phân khúc.
Tủ lạnh Xiaomi cho phép điều khiển từ xa qua điện thoại nhờ kết nối Wi-Fi hoặc Bluetooth. Người dùng có thể:
Dưới đây là hướng dẫn cách kết nối tủ lạnh Xiaomi với điện thoại:
Bước 1: Tải ứng dụng Mi Home từ Google Play hoặc App Store.
Bước 2: Đăng nhập tài khoản Xiaomi, chọn khu vực là “Mainland China” để tìm thấy đầy đủ thiết bị.
Bước 3: Bật Wi-Fi và Bluetooth trên điện thoại.
Bước 4: Trên tủ lạnh, nhấn giữ nút kết nối Wi-Fi (thường là biểu tượng hình sóng hoặc chữ “Wi-Fi”) cho đến khi đèn nhấp nháy.
Bước 5: Trên ứng dụng Mi Home, nhấn “+” để thêm thiết bị → chọn Tủ lạnh Xiaomi trong danh sách hoặc quét mã QR trên tủ.
Bước 6: Kết nối Wi-Fi, nhập mật khẩu Wi-Fi gia đình và đợi quá trình ghép nối hoàn tất.
Bước 7: Đặt tên thiết bị và bắt đầu điều khiển từ xa qua điện thoại.
Để điều chỉnh nhiệt độ tủ lạnh Xiaomi, bạn có thể thực hiện theo 1 trong 2 cách sau:
Khi mua tủ lạnh Xiaomi chính hãng tại Phong Hoà, bạn sẽ được hưởng bảo hành tiêu chuẩn từ 12–24 tháng tùy dòng sản phẩm.
Bảo hành lên đến 3 năm
Hỗ trợ trả góp 0% lên đến 50 triệu
Dễ dàng và nhanh chóng
Giao hàng thần tốc, hỗ trợ phí ship