Tiêu chuẩn nước uống tại vòi: Hiểu đúng để đảm bảo an toàn

Nước sạch là yếu tố then chốt bảo vệ sức khỏe mỗi người. Để kiểm soát chất lượng, Bộ Y tế đã ban hành QCVN 6-1:2010/BYT – tiêu chuẩn nước uống tại vòi, nước uống trực tiếp theo quy chuẩn quốc gia. Đây là cơ sở giúp người dân nhận biết và đảm bảo nguồn nước sử dụng hàng ngày an toàn tuyệt đối.

Tiêu chuẩn nước uống tại vòi
Tiêu chuẩn nước uống tại vòi

Các thông tin về quy định QCVN 6-1:2010/BYT

QCVN 6-1:2010/BYT là Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia cao nhất hiện nay đối với nước uống trực tiếp tại Việt Nam. Văn bản này được Bộ Y tế ban hành ngày 02/06/2010 và chính thức có hiệu lực từ 01/01/2011.

Quy chuẩn quy định rõ các yêu cầu đối với sản phẩm nước uống đóng chai dùng để uống trực tiếp. Theo đó, sản phẩm có thể chứa khoáng chất và carbon dioxyd (CO₂) – tự nhiên hoặc được bổ sung – nhưng không phải là nước khoáng thiên nhiên và không được phép chứa đường, chất tạo ngọt, chất tạo hương hay bất kỳ thành phần phụ gia nào khác. Đây là cơ sở pháp lý quan trọng giúp đảm bảo an toàn cho người tiêu dùng khi sử dụng các sản phẩm nước uống đóng chai trên thị trường.

Đối tượng và phạm vi điều chỉnh của QCVN 6-1:2010/BYT

QCVN 6-1:2010/BYT quy định các chỉ tiêu an toàn thực phẩm và yêu cầu quản lý đối với hai loại sản phẩm: nước khoáng thiên nhiên đóng chai và nước uống đóng chai, được sử dụng với mục đích giải khát. Quy chuẩn này không áp dụng đối với thực phẩm chức năng.

Đối tượng áp dụng bao gồm các tổ chức, cá nhân sản xuất, kinh doanh hoặc nhập khẩu hai loại nước uống nêu trên tại Việt Nam, cùng với các bên liên quan trong quá trình quản lý và phân phối sản phẩm.

Khi nào máy lọc nước đạt tiêu chuẩn nước uống tại vòi?

Nguồn nước sử dụng để sản xuất nước uống trực tiếp, đảm bảo tiêu chuẩn nước uống tại vòi cần phải đáp ứng các yêu cầu theo quy định QCVN 6-1:2010/BYT về chất lượng nước uống được ban hành kèm theo thông tư 34/2010/TT-BYT ngày 02/06/2010 của Bộ trưởng Bộ Y Tế.

Để một nguồn nước đạt tiêu chuẩn nước uống tại vòi (tức là có thể uống trực tiếp từ vòi mà không cần đun sôi hay xử lý thêm), nguồn nước đó phải thỏa mãn các điều kiện nghiêm ngặt về an toàn vi sinh, hóa học và kim loại nặng.

Các chỉ tiêu hóa học theo quy định của Bộ Y Tế
Các chỉ tiêu hóa học theo quy định của Bộ Y Tế
Chú thích chỉ tiêu hoa học tiêu chuẩn nước uống tại vòi
Chú thích chỉ tiêu hóa học tiêu chuẩn nước uống tại vòi
Các chỉ tiêu vi sinh trong quy định
Các chỉ tiêu vi sinh trong quy định

Quy trình kiểm định và cấp chứng nhận QCVN 6-1:2010/BYT

Quy trình kiểm định và cấp chứng nhận cho máy lọc nước theo QCVN 6-1:2010/BYT là một quá trình nghiêm ngặt, đòi hỏi sự tuân thủ chính xác theo các hướng dẫn quốc tế, bao gồm tiêu chuẩn của WHO và UNICEF. Đồng thời, quy trình này phải được thực hiện bởi đơn vị đạt chứng nhận ISO 9001:2010, do Tổng cục Tiêu chuẩn Đo lường Chất lượng – Bộ Khoa học và Công nghệ công nhận. Mục tiêu của quy trình là đảm bảo máy lọc nước có khả năng cung cấp nguồn nước sạch, an toàn và đạt chuẩn nước uống trực tiếp theo quy định của Việt Nam.

Các bước kiểm định máy lọc nước theo QCVN 6-1:2010/BYT

  • Bước 1: Kiểm tra sản phẩm trước kiểm định: Trước khi tiến hành kiểm định, đơn vị kiểm định sẽ tiến hành đánh giá kỹ lưỡng cả bên ngoài lẫn bên trong thiết bị lọc nước. Mục đích là để phát hiện các dấu hiệu hư hỏng, biến dạng hoặc lỗi kỹ thuật không mong muốn. Chỉ những sản phẩm đạt yêu cầu về hình thức và cấu trúc mới đủ điều kiện để được lấy mẫu kiểm định.
  • Bước 2: Lấy mẫu kiểm định: Từ mỗi lô sản xuất, ba sản phẩm sẽ được chọn ngẫu nhiên để tiến hành thử nghiệm. Mỗi sản phẩm trong số này sẽ được kiểm định lặp lại ba lần nhằm đảm bảo kết quả có tính ổn định và đáng tin cậy.
  • Bước 3: Thực hiện kiểm tra: Việc kiểm tra dựa trên hai phương pháp được WHO khuyến nghị: Technology Non-Specific và Harmonized Testing Protocol. Các thử nghiệm này được áp dụng cho cả mẫu nước đầu vào và đầu ra của máy lọc. Trong đó, mẫu nước đầu vào được chuẩn bị với nồng độ các chất ô nhiễm và vi sinh vật cao gấp 10 lần giới hạn cho phép nhằm kiểm tra hiệu suất lọc thực tế của thiết bị.
Các bước kiểm định máy lọc nước
Các bước kiểm định máy lọc nước
  • Bước 4: Đánh giá kết quả: Máy lọc nước phải đạt 26 chỉ tiêu bắt buộc và 1 chỉ tiêu tự nguyện liên quan đến thành phần hóa lý và vi sinh vật để được cấp chứng nhận. Dựa trên kết quả thử nghiệm, thiết bị sẽ được phân loại theo ba mức: Highly Protective (Bảo vệ cao), Protective/Limited Protection (Bảo vệ hoặc bảo vệ hạn chế), hoặc None Protective (Không bảo vệ).
  • Bước 5: Giám sát và kiểm tra sau cấp chứng nhận: Sau khi được chứng nhận, sản phẩm vẫn sẽ tiếp tục được giám sát định kỳ. Đơn vị kiểm định có trách nhiệm kiểm tra ngẫu nhiên ít nhất 1% tổng số sản phẩm đang lưu hành trên thị trường. Nếu phát hiện bất kỳ mẫu nào không còn đạt chuẩn, chứng nhận sẽ bị thu hồi và thông tin vi phạm sẽ được công bố công khai trên website của đơn vị kiểm định.

Kết luận

Việc kiểm định nghiêm ngặt và cấp chứng nhận cho máy lọc nước không chỉ đảm bảo chất lượng sản phẩm mà còn góp phần bảo vệ sức khỏe người tiêu dùng. Để được công nhận đạt tiêu chuẩn nước uống tại vòi, mỗi thiết bị phải vượt qua hàng loạt bài kiểm tra khắt khe về vi sinh, hóa lý theo quy định quốc gia và hướng dẫn quốc tế. Đây chính là cơ sở để người dùng yên tâm lựa chọn giải pháp nước sạch an toàn, hiện đại và bền vững cho gia đình.

Đọc thêm:

Máy lọc nước nhỏ gọn cho chung cư: Gợi ý tốt nhất 2025

Có nên mua máy lọc nước hàng trưng bày không? Cần lưu ý gì?

Thông Tin Liên Hệ: