Máy lọc nước kêu tạch tạch: Nguyên nhân và cách xử lý hiệu quả

Máy lọc nước kêu tạch tạch là tình trạng không hiếm gặp trong quá trình sử dụng, đặc biệt sau khi thay lõi lọc hoặc bảo trì định kỳ. Dù âm thanh này có thể khiến nhiều người lo lắng, nhưng thực tế đây là lỗi phổ biến và hoàn toàn có thể xử lý tại nhà nếu biết đúng nguyên nhân. Cùng tìm hiểu nguyên nhân máy lọc nước kêu tạch tạch và cách khắc phục nhanh chóng, hiệu quả ngay trong bài viết dưới đây.

Máy lọc nước kêu tạch tạch là gì?

Máy lọc nước kêu tạch tạch là cách gọi phổ biến để chỉ tình trạng thiết bị phát ra tiếng kêu bất thường trong quá trình hoạt động. Âm thanh này thường là tiếng tạch ngắt quãng, phát ra từ bên trong hệ thống lọc và có thể lớn hoặc nhỏ tùy theo mức độ sự cố. Thông thường, trong khi vận hành, máy lọc nước có thể phát ra tiếng ồn nhẹ từ máy bơm hoặc dòng nước, đây là hiện tượng hoàn toàn bình thường. Tuy nhiên, khi bình chứa đã đầy, thiết bị sẽ tự động ngắt và tiếng ồn sẽ ngừng.

Máy lọc nước kêu tạch tạch
Máy lọc nước kêu tạch tạch

Ngược lại, nếu bạn phát hiện tiếng tạch tạch lớn, máy hoạt động không ổn định, nước tinh khiết chảy yếu hoặc không chảy, lượng nước thải ra nhiều hơn bình thường thì rất có thể máy lọc nước đang gặp lỗi kỹ thuật. Đây là dấu hiệu cho thấy người dùng cần kiểm tra ngay để tránh ảnh hưởng đến chất lượng nước và độ bền của thiết bị.

Nguyên nhân và cách sửa máy lọc nước kêu tạch tạch

Máy lọc nước kêu tạch tạch do lỗi máy bơm

Nguyên nhân:

Máy bơm nước là một phần quan trọng bên trong máy lọc nước, có nhiệm vụ tạo áp lực đẩy nước qua màng lọc, giúp làm sạch nước hiệu quả. Khi máy bơm hoạt động không ổn định hoặc nguồn nước cấp cho máy yếu do chưa được cung cấp đủ công suất, người dùng có thể nghe thấy âm thanh lạ từ máy lọc nước. Đây là âm thanh do không khí bị đẩy ra khỏi hệ thống.

Máy lọc nước kêu tạch tạch do lỗi máy bơm
Máy lọc nước kêu tạch tạch do lỗi máy bơm

Cách khắc phục:

  • Kiểm tra van nước đầu vào xem đã được mở hoàn toàn chưa.

  • Kiểm tra và siết chặt các ốc trên máy bơm. Nếu ốc bị lỏng, nên thay mới.

  • Xả khí mắc kẹt trong đầu máy bơm để khôi phục hoạt động ổn định của hệ thống.

Lõi lọc bị tắc nghẽn

Nguyên nhân:

Lõi lọc sau một thời gian dài sử dụng sẽ tích tụ nhiều cặn bẩn nếu không được thay thế đúng hạn. Điều này khiến nước không thể đi qua, gây áp lực lớn trong hệ thống và dẫn đến tiếng kêu lạ. Khi nước không thể đi qua lõi lọc, áp suất sẽ tăng lên tại vị trí tắc, gây ra tiếng va đập, rung hoặc tạch tạch khi dòng nước cố gắng xuyên qua vùng tắc nghẽn.

Lõi lọc bị tắc nghẽn
Lõi lọc bị tắc nghẽn

Cách khắc phục:

  • Tháo và kiểm tra lõi lọc.

  • Vệ sinh hoặc thay lõi nếu đã đến thời hạn sử dụng.

  • Tuân thủ đúng chu kỳ thay lõi theo khuyến cáo của nhà sản xuất để tránh máy lọc nước bị kêu.

Đóng van không đúng cách sau khi thay lõi

Nguyên nhân:
Khi thay lõi lọc nhưng không đóng đúng van bình áp, khí có thể bị mắc kẹt lại bên trong hệ thống. Điều này làm máy vẫn chạy nhưng không tạo ra nước tinh khiết hoặc không có nước thải. Sau khi thay lõi, nhiều người quên mở lại van bình áp, hoặc đóng van không đúng kỹ thuật, khiến khí bị giữ lại trong bình áp hoặc ống lọc. Không khí không thoát ra sẽ tạo ra khoảng trống và khi nước vào sẽ xảy ra tiếng máy lọc nước kêu tạch tạch.

Đóng van không đúng cách sau khi thay lõi
Đóng van không đúng cách sau khi thay lõi

Cách khắc phục:

  • Sau khi đóng van, nghiêng nhẹ máy lọc nước sang phải để hỗ trợ xả khí.

  • Bật máy để nước chảy khoảng 1 phút, sau đó tắt máy 10 giây.

  • Lặp lại vài lần cho đến khi âm thanh tạch tạch biến mất.

Vị trí đặt máy và nguồn cấp nước không chuẩn

Nguyên nhân:

Nguyên nhân tiếp theo có thể gây ra tiếng kêu tạch tạch trong máy lọc nước có thể là do nguồn nước đầu vào yếu. Khi nước cấp cho máy lọc không đủ mạnh hoặc gặp sự cố rò rỉ, dòng nước vào máy không đều, gây tắc khí trong hệ thống lọc. Vị trí lắp đặt của máy lọc nước cũng có thể ảnh hưởng đến hiệu quả hoạt động của thiết bị.

Cách khắc phục:

  • Đặt máy trên bề mặt bằng phẳng, không bị nghiêng lệch.

  • Kiểm tra ống dẫn nước, đảm bảo không bị tắc nghẽn, rò rỉ hoặc quá nhỏ.

  • Nếu cần, thay thế bằng đường ống lớn hơn để tăng áp lực nước vào.

Máy lọc nước kêu tạch tạch do nguồn nước đầu vào yếu

Nguyên nhân:

Khi máy lọc nước phát ra tiếng kêu, điều quan trọng đầu tiên cần xem xét là nguồn nước đầu vào cung cấp cho máy. Bạn cần kiểm tra xem nguồn nước có gặp các vấn đề như rò rỉ, chảy chậm, hoặc nước yếu không. Ngoài ra, bạn cũng có thể quan sát trên đồng hồ hiển thị của máy lọc nước, nếu có hiện tượng tiếng kêu tạch tạch, nó sẽ hiển thị mã lỗi để bạn nhận biết và có biện pháp khắc phục.

Máy lọc nước kêu tạch tạch do nguồn nước đầu vào yếu
Máy lọc nước kêu tạch tạch do nguồn nước đầu vào yếu

Nguồn nước đầu vào yếu hoặc không đủ để cung cấp cho máy lọc có thể tạo ra một khoảng trống trong hệ thống lọc. Đây cũng là nguyên nhân gây ra tiếng kêu tạch tạch trong máy lọc nước.

Cách khắc phục:

  • Kiểm tra và vệ sinh ống dẫn nước, tránh tắc nghẽn do rong rêu hoặc cặn bẩn.

  • Nếu bể nước đặt thấp, nên nâng lên tối thiểu 3m để tạo áp lực nước tốt hơn.

  • Đảm bảo các van nước được mở hoàn toàn và sử dụng ống dẫn nước phù hợp về kích thước.

Máy lọc nước bị e khí (kẹt khí)

Nguyên nhân:

Nếu việc lắp đặt và thay thế lõi lọc không được thực hiện đúng cách, máy lọc nước có thể gặp tình trạng không hoạt động ổn định. Nguyên nhân này có thể xuất phát từ việc tự mua lõi lọc và không thực hiện quy trình thay lõi lọc nước đúng cách.

Máy lọc nước bị e khí (kẹt khí)
Máy lọc nước bị e khí (kẹt khí)

Trong bộ lọc, lõi lọc 1, 2, 3 thường bị tích tụ khí đáng kể. Khi thay thế các lõi lọc này, việc không xả hết khí bên trong khi xoay vặn lõi có thể là nguyên nhân gây hiện tượng khí bị kẹt trong lõi lọc.

Cách xử lý:

  • Tắt máy và rút điện, đồng thời khóa van bình áp và vòi nước.

  • Tháo cút đầu vào của lõi lọc số 1 và xả hết khí bên trong.

  • Sau đó, cắm điện trở lại để máy hoạt động bình thường.

Xem thêm:

Máy lọc nước kêu to nguyên nhân và cách khắc phục đơn giản

Nguyên nhân máy lọc nước kêu tít tít và cách khắc phục

Lưu ý khi sử dụng máy lọc nước tránh gặp lỗi kêu tạch tạch

Để ngăn chặn tình trạng máy lọc nước bị kêu tạch tạch, người dùng cần lưu ý những vấn đề quan trọng sau

Lưu ý khi sử dụng máy lọc nước tránh gặp lỗi kêu tạch tạch
Lưu ý khi sử dụng máy lọc nước tránh gặp lỗi kêu tạch tạch
  • Thay mới lõi lọc và màng bán thấm đúng thời gian tuổi thọ theo khuyến nghị của nhà sản xuất.
  • Thường xuyên kiểm tra dòng nước đầu vào máy tại những điểm có nguy cơ yếu áp lực nước, bao gồm máy bơm nước, lõi lọc, van nước đầu vào và màng lọc. Đảm bảo dòng nước vào máy có áp lực đủ để tạo ra dòng chảy đều và tránh tình trạng kẹt khí.
  • Lưu ý thực hiện việc thay lõi lọc đúng cách, bao gồm việc xả hết khí trong lõi trước khi lắp lõi mới và khởi động lại máy lọc nước với tình trạng bình thường.
  • Tìm hiểu các thương hiệu máy lọc nước uy tín như máy lọc nước Xiaomi để tuổi thọ sử dụng máy dài và hạn chế được các hiện tượng hư hỏng.

Tạm kết

Máy lọc nước kêu tạch tạch không phải là sự cố nghiêm trọng nếu được phát hiện và xử lý kịp thời. Nắm rõ nguyên nhân máy lọc nước kêu và áp dụng đúng cách sửa máy lọc nước kêu tạch tạch sẽ giúp bạn tiết kiệm chi phí sửa chữa và duy trì thiết bị hoạt động ổn định lâu dài. Trong trường hợp đã thử mọi cách mà tiếng kêu vẫn không dứt, bạn nên liên hệ trung tâm bảo hành hoặc kỹ thuật viên có chuyên môn để được hỗ trợ đúng cách.

5+ Nguyên nhân máy lọc nước có cặn đen và cách khắc phục

Máy lọc nước ngày nay đã trở thành thiết bị không thể thiếu trong nhiều gia đình Việt, giúp cung cấp nguồn nước sạch an toàn cho sinh hoạt và sức khỏe. Tuy nhiên, trong quá trình sử dụng, không ít người gặp phải tình trạng máy lọc nước có cặn đen, một dấu hiệu bất thường khiến nhiều người lo lắng. Vậy cặn đen này xuất hiện từ đâu, có nguy hiểm không và làm sao để xử lý triệt để? Bài viết dưới đây sẽ giúp bạn giải đáp chi tiết.

Cặn đen trong máy lọc nước là gì? Xuất hiện ở đâu?

Cặn đen là hiện tượng các hạt nhỏ màu đen, đục, máy lọc nước có cặn đen có thể nhìn thấy bằng mắt thường xuất hiện ở:

  • Nước sau khi lọc, chảy ra từ vòi

  • Bên trong lõi lọc, đặc biệt là các lõi lọc số 1 (PP) và số 2 (than hoạt tính)

  • Đường ống dẫn hoặc bình chứa nước

  • Trên các vật dụng dùng để chứa nước như ly, bình đun siêu tốc…

Tình trạng này không chỉ ảnh hưởng đến chất lượng nước mà còn là dấu hiệu cảnh báo hệ thống lọc đang gặp vấn đề cần xử lý sớm.

Cặn đen trong máy lọc nước là gì? Xuất hiện ở đâu?
Cặn đen trong máy lọc nước là gì? Xuất hiện ở đâu?

Nguyên nhân phổ biến khiến máy lọc nước có cặn đen

Dưới đây là những nguyên nhân chính gây ra hiện tượng máy lọc nước có cặn đen:

  • Lõi lọc bị quá tải hoặc hết hạn sử dụng: Lõi lọc, đặc biệt là lõi than hoạt tính, nếu không được thay đúng hạn sẽ bị bão hòa, không còn khả năng hấp thụ tạp chất, dẫn đến việc các hạt carbon nhỏ bị rò rỉ ra ngoài.
  • Nguồn nước đầu vào nhiễm bẩn nặng: Nếu nguồn nước cấp đầu vào chứa nhiều đất, sắt, mangan, cặn lơ lửng… thì các lớp lọc ban đầu có thể nhanh chóng bị quá tải, gây rò rỉ cặn bẩn.
  • Sử dụng sai loại máy hoặc sai cấu hình lõi lọc: Ví dụ, dùng máy lọc RO cho nước giếng khoan không xử lý trước có thể khiến lõi mau hư, gây hiện tượng cặn.
Nguyên nhân phổ biến khiến máy lọc nước có cặn đen
Nguyên nhân phổ biến khiến máy lọc nước có cặn đen
  • Cặn carbon từ lõi lọc than hoạt tính mới thay: Trong vài lần lọc đầu tiên sau khi thay lõi than hoạt tính, có thể xuất hiện cặn đen do các hạt carbon chưa ổn định. Đây là hiện tượng bình thường và sẽ giảm sau 3–5 lần sử dụng.
  • Đường ống dẫn hoặc bình chứa bị bám bẩn lâu ngày: Việc không vệ sinh định kỳ có thể khiến vi khuẩn, rêu và cặn tích tụ, rồi theo dòng nước chảy ra ngoài.
  • Máy lọc bị hỏng hoặc lắp đặt không đúng cách: Đôi khi, lỗi kỹ thuật hoặc lắp sai chiều lõi lọc cũng khiến khả năng lọc giảm, gây rò rỉ cặn bẩn.

Nguy cơ tiềm ẩn khi máy lọc nước mới mua có váng

Cặn đen có nguy hiểm không? Ảnh hưởng gì đến sức khỏe?

Dù không phải lúc nào cặn đen cũng độc hại, nhưng việc sử dụng lâu dài máy lọc nước có cặn đen là không an toàn, vì:

  • Có thể chứa vi khuẩn, kim loại nặng hoặc tạp chất độc hại
  • Làm giảm hiệu quả lọc, khiến nước không còn đảm bảo tiêu chuẩn
  • Gây ảnh hưởng đến thiết bị điện sử dụng nước (ấm siêu tốc, máy pha cà phê…)
  • Đặc biệt nguy hiểm cho trẻ nhỏ, người già và người có sức đề kháng yếu
Cặn đen có nguy hiểm không? Ảnh hưởng gì đến sức khỏe?
Cặn đen có nguy hiểm không? Ảnh hưởng gì đến sức khỏe?

Cách xử lý khi phát hiện cặn đen trong máy lọc nước

Để giải quyết triệt để hiện tượng máy lọc nước có cặn đen, bạn có thể áp dụng các bước sau:

  • Kiểm tra và thay thế lõi lọc đúng hạn: Đặc biệt là lõi PP và lõi than hoạt tính, những bộ phận dễ bị tắc nghẽn hoặc hỏng hóc gây cặn đen. Thời gian thay lõi tùy theo loại, trung bình 3–6 tháng/lần cho lõi số 1.
  • Xả nước sau khi thay lõi mới: Đối với lõi than hoạt tính mới, nên xả bỏ 5–10 lít nước đầu tiên để loại bỏ hết cặn carbon thừa.
Cách xử lý khi phát hiện cặn đen trong máy lọc nước
Cách xử lý khi phát hiện cặn đen trong máy lọc nước
  • Vệ sinh định kỳ đường ống, bình chứa và vòi lấy nước: Dùng nước ấm hoặc dung dịch chuyên dụng để loại bỏ vi khuẩn và mảng bám.
  • Lắp thêm bộ tiền lọc nếu nguồn nước đầu vào quá bẩn: Giúp giảm tải cho máy lọc nước chính, tăng tuổi thọ lõi lọc và hạn chế tắc nghẽn.
  • Gọi kỹ thuật viên nếu nghi ngờ hỏng phần cứng: Trong một số trường hợp, máy lọc nước bị rò rỉ bên trong hoặc van xả hỏng cũng có thể gây ra hiện tượng cặn đen.

Cách phòng tránh tình trạng cặn đen xuất hiện trở lại

Để đảm bảo máy lọc nước hoạt động ổn định và nước luôn sạch an toàn và máy lọc nước có cặn đen, bạn nên:

  • Lên lịch vệ sinh định kỳ hệ thống máy và lõi lọc
  • Theo dõi lưu lượng nước lọc và chất lượng nước đầu ra
  • Kiểm tra tình trạng lõi lọc mỗi tháng, đặc biệt nếu sử dụng nguồn nước giếng
  • Lựa chọn máy lọc phù hợp với nguồn nước và nhu cầu sử dụng của gia đình như máy lọc nước Xiaomi,…

Máy lọc nước nóng lạnh RO: Có đáng đầu tư không?

Tạm kết

Máy lọc nước có cặn đen là vấn đề không hiếm gặp và hoàn toàn có thể xử lý nếu phát hiện sớm. Tuy nhiên, việc chủ quan và không bảo trì định kỳ có thể khiến chất lượng nước suy giảm nghiêm trọng và ảnh hưởng đến sức khỏe. Hy vọng những thông tin trên đã giúp bạn hiểu rõ nguyên nhân, cách khắc phục và phòng tránh tình trạng cặn đen để luôn có nguồn nước sạch, an toàn cho cả gia đình.

Nên mua máy lọc nước nóng lạnh hay thường?

Máy lọc nước là thiết bị ngày càng phổ biến trong các hộ gia đình, văn phòng và doanh nghiệp. Tuy nhiên, khi đứng trước hai lựa chọn phổ biến là máy lọc nước nóng lạnh và máy lọc nước thường, nhiều người vẫn còn phân vân. Nên mua máy lọc nước nóng lạnh hay thường? Loại nào tiết kiệm và tiện lợi hơn? Hãy cùng tìm hiểu và so sánh chi tiết trong bài viết dưới đây.

Tổng quan về máy lọc nước nóng lạnh và máy lọc nước thường

Trước khi tìm hiểu nên mua máy lọc nước nóng lạnh hay thường, cùng tìm hiểu tổng quan về 2 dòng máy này nhé!

  • Máy lọc nước nóng lạnh là thiết bị lọc nước được tích hợp thêm chức năng làm nóng và làm lạnh, giúp người dùng sử dụng nước theo nhu cầu tức thời, từ nước sôi để pha trà, cà phê đến nước lạnh để giải khát mà không cần đun hoặc làm mát thủ công.
  • Máy lọc nước thường là dòng máy chỉ thực hiện chức năng lọc nước sạch, cho ra nước ở nhiệt độ môi trường. Đây là dòng máy cơ bản, phù hợp với người dùng không có nhu cầu sử dụng nước nóng hoặc lạnh ngay lập tức.

Người dùng thường phân vân giữa hai loại này khi muốn cân nhắc giữa sự tiện lợi và chi phí đầu tư ban đầu, giữa nhu cầu cơ bản và trải nghiệm sử dụng cao cấp để xem nên mua máy lọc nước nóng lạnh hay thường.

Tổng quan về máy lọc nước nóng lạnh và máy lọc nước thường
Tổng quan về máy lọc nước nóng lạnh và máy lọc nước thường

So sánh chi tiết hai loại máy theo từng tiêu chí

Cùng so sánh chi tiết 2 dòng máy này để có lựa chọn phù hợp nên mua máy lọc nước nóng lạnh hay thường.

Bảng so sánh tổng quan

Tiêu chí Máy lọc nước nóng lạnh Máy lọc nước thường
Tính năng & công nghệ lọc Lọc + Làm nóng/lạnh nước Chỉ lọc nước, không điều chỉnh nhiệt độ
Khả năng cung cấp nước Nóng (80–100°C), lạnh (10–15°C), thường Nước thường (nhiệt độ môi trường)
Chi phí đầu tư ban đầu Cao hơn (vì tích hợp nhiều chức năng) Thấp hơn, phù hợp ngân sách hạn chế
Chi phí vận hành Tiêu thụ điện cao hơn, cần bảo trì định kỳ Hầu như không tiêu thụ điện, dễ bảo trì
Tuổi thọ & độ bền máy Cao nhưng dễ hỏng phần nhiệt lạnh nếu dùng sai Đơn giản, ít hỏng vặt hơn
Kích thước – thiết kế To hơn, cần diện tích đặt máy Nhỏ gọn, linh hoạt trong nhiều không gian
Mức độ tiện lợi Tiện lợi cao, phục vụ đa dạng nhu cầu Đáp ứng nhu cầu cơ bản, không có tiện ích nhiệt
Đối tượng phù hợp Gia đình có trẻ em, người lớn tuổi, văn phòng Cá nhân, gia đình nhỏ, người dùng cơ bản
So sánh chi tiết hai loại máy theo từng tiêu chí
So sánh chi tiết hai loại máy theo từng tiêu chí

Nên chọn máy lọc nước nóng lạnh hay thường ?

Dưới đây là một số tình huống phổ biến và gợi ý lựa chọn phù hợp nên mua máy lọc nước nóng lạnh hay thường:

  • Gia đình có trẻ nhỏ / người cao tuổi: Nên chọn máy lọc nước nóng lạnh. Nước nóng giúp pha sữa, thuốc nhanh chóng, tiết kiệm thời gian và an toàn cho sức khỏe.
  • Văn phòng / công ty: Máy nóng lạnh là lựa chọn tối ưu. Nhân viên có thể sử dụng nước nóng pha cà phê hoặc nước lạnh giải khát ngay tại chỗ.
  • Người sống một mình hoặc không cần dùng nước nóng/lạnh nhiều: Máy lọc nước thường là đủ. Đơn giản, dễ sử dụng, chi phí hợp lý và không tiêu tốn điện năng.
  • Khu vực có khí hậu lạnh quanh năm: Máy nóng lạnh phát huy tối đa công dụng. Giúp sử dụng nước ấm/nóng mà không cần đun thủ công.
  • Người ưu tiên tiết kiệm điện: Nên chọn máy lọc nước thường. Hầu như không tiêu tốn điện năng, bảo trì đơn giản và vận hành ổn định.
Nên chọn máy lọc nước nóng lạnh hay thường ?
Nên chọn máy lọc nước nóng lạnh hay thường ?

Tìm hiểu thêm: 

Nên mua máy lọc nước loại nào cho gia đình?

Máy lọc nước nhỏ gọn cho chung cư: Gợi ý tốt nhất

Tạm kết

Vậy nên mua máy lọc nước nóng lạnh hay thường. Việc lựa chọn giữa máy lọc nước nóng lạnh và máy lọc nước thường phụ thuộc chủ yếu vào nhu cầu sử dụng thực tế, mức độ tiện nghi mong muốn và ngân sách đầu tư. Hãy xem xét kỹ lưỡng để đưa ra lựa chọn phù hợp nhé. Ngoài ra, bạn có thể tham khảo các mẫu máy lọc nước an toàn, chất lượng và giá thành tốt ngay tại đây: Máy lọc nước Xiaomi

Máy lọc nước có lọc được nước giếng khoan không?

Máy lọc nước ngày càng trở nên phổ biến trong các hộ gia đình Việt Nam nhờ khả năng cung cấp nguồn nước sạch, an toàn. Nhiều người tin rằng thiết bị này có thể xử lý mọi loại nước đầu vào từ nước máy đến nước mưa, thậm chí là nước giếng khoan. Nhưng liệu máy lọc nước có lọc được nước giếng khoan không? Câu trả lời không hoàn toàn đơn giản, và phụ thuộc vào nhiều yếu tố quan trọng.

Nước giếng khoan là gì?

Nước giếng khoan là một dạng nước ngầm được khai thác từ sâu trong lòng đất thông qua hoạt động khoan giếng. Nguồn nước này hình thành do nước mưa, nước ao hồ thẩm thấu dần qua các tầng đất, đá và trầm tích trong suốt hàng nghìn năm. Tại nhiều khu vực không có sẵn nguồn nước mặt, nước giếng khoan đóng vai trò quan trọng trong tưới tiêu và sinh hoạt hằng ngày.

Máy lọc nước có lọc được nước giếng khoan không
Nước giếng khoan

Do trải qua quá trình thẩm thấu qua nhiều lớp địa chất, nước giếng khoan thường có độ cứng cao và có thể chứa các tạp chất như kim loại nặng (sắt, mangan), hợp chất keo, thậm chí là asen (thạch tín) – một chất độc hại nếu không được xử lý đúng cách. Đây cũng chính là lý do khiến nhiều người băn khoăn máy lọc nước có lọc được nước giếng khoan không, và cần lựa chọn đúng loại thiết bị để đảm bảo nguồn nước đầu ra sạch, an toàn cho sức khỏe.

Máy lọc nước có lọc được nước giếng khoan không?

Máy lọc nước có lọc được nước giếng khoan không là câu hỏi được rất nhiều người quan tâm, đặc biệt ở những khu vực nông thôn hoặc nơi chưa có hệ thống nước máy ổn định. Hiện nay, trên thị trường phổ biến hai loại máy lọc nước chính: máy lọc nước RO và máy lọc nước Nano.

Máy lọc nước RO
Máy lọc nước RO
  • Máy lọc nước RO (Reverse Osmosis) hoạt động bằng cơ chế thẩm thấu ngược, sử dụng điện để tạo áp lực đẩy nước qua màng lọc siêu nhỏ. Nhờ đó, máy có thể loại bỏ tới 99% vi khuẩn, kim loại nặng, asen, phèn và mùi hôi tanh thường gặp trong nước giếng khoan.

  • Máy lọc nước Nano sử dụng màng lọc lớn hơn, không cần điện để vận hành, có thể giữ lại một số khoáng chất trong nước. Tuy nhiên, dòng máy này không đủ khả năng xử lý hiệu quả các chất ô nhiễm nặng trong nước giếng khoan.

Máy lọc nước có lọc được nước giếng khoan
Máy lọc nước có lọc được nước giếng khoan
  • Máy lọc nước điện giải kết hợp công nghệ lọc và điện phân để tạo ra nước sạch, giàu khoáng, tốt cho sức khỏe. Tuy nhiên, với nguồn nước ô nhiễm như nước giếng khoan, máy cần lắp thêm bộ tiền lọc chuyên dụng để đảm bảo hiệu quả. Vì vậy, nếu bạn đang băn khoăn máy lọc nước có lọc được nước giếng khoan không, thì câu trả lời là có nhưng cần đúng loại máy và lắp đặt đúng quy trình.

Do đó, nếu bạn đang băn khoăn máy lọc nước có lọc được nước giếng khoan không, thì câu trả lời là có, nhưng cần sử dụng đúng loại máy lọc. Máy lọc nước RO là lựa chọn phù hợp hơn để xử lý nước giếng khoan, đặc biệt khi kết hợp với hệ thống tiền lọc chuyên dụng nhằm bảo vệ màng lọc và đảm bảo hiệu quả lâu dài.

Tham khảo các loại máy lọc nước an toàn, giá tốt ngay tại đây: Máy lọc nước Xiaomi

Tạm kết

Tóm lại, nếu bạn đang thắc mắc máy lọc nước có lọc được nước giếng khoan không, thì câu trả lời là chỉ máy lọc nước RO mới đáp ứng tốt nhu cầu này. Trong khi máy lọc nước Nano không đủ khả năng xử lý kim loại nặng, phèn hay vi khuẩn có trong nước giếng khoan, thì máy RO với công nghệ lọc hiện đại có thể làm sạch hiệu quả nguồn nước ô nhiễm này.

Đọc thêm:

Có nên uống nước trực tiếp từ máy lọc nước không?

Nên mua máy lọc nước loại nào cho gia đình?

Nên mua máy lọc nước loại nào cho gia đình?

Khi nhu cầu sử dụng nước sạch và an toàn ngày càng trở nên quan trọng, việc chọn lựa một chiếc máy lọc nước nào tốt cho gia đình là điều cần thiết để bảo vệ sức khỏe và tiết kiệm chi phí. Vậy nên mua máy lọc nước loại nào cho gia đình trong năm 2025 để vừa đảm bảo hiệu quả lọc, vừa tiện lợi và bền lâu?

Nên mua máy lọc nước loại nào cho gia đình?

Việc chọn mua máy lọc nước không chỉ dựa vào giá cả, mà còn phụ thuộc vào nhu cầu sử dụng, nguồn nước đầu vào và độ uy tín của thương hiệu. Các thương hiệu lớn như Karofi, Kangaroo, Sunhouse hay Xiaomi đều mang lại nhiều lựa chọn chất lượng. Đặc biệt, các dòng máy có khả năng lọc nước uống trực tiếp cho gia đình ngày càng được ưa chuộng nhờ tính tiện lợi và tiết kiệm.

Ưu điểm của máy lọc nước trong gia đình

Để quyết định nên mua máy lọc nước nào cho gia đình, bạn cần nắm rõ các lợi ích thiết thực mà thiết bị này mang lại:

Ưu điểm của máy lọc nước trong gia đình
Ưu điểm của máy lọc nước trong gia đình
  • Bảo vệ sức khỏe toàn diện: Loại bỏ vi khuẩn, virus, kim loại nặng và hóa chất độc hại.

  • Tiện lợi, dễ sử dụng: Thiết kế hiện đại, dễ thay lõi, nhiều mẫu còn có cảnh báo và điều khiển từ xa qua app.

  • Tiết kiệm chi phí dài hạn: Không cần mua nước đóng chai, tiết kiệm chi tiêu hằng tháng.

  • Tùy chọn công suất phù hợp: Nhiều mức công suất cho gia đình nhỏ đến đông người.

  • Tích hợp tính năng hiện đại: Làm nóng tức thì, tạo nước kiềm, nhiều mức nhiệt độ phù hợp cho trẻ nhỏ, người già

Chính những ưu điểm này khiến ngày càng nhiều người tìm hiểu nên mua máy lọc nước loại nào cho gia đình để chủ động nguồn nước sạch.

Nên mua máy lọc nước loại nào cho gia đình? Top máy lọc nước tốt nhất hiện nay

Nếu bạn còn phân vân nên mua máy lọc nước loại nào cho gia đình, thì các dòng máy lọc nước Xiaomi dưới đây là lựa chọn đáng cân nhắc

Máy Lọc Nước Mijia 1000G Pro MR1082-A

Nếu bạn đang phân vân nên mua máy lọc nước loại nào cho gia đình, thì máy lọc nước Mijia 1000G Pro MR1082-A là loại máy lọc nước uống trực tiếp gia đình rất đáng cân nhắc. Sản phẩm có thiết kế hiện đại, hệ thống lọc kép 6 giai đoạn giúp loại bỏ hiệu quả vi khuẩn, kim loại nặng và tạp chất, cho nước sạch đạt chuẩn uống trực tiếp.

Nên mua máy lọc nước loại nào cho gia đình?
Máy Lọc Nước Mijia 1000G Pro MR1082-A

Đặc biệt, máy sử dụng vật liệu an toàn, không chứa BPA, phù hợp với gia đình có trẻ nhỏ. Tốc độ lọc nhanh chỉ 3 giây cho một cốc nước, kết hợp chức năng lấy nước định lượng và tự động ngắt giúp tiết kiệm thời gian, tránh tràn nước. Tỷ lệ nước tinh khiết cao lên đến 3:1 giúp giảm lãng phí và tiết kiệm lâu dài. Đây chính là giải pháp lọc nước thông minh, an toàn cho cuộc sống hiện đại.

Máy lọc nước Xiaomi Q600

Máy lọc nước Xiaomi Q600 là một trong số nhiều loại máy lọc nước tốt cho gia đình nổi bật với thiết kế tinh gọn, hiện đại và khả năng kết hợp lọc nước RO với làm nóng tức thì. Nhờ hệ thống lọc 6 cấp, máy loại bỏ hiệu quả vi khuẩn, kim loại nặng và các tạp chất, cho nước đạt chuẩn uống trực tiếp. Tính năng làm nóng nhanh từ 30°C đến 95°C chỉ trong 6 giây nhờ công nghệ đun nóng màng dày tích hợp ngay trên vòi, cực kỳ tiện lợi cho gia đình có trẻ nhỏ hoặc nhu cầu pha trà, cà phê.

Máy lọc nước Xiaomi Q600
Máy lọc nước làm nước nóng Xiaomi Q600

Ngoài ra, máy còn có màn hình cảm ứng ngay trên vòi, cho phép điều chỉnh nhiệt độ, chọn lượng nước cần lấy và khóa an toàn cho trẻ em. Với khả năng kết nối ứng dụng Mi Home, người dùng có thể theo dõi chất lượng nước, tuổi thọ lõi lọc và trạng thái hoạt động của máy một cách dễ dàng. Đây chính là máy lọc nước uống trực tiếp cho gia đình hiện đại, tích hợp đầy đủ công nghệ tiện ích.

Máy lọc và làm nước nóng Xiaomi Mijia Q800

Máy lọc nước Xiaomi Mijia Q800 MR863R là lựa chọn hoàn hảo cho gia đình hiện đại nhờ tích hợp cả tính năng lọc nước RO và làm nóng tức thì. Sản phẩm sử dụng hệ thống lọc nhiều cấp, loại bỏ hiệu quả vi khuẩn, kim loại nặng và các tạp chất, cho nước đạt chuẩn uống trực tiếp. Với công nghệ làm nóng bằng điện trở màng dày tích hợp ngay trên vòi, Q800 có thể cung cấp nước nóng từ 45°C đến 100°C chỉ sau vài giây, phù hợp để pha sữa, trà hoặc cà phê.

Máy lọc và làm nước nóng Xiaomi Mijia Q800
Máy lọc và làm nước nóng Xiaomi Mijia Q800

Máy còn được trang bị màn hình cảm ứng thông minh, cho phép điều chỉnh nhiệt độ, lượng nước và kích hoạt khóa an toàn cho trẻ em. Đặc biệt, thiết bị có thể kết nối với ứng dụng Mijia để theo dõi chất lượng nước, cảnh báo thay lõi và quản lý máy từ xa mang lại trải nghiệm tiện nghi và an toàn tuyệt đối cho người dùng.

Tạm kết

Với câu hỏi nên mua máy lọc nước loại nào cho gia đình trong năm 2025, câu trả lời sẽ phụ thuộc vào nhu cầu sử dụng, nguồn nước đầu vào và các tính năng bạn mong muốn. Những sản phẩm được giới thiệu ở trên đều sở hữu công nghệ lọc hiện đại, hiệu quả cao và đáp ứng tốt tiêu chuẩn an toàn sức khỏe. Hãy cân nhắc kỹ lưỡng để chọn ra chiếc máy lọc nước phù hợp nhất nếu bạn đang tìm hiểu nên mua máy lọc nước loại nào cho gia đình một thiết bị vừa tiện nghi, vừa bền lâu.

Đọc thêm

Máy lọc nước nhỏ gọn cho chung cư: Gợi ý tốt nhất 2025

Có nên uống nước trực tiếp từ máy lọc nước không?

5+ Mẹo vệ sinh lõi lọc nước chi tiết tại nhà

Máy lọc nước đã trở thành thiết bị không thể thiếu trong nhiều gia đình hiện đại. Tuy nhiên, ít người biết rằng việc vệ sinh lõi lọc nước đúng cách đóng vai trò quyết định đến hiệu quả lọc và chất lượng nước đầu ra. Vậy vệ sinh lõi lọc nước như thế nào là đúng? Có cần thiết phải vệ sinh không hay nên thay mới luôn? Bài viết dưới đây sẽ giúp bạn giải đáp tất cả những thắc mắc và hướng dẫn chi tiết cách làm một cách an toàn, hiệu quả.

Tại sao cần vệ sinh lõi lọc nước định kỳ?

Lõi lọc nước có chức năng giữ lại các cặn bẩn, kim loại nặng, vi khuẩn và các tạp chất trong quá trình lọc. Theo thời gian, các tạp chất này tích tụ lại làm giảm hiệu quả lọc, gây tắc nghẽn và thậm chí có thể trở thành ổ vi khuẩn gây hại nên cần vệ sinh lõi lọc nước hoặc thay mới định kỳ.

Việc vệ sinh lõi lọc nước định kỳ sẽ giúp:

  • Duy trì hiệu quả lọc tối ưu.
  • Kéo dài tuổi thọ của lõi lọc và máy lọc nước.
  • Tránh nguy cơ nước đầu ra bị nhiễm khuẩn ngược.
  • Tiết kiệm chi phí thay lõi nếu lõi vẫn còn thời hạn sử dụng.
Tại sao cần vệ sinh lõi lọc nước định kỳ?
Tại sao cần vệ sinh lõi lọc nước định kỳ?

Những loại lõi lọc có thể vệ sinh được

Không phải tất cả các loại lõi lọc đều có thể vệ sinh và tái sử dụng. Dưới đây là phân loại chi tiết để biết có nên vệ sinh lõi lọc nước, tái sử dụng hay phải thay mới:

  • Lõi lọc thô (PP, Sediment): Có thể tháo ra vệ sinh để loại bỏ cặn bẩn bám trên bề mặt, nhưng chỉ nên thực hiện 1–2 lần trong chu kỳ sử dụng ngắn hạn (thường 3–6 tháng).
  • Lõi than hoạt tính: Một số dòng có thể rửa nhanh lớp bụi bẩn bên ngoài, nhưng không nên vệ sinh nhiều lần vì dễ làm giảm hiệu quả hấp phụ.
  • Lõi RO, Nano, UF: Đây là lõi lọc tinh, hầu hết không nên vệ sinh mà cần thay thế đúng hạn vì màng lọc rất mỏng và nhạy.
  • Lõi chức năng bổ sung khoáng, Hydrogen: Thường là lõi kín, không thể vệ sinh, chỉ có thể thay mới.
Những loại lõi lọc có thể vệ sinh được
Những loại lõi lọc có thể vệ sinh được

Đọc thêm:

So sánh máy lọc nước RO và Hydrogen – nên mua loại nào?

So sánh máy lọc nước RO và ion kiềm: 8 điểm khác nhau lớn nhất

Hướng dẫn cách vệ sinh lõi lọc nước an toàn và đúng kỹ thuật

Dưới đây là cách làm sạch lõi lọc nước, quy trình cơ bản để bạn có thể tự vệ sinh lõi lọc nước tại nhà với các loại có thể làm sạch (chủ yếu là lõi thô PP):

Bước 1: Chuẩn bị dụng cụ

  • Găng tay cao su
  • Khăn sạch hoặc bàn chải mềm
  • Nước sạch (nên dùng nước ấm)
  • Dung dịch giấm trắng pha loãng hoặc oxy già nếu cần khử trùng nhẹ

Bước 2: Ngắt nguồn nước và nguồn điện

Đảm bảo máy lọc không còn đang hoạt động. Đóng van nước đầu vào và rút điện máy để đảm bảo an toàn.

Bước 3: Tháo lõi lọc cần vệ sinh

Mở khóa bình lọc theo chiều ngược kim đồng hồ. Nhẹ nhàng lấy lõi ra và kiểm tra tình trạng lõi (nếu lõi chuyển màu sẫm đen, nên thay mới).

Bước 4: Vệ sinh lõi lọc nước

  • Dùng nước sạch xối rửa đều quanh lõi.
  • Dùng bàn chải mềm cọ nhẹ những vị trí bám bẩn (chỉ áp dụng cho lõi PP hoặc Sediment).
  • Có thể ngâm vào dung dịch giấm pha loãng trong 15 phút nếu muốn khử nhẹ vi khuẩn.
Hướng dẫn cách vệ sinh lõi lọc nước an toàn và đúng kỹ thuật
Hướng dẫn cách vệ sinh lõi lọc nước an toàn và đúng kỹ thuật

Bước 5: Vệ sinh cốc lọc

Cách rửa lõi lọc nước là rửa sạch cốc lọc bằng nước sạch. Có thể dùng bàn chải mềm để chà phần bên trong.

Bước 6: Lắp lại và xả nước

Lắp lõi lọc vào đúng chiều, khóa chặt bình lọc. Mở van nước và để máy chạy xả khoảng 5–10 phút trước khi sử dụng nước.

Lưu ý, để vệ sinh lõi lọc nước RO tại nhà, bạn cần ngắt nguồn điện và khóa van nước cấp, tháo các cốc lọc và lõi lọc, sau đó vệ sinh từng loại lõi lọc khác nhau. Đối với lõi lọc thô, bạn có thể ngâm trong nước và dùng bàn chải mềm để làm sạch. Với các lõi lọc chức năng, bạn có thể ngâm trong dung dịch nước muối loãng, sau đó rửa sạch và lau khô. Cuối cùng, lắp lại lõi lọc và kiểm tra rò rỉ nước. 

Khi nào nên thay lõi lọc thay vì vệ sinh?

Vệ sinh lõi lọc nước chỉ là giải pháp tạm thời để kéo dài thời gian sử dụng lõi lọc thô. Với các loại lõi tinh và lõi chức năng, nên thay mới đúng khuyến nghị của nhà sản xuất.

Dấu hiệu cho thấy bạn nên thay lõi lọc:

  • Nước đầu ra có mùi hoặc vị lạ.
  • Lưu lượng nước yếu bất thường.
  • Đã vệ sinh lõi nhưng vẫn không cải thiện tình trạng lọc.
  • Đã quá hạn sử dụng (theo thời gian hoặc lưu lượng lọc).
Khi nào nên thay lõi lọc thay vì vệ sinh?
Khi nào nên thay lõi lọc thay vì vệ sinh?

Tham khảo thêm các mẫu máy lọc nước chất lượng cao, đảm bảo an toàn tại đây: Máy lọc nước Xiaomi

Tạm kết

Việc vệ sinh lõi lọc nước đúng cách và đúng thời điểm sẽ giúp bạn đảm bảo chất lượng nước sử dụng, kéo dài tuổi thọ thiết bị và tiết kiệm chi phí bảo trì. Tuy nhiên, bạn cần phân biệt rõ loại lõi nào có thể vệ sinh và loại nào bắt buộc phải thay thế để tránh làm hỏng hệ thống lọc. Hãy đặt lịch vệ sinh và thay lõi định kỳ, vì một nguồn nước sạch và sức khỏe gia đình bền vững.

Có nên uống nước trực tiếp từ máy lọc nước không?

Nước là yếu tố thiết yếu đối với sức khỏe con người, nhưng không phải lúc nào nước cũng sạch và an toàn để uống trực tiếp. Sự ra đời của các dòng máy lọc nước hiện đại đã giúp cải thiện đáng kể chất lượng nước sinh hoạt. Tuy nhiên, một câu hỏi vẫn được nhiều người quan tâm: Liệu có nên uống nước trực tiếp từ máy lọc nước không? Bài viết dưới đây sẽ giúp bạn hiểu rõ và đưa ra quyết định đúng đắn.

Nước sau lọc là gì? Có đủ sạch để uống trực tiếp không?

Trước khi tìm hiểu có nên uống nước trực tiếp từ máy lọc nước không, cùng khám phá một vài điều có thể bạn chưa biết về máy lọc nước.

Cơ chế hoạt động của máy lọc nước

Máy lọc nước thường hoạt động theo nhiều cấp lọc, từ lọc thô để loại bỏ cặn bẩn, đến màng lọc siêu nhỏ như RO (Reverse Osmosis), UF (Ultra Filtration), Nano… giúp loại bỏ vi khuẩn, kim loại nặng, và các chất ô nhiễm khác.

Nước sau lọc là gì? Có đủ sạch để uống trực tiếp không?
Nước sau lọc là gì? Máy lọc nước có uống trực tiếp được không?

Nước sau lọc đạt tiêu chuẩn gì?

Để có thể uống trực tiếp, nước sau lọc cần đạt các tiêu chuẩn nghiêm ngặt về vệ sinh và chất lượng, điển hình như:

  • QCVN 6-1:2010/BYT (Quy chuẩn quốc gia về nước uống trực tiếp tại Việt Nam)

  • Chứng nhận NSF/ANSI 58 (Hoa Kỳ) hoặc tiêu chuẩn WHO

Chỉ khi đạt những tiêu chuẩn này, nước mới được xem là an toàn để uống trực tiếp mà không cần đun sôi.

Có nên uống nước trực tiếp từ máy lọc nước không? 

Việc có nên uống nước trực tiếp từ máy lọc nước không phụ thuộc vào loại máy lọc nước mà bạn đang sử dụng.

Loại máy lọc nước bạn đang sử dụng

  • Máy lọc RO: Lọc cực sạch, loại bỏ cả khoáng chất; nước thường cần bổ sung khoáng để uống trực tiếp.

  • Máy lọc Nano hoặc UF: Giữ lại khoáng tự nhiên, nhưng hiệu quả lọc vi sinh vật có thể kém hơn RO nếu không đạt chuẩn.

  • Máy tạo Hydrogen: Ngoài lọc còn tạo nước giàu hydro, có thể uống trực tiếp nếu đạt chuẩn.

Có nên uống nước trực tiếp từ máy lọc nước không? 
Có nên uống nước trực tiếp từ máy lọc nước không?

Đọc thêm:

So sánh máy lọc nước RO và Hydrogen – nên mua loại nào?

So sánh máy lọc nước RO và ion kiềm: 8 điểm khác nhau lớn nhất

Điều kiện sử dụng và bảo trì

  • Máy được vệ sinh định kỳ, thay lõi đúng thời hạn.

  • Nguồn nước đầu vào không quá ô nhiễm hoặc nhiễm mặn/nhiễm phèn.

  • Máy có chứng nhận phù hợp tiêu chuẩn nước uống trực tiếp.

Ai nên và không nên uống trực tiếp?

  • Người lớn khỏe mạnh có thể uống nếu máy đảm bảo.

  • Trẻ nhỏ, người có hệ miễn dịch yếu hoặc người già: nên đun sôi nếu không chắc chắn về chất lượng nước đầu ra.

Uống nước từ máy lọc nước có tốt không?

Sau khi tìm hiểu có nên uống nước trực tiếp từ máy lọc nước không, dưới đây là một số lợi ích có thể bạn chưa biết về máy lọc. Uống nước trực tiếp từ máy lọc mang đến rất nhiều tiện ích trong đời sống hiện đại:

  • Tiện lợi và tiết kiệm thời gian: Không cần đun sôi, có thể uống ngay khi cần.

  • Hạn chế thất thoát khoáng chất: Với các dòng máy không lọc quá sâu như Nano hoặc Hydrogen.

  • Khuyến khích thói quen uống đủ nước: Có sẵn nước sạch giúp bạn dễ duy trì thói quen tốt.

Uống nước từ máy lọc nước có tốt không?
Uống nước từ máy lọc nước có tốt không?

Tham khảo ngay các mẫu máy lọc nước chất lượng giá thành tốt tại đây: Máy lọc nước Xiaomi

Một số rủi ro khi uống nước không đúng cách

Tuy nhiên, sau khi tìm hiểu có nên uống nước trực tiếp từ máy lọc nước không, bên cạnh lợi ích việc uống trực tiếp nước từ máy lọc cũng tồn tại rủi ro nếu không sử dụng đúng cách.

  • Máy lọc không được bảo trì thường xuyên dễ tích tụ vi khuẩn trong lõi lọc.
  • Dùng máy kém chất lượng, không có kiểm định dễ gây nhiễm khuẩn ngược.
  • Với máy RO không bổ sung khoáng, nếu dùng lâu dài có thể ảnh hưởng đến sức khỏe người nhạy cảm.
Một số rủi ro khi uống nước không đúng cách
Một số rủi ro khi uống nước không đúng cách

Mẹo uống nước đúng cách an toàn

  • Chọn máy lọc nước đạt chuẩn uống trực tiếp, có chứng nhận uy tín.
  • Vệ sinh và thay lõi lọc định kỳ đúng hướng dẫn nhà sản xuất.
  • Kiểm tra nước đầu ra bằng các dụng cụ đo TDS hoặc gửi mẫu kiểm nghiệm định kỳ.
  • Nếu không chắc chắn, nên đun sôi trước khi uống – nhất là với trẻ nhỏ.

Tạm kết

Có nên uống nước trực tiếp từ máy lọc nước không? Câu trả lời là có thể nếu bạn đang sử dụng một chiếc máy đạt chuẩn, bảo trì đúng cách và nguồn nước đầu vào không quá ô nhiễm. Việc uống trực tiếp không chỉ tiện lợi mà còn khuyến khích bạn hình thành thói quen uống đủ nước, nâng cao sức khỏe mỗi ngày. Tuy nhiên, hãy luôn thận trọng nếu máy chưa rõ chất lượng, hoặc bạn chưa thay lõi trong thời gian dài.

Máy lọc nước tạo khoáng có tốt không, có thật sự đáng tiền?

Nước là yếu tố thiết yếu với sức khỏe con người, nhưng không phải loại nước nào cũng giống nhau. Những năm gần đây, máy lọc nước tạo khoáng dần trở thành xu hướng nhờ khả năng cung cấp nguồn nước sạch kèm khoáng chất có lợi. Tuy nhiên, vẫn còn nhiều băn khoăn: liệu máy lọc nước tạo khoáng có tốt không? Có nên đầu tư? Và ai nên dùng? Hãy cùng tìm hiểu chi tiết trong bài viết dưới đây.

Công nghệ lọc nước tạo khoáng là gì?

Trước khi tìm hiểu máy lọc nước tạo khoáng có tốt không, cùng Phong Hoà khám phá máy lọc tạo khoáng là gì, nguyên lý hoạt động như thế nào nhé!

Định nghĩa và nguyên lý hoạt động

Máy lọc nước tạo khoáng là thiết bị lọc nước sạch có tích hợp thêm lõi lọc bổ sung khoáng chất tự nhiên vào nước đầu ra. Sau khi nước được lọc sạch qua các lõi lọc chính (thường là RO hoặc Nano), nước sẽ đi qua lõi tạo khoáng để:

  • Bổ sung ion khoáng như Canxi, Magie, Kali, Natri…

  • Cải thiện vị nước (ngon hơn, không nhạt như nước tinh khiết).

  • Cân bằng độ pH ở mức có lợi cho sức khỏe.

Công nghệ lọc nước tạo khoáng là gì?
Công nghệ lọc nước tạo khoáng là gì?

Các loại lõi tạo khoáng phổ biến

  • Lõi Maifan: Bổ sung khoáng và làm mềm nước.

  • Lõi ORP: Giảm oxy hóa, nâng độ pH nhẹ.

  • Lõi T33 khoáng gốm: Cải thiện vị nước.

  • Lõi Nano Silver + khoáng: Kết hợp kháng khuẩn và khoáng.

Khác biệt so với máy lọc RO thông thường

Để biết máy lọc nước tạo khoáng có tốt không, cùng so sánh dòng máy này với máy lọc thường:

Tiêu chí Máy lọc RO thường Máy lọc RO có lõi tạo khoáng
Độ sạch Rất sạch (gần như tinh khiết) Sạch, giữ lại khoáng có lợi
Vị nước Nhạt, không khoáng Ngon, dễ uống hơn
Khoáng chất trong nước Bị loại bỏ gần hết Được bổ sung sau lọc

Máy lọc nước tạo khoáng có tốt không?

Lợi ích của nước có khoáng đối với sức khỏe

Vậy có nên mua máy lọc nước tạo khoáng không? Nước giàu khoáng (Canxi, Magie…) mang lại nhiều lợi ích:

  • Hỗ trợ tiêu hóa, ngăn ngừa táo bón

  • Tăng cường xương khớp và hệ thần kinh

  • Cải thiện sức đề kháng, cân bằng điện giải

  • Ngon miệng hơn, dễ uống hơn

Theo WHO, nước uống lý tưởng nên có khoáng nhẹ, pH khoảng 6.5–8.5 để cân bằng axit – kiềm trong cơ thể.

Máy lọc nước tạo khoáng có tốt không?
Máy lọc nước tạo khoáng có tốt không?

Tác dụng thực tế của máy lọc nước tạo khoáng

  • Cho nước ngon, mềm, mát và dễ uống hơn so với nước tinh khiết.

  • Giúp bổ sung một phần khoáng chất cần thiết mỗi ngày.

  • Phù hợp với gia đình có người già, trẻ em, người tập luyện thể thao.

Có rủi ro nào không?

  • Nếu sử dụng lõi khoáng kém chất lượng, nguy cơ nước nhiễm kim loại hoặc dư khoáng là có thể xảy ra.

  • Với người bị bệnh thận hoặc cần chế độ ăn ít khoáng, không nên dùng nước giàu khoáng thường xuyên.

Với những yếu tố trên hoàn toàn có thể giải đáp được câu hỏi máy lọc nước tạo khoáng có tốt không.

Ưu – nhược điểm của máy lọc nước tạo khoáng

Ưu điểm

  • Bổ sung khoáng có lợi cho sức khỏe.

  • Cải thiện vị nước rõ rệt.

  • Phù hợp với nhiều đối tượng sử dụng.

  • Có thể kết hợp với công nghệ RO, Nano, Hydrogen.

Ưu – nhược điểm của máy lọc nước tạo khoáng
Ưu – nhược điểm của máy lọc nước tạo khoáng

Nhược điểm

  • Giá cao hơn so với máy lọc RO thông thường.

  • Hiệu quả phụ thuộc vào chất lượng lõi khoáng.

  • Không thích hợp dùng với nước quá ô nhiễm (nên có lõi RO trước).

Câu hỏi thường gặp về máy lọc nước tạo khoáng

Ngoài câu hỏi máy lọc nước tạo khoáng có tốt không, dưới đây là một số câu hỏi khác, hy vọng sẽ giải đáp thắc mắc cho bạn!

Câu hỏi thường gặp về máy lọc nước tạo khoáng
Câu hỏi thường gặp về máy lọc nước tạo khoáng

1. Có nên uống nước có khoáng hàng ngày không?

Có, nếu bạn là người khỏe mạnh bình thường. Tuy nhiên, nên kiểm tra chất lượng lõi tạo khoáng và bảo trì đúng hạn.

2. Có nên dùng cho trẻ nhỏ không?

Có, nhưng nên chọn máy có bổ sung khoáng nhẹ, kiểm soát lượng khoáng hợp lý để không gây quá tải cho cơ thể trẻ.

3. Nên dùng lõi khoáng tự nhiên hay nhân tạo?

Lõi khoáng tự nhiên (như Maifan) thường an toàn và được ưa chuộng hơn. Tuy nhiên, chất lượng lõi và nguồn gốc là yếu tố quan trọng nhất.

4. Bao lâu nên thay lõi tạo khoáng?

Thông thường 6–12 tháng/lần, tùy theo lượng nước sử dụng. Nếu thấy nước đổi màu/vị lạ nên thay ngay.

Tìm hiểu thêm: 

Máy lọc nước nóng lạnh RO: Có đáng đầu tư không?

Tiêu chuẩn nước uống tại vòi: Hiểu đúng để đảm bảo an toàn

Tạm kết

Trên đây là một số thông tin giúp bạn đánh giá máy lọc nước tạo khoáng có tốt không và có phù hợp với nhu cầu gia đình mình hay không. Việc lựa chọn đúng thiết bị lọc nước không chỉ đảm bảo nguồn nước sạch mà còn góp phần bảo vệ sức khỏe lâu dài cho cả nhà. Nếu bạn đang tìm kiếm một giải pháp cân bằng giữa lọc sạch và bổ sung khoáng chất có lợi, thì hãy tham khảo một số mẫu máy lọc tại đây: Máy lọc nước Xiaomi.

So sánh máy lọc nước RO và ion kiềm: 8 điểm khác nhau lớn nhất

So sánh máy lọc nước ro và ion kiềm là chủ đề được nhiều người tiêu dùng quan tâm khi tìm kiếm giải pháp lọc nước cho gia đình. Đây là hai công nghệ lọc phổ biến nhất hiện nay, nhưng mỗi loại lại sở hữu cơ chế hoạt động và lợi ích khác nhau. Nếu bạn đang phân vân giữa máy lọc nước RO và máy lọc nước ion kiềm, hãy cùng Phong Hoà khám phá ngay sự khác biệt giữa hai dòng máy lọc nước này trong bài viết dưới đây nhé!

Máy lọc nước RO và ion kiềm là gì?

Trước khi giải đáp thắc so sánh máy lọc nước RO và ion kiềm thì trước tiên hãy nắm rõ được máy lọc nước RO là gì? và máy lọc nước ion kiềm là gì?

Máy lọc nước RO
Máy lọc nước RO

Máy lọc nước RO (Reverse Osmosis) sử dụng màng lọc RO để loại bỏ tạp chất, vi khuẩn, kim loại nặng trong nước, cho ra nước tinh khiết gần như tuyệt đối. Đây là công nghệ lọc phổ biến nhất hiện nay.

Máy lọc nước ion kiềm (hay còn gọi là máy điện giải) không chỉ lọc nước mà còn tách nước thành ion H+ và OH- thông qua buồng điện phân. Kết quả tạo ra nước có tính kiềm hoặc axit, giúp hỗ trợ sức khỏe, đặc biệt là hệ tiêu hóa.

Máy lọc nước ion kiềm
Máy lọc nước ion kiềm

So sánh máy lọc nước RO và ion kiềm chi tiết

Tiêu chí Máy lọc nước RO Máy lọc nước ion kiềm
Nguyên lý hoạt động Màng lọc RO, cơ chế thẩm thấu ngược Lọc kết hợp điện phân nước
Chất lượng nước Tinh khiết gần như tuyệt đối Có khoáng chất, kiềm tính nhẹ
Tác dụng sức khỏe Phù hợp mọi đối tượng Hỗ trợ cân bằng pH, tốt cho tiêu hóa
Tỷ lệ nước thải Khoảng 30–50% tùy model Ít hoặc không có
Giá thành Từ 5–15 triệu Từ 25–70 triệu
Bảo dưỡng Thay lõi lọc định kỳ Phức tạp hơn, cần vệ sinh buồng điện phân
Nguồn điện Cần nguồn điện cho bơm Bắt buộc có điện để điện phân
Đối tượng phù hợp Mọi gia đình, đặc biệt vùng nước yếu Người quan tâm sức khỏe, người cao tuổi
So sánh máy lọc nước ro và ion kiềm
So sánh máy lọc nước ro và ion kiềm

Qua những thông tin so sánh máy lọc nước ro và ion kiềm trên có thể thấy rằng, cả 2 dòng máy lọc nước RO và ion kiềm đều có nhiều ưu điểm nổi trội. Nhưng nhìn chung đều giúp mang đến nguồn nước được lọc sạch để sử dụng trong đời sống hàng ngày. Việc chọn máy lọc nước RO hay máy lọc nước ion kiềm phụ thuộc vào nhu cầu và sở thích cá nhân của bạn.

Gợi ý máy lọc nước Xiaomi sử dụng công nghệ RO hiện đại

Máy Lọc Nước Mijia 1000G Pro MR1082-A

Nếu bạn đang tìm kiếm một giải pháp máy lọc nước RO Xiaomi hiện đại, hiệu suất cao và an toàn cho gia đình, thì máy lọc nước Mijia 1000G Pro MR1082-A là lựa chọn đáng tin cậy. Thiết bị sử dụng hệ thống lọc kép 6 giai đoạn, giúp loại bỏ hiệu quả vi khuẩn, tạp chất, kim loại nặng và clo dư cho ra nguồn nước tinh khiết đạt chuẩn uống trực tiếp.

Máy Lọc Nước Mijia 1000G Pro MR1082-A
Máy Lọc Nước Mijia 1000G Pro MR1082-A

Điểm nổi bật của máy là tốc độ lọc cực nhanh chỉ 3 giây cho một cốc nước, kết hợp tính năng lấy nước định lượng và tự động ngắt để tiết kiệm thời gian và chống tràn. Ngoài ra, sản phẩm có tỷ lệ thu hồi nước tinh khiết cao lên đến 3:1, giúp giảm lãng phí và tiết kiệm chi phí lâu dài. Vật liệu không chứa BPA an toàn cho trẻ nhỏ, thiết kế nhỏ gọn, phù hợp với mọi không gian bếp.

Nếu bạn đang so sánh máy lọc nước RO và ion kiềm, thì đây là một đại diện tiêu biểu cho dòng RO mang lại hiệu quả lọc cao với chi phí hợp lý hơn.

Máy lọc và làm nước nóng Xiaomi Mijia Q800

Khi cần một thiết bị máy lọc nước RO tích hợp làm nóng chuyên sâu, đa chức năng, thì máy lọc nước Xiaomi Mijia Q800 là gợi ý lý tưởng. Máy kết hợp lọc RO nhiều cấp và công nghệ làm nóng bằng điện trở màng dày, giúp cung cấp nước nóng từ 45°C đến 100°C chỉ trong vài giây hoàn hảo để pha sữa, nấu mì, pha cà phê hay trà nóng.

Thiết bị có màn hình cảm ứng hiện đại, dễ sử dụng, cho phép kiểm soát lượng nước, nhiệt độ và khóa an toàn cho trẻ nhỏ. Ngoài ra, nhờ kết nối ứng dụng Mijia, người dùng có thể theo dõi chất lượng nước, nhận thông báo khi cần thay lõi và kiểm soát toàn bộ máy từ xa một cách tiện lợi.

Máy lọc và làm nước nóng Xiaomi Mijia Q800
Máy lọc và làm nước nóng Xiaomi Mijia Q800

Nếu bạn đang trong quá trình so sánh máy lọc nước RO và ion kiềm, Q800 sẽ là lựa chọn đáng cân nhắc nếu bạn ưu tiên tính tiện dụng, công nghệ cao và nhu cầu nước nóng đa mục đích trong sinh hoạt hằng ngày.

Tạm kết

Qua phần so sánh máy lọc nước RO và ion kiềm ở trên, có thể thấy mỗi dòng máy đều có những ưu điểm riêng phù hợp với từng nhu cầu sử dụng. Nếu bạn cần một thiết bị lọc nước tinh khiết, chi phí hợp lý, phù hợp với mọi nguồn nước máy lọc nước RO là lựa chọn kinh tế và hiệu quả. Ngược lại, nếu bạn quan tâm đến sức khỏe, có ngân sách cao hơn và sử dụng nước máy ổn định máy lọc nước ion kiềm sẽ là giải pháp chăm sóc toàn diện hơn cho gia đình.

Đọc thêm:

So sánh máy lọc nước RO và Hydrogen – nên mua loại nào?

So sánh nước RO và nước cất – nên sử dụng loại nào?

Điều hòa âm trần là gì? Top 5 điều cần biết về điều hòa âm trần

Điều hòa âm trần là gì là câu hỏi được nhiều người quan tâm, đặc biệt là ở những nơi công cộng. Mặc dù phổ biến, nhưng không phải ai cũng hiểu rõ về cấu tạo và nguyên lý hoạt động của loại điều hòa này. Hãy cùng tìm hiểu chi tiết về điều hòa âm trần qua bài viết sau đây.

Điều hòa âm trần là gì?

Điều hòa âm trần, còn được gọi là điều hòa cassette hoặc máy lạnh âm trần, là dòng điều hòa được thiết kế đặc biệt để lắp đặt âm trong trần nhà hoặc gần cửa ra vào. Với thiết kế này, chỉ có phần mặt trước của điều hòa được lộ ra ngoài, giúp không khí lạnh được phân phối ra không gian. Một ưu điểm lớn khi lắp đặt điều hòa âm trần là bạn không cần phải xử lý độ dốc của máy như các loại điều hòa thông thường. Điều này giúp quá trình lắp đặt trở nên đơn giản và tiện lợi hơn, đồng thời tiết kiệm không gian và mang lại vẻ thẩm mỹ cho căn phòng.

Điều hòa âm trần là gì?
Điều hòa âm trần là gì?

Cấu tạo máy lạnh âm trần

Dàn lạnh

Dàn lạnh của điều hòa âm trần được làm từ ống đồng cánh nhôm và quạt ly tâm, giúp trao đổi nhiệt hiệu quả và làm lạnh không khí. Nó không chỉ làm mát mà còn có quạt và board điều khiển, tiêu thụ khoảng 5% điện năng. Ống thoát nước được thiết kế dốc hợp lý, giúp nước thải lưu thông dễ dàng và không bị đọng lại. Tất cả các bộ phận này kết hợp để mang lại không gian mát mẻ và thoải mái.

Dàn lạnh điều hòa âm trần được thiết kế bên trong phòng
Dàn lạnh điều hòa âm trần được thiết kế bên trong phòng

Dàn nóng

Dàn nóng của điều hòa âm trần gồm hai bộ phận chính là máy nén và quạt, chiếm tới 95% điện năng tiêu thụ của hệ thống. Bộ phận này được lắp đặt bên ngoài phòng, có nhiệm vụ trao đổi nhiệt với hệ thống ống đồng cánh nhôm, giúp làm mát không khí trong phòng. Dàn nóng còn đi kèm với quạt kiểu hướng trục, giúp tỏa nhiệt ra ngoài môi trường, giữ cho hệ thống hoạt động ổn định và hiệu quả. Nhờ vào thiết kế này, dàn nóng có thể giảm nhiệt độ bên trong dàn lạnh và duy trì nhiệt độ mát mẻ trong không gian sử dụng.

Dàn nóng có tác dụng trao đổi nhiệt, được lắp đặt bên ngoài
Dàn nóng có tác dụng trao đổi nhiệt, được lắp đặt bên ngoài

Các bộ phận khác

Bên cạnh dàn lạnh và dàn nóng, điều hòa âm trần còn có các bộ phận khác như:

  • Ống dẫn gas: Cặp ống dịch lỏng và gas để liên kết dàn lạnh và nóng.
  • Dây điện điều khiển: Truyền tải tín hiệu đến các thiết bị, linh kiện.
  • Dây điện động lực: Dây điện nguồn, được nối với dàn nóng, điện nguồn 1 hoặc 3 pha.
Điều hòa âm trần còn có ống dẫn gas, dây điện điều khiển, dây điện động lực
Điều hòa âm trần còn có ống dẫn gas, dây điện điều khiển, dây điện động lực

Nguyên lý hoạt động của điều hòa âm trần

Sau khi tiềm hiểu điều hòa âm trần là gì, chúng ta cần hiểu rõ hơn về nguyên lý hoạt động của thiết bị này:

  • Khi điều hòa âm trần hoạt động, hệ thống quạt trong dàn lạnh sẽ hút và thổi không khí trong phòng để luân chuyển không khí liên tục, phân tán gió đều khắp không gian. Bộ phận cảm biến nhiệt độ trong dàn lạnh có chức năng theo dõi sự thay đổi nhiệt độ phòng.
  • Khi nhiệt độ phòng cao hơn mức cài đặt từ 1 – 2 độ C, dàn nóng sẽ tự động kích hoạt. Khi nhiệt độ giảm, dàn nóng sẽ ngừng hoạt động. Khi dàn nóng hoạt động, gas điều hòa lỏng được đưa đến dàn lạnh, bốc hơi và tạo ra không khí lạnh tỏa ra phòng. Khi nhiệt độ phòng đạt mức cài đặt, dàn nóng sẽ tắt, chỉ còn quạt luân chuyển không khí.
Nguyên lý hoạt động của điều hòa âm trần
Nguyên lý hoạt động của điều hòa âm trần

Những ai nên mua điều hòa âm trần?

Không phải ai cũng phù hợp với việc mua điều hòa âm trần, vì việc lắp đặt loại điều hòa này phụ thuộc vào nhiều yếu tố như diện tích, kích thước căn nhà, ngân sách và nhu cầu sử dụng. Bạn nên cân nhắc mua điều hòa âm trần khi:

  • Muốn sở hữu một thiết kế điều hòa hiện đại: Điều hòa âm trần được lắp đặt âm vào trần, giúp tiết kiệm không gian và mang lại vẻ sang trọng cho phòng.
  • Không muốn điều hòa ảnh hưởng đến không gian nội thất.
  • Có kinh phí khá dư giả: Giá điều hòa âm trần cao hơn nhiều so với các loại khác, từ 25 triệu đồng trở lên, nên chỉ nên mua khi đủ tài chính.
  • Muốn phòng mát nhanh và đều: Điều hòa âm trần có nhiều chế độ và tốc độ gió khác nhau, giúp làm mát nhanh chóng và đồng đều.
  • Không cần vệ sinh điều hòa quá thường xuyên.

Có thể bạn quan tâm: 

Có nên lắp điều hoà âm trần chung cư không? Loại nào tốt?

Cách vệ sinh máy lạnh âm trần sạch sâu đơn giản, ai cũng làm được

Tạm kết

Bài viết trên đây đã giải thích chi tiết điều hòa âm trần là gì, cấu tạo và nguyên lý hoạt động của loại điều hòa này. Qua đó, bạn sẽ hiểu rõ hơn về những ưu điểm và tính năng nổi bật của điều hòa âm trần. Phong Hòa hy vọng bài viết đã cung cấp những thông tin hữu ích giúp bạn đưa ra quyết định đúng đắn về việc có nên mua điều hòa âm trần hay không. Hãy cân nhắc kỹ lưỡng dựa trên nhu cầu và khả năng tài chính của mình trước khi quyết định, bạn cũng có thể tham khảo các mẫu điều hòa hot nhất hè này tại đây: Điều hòa Xiaomi

Tủ lạnh không đông đá – Đừng vội gọi thợ, hãy thử những cách này

Tủ lạnh vẫn chạy nhưng đá không đông, nước vẫn loãng như thường? Đây là dấu hiệu phổ biến của tình trạng tủ lạnh không đá, có thể do nhiều nguyên nhân khác nhau như nhiệt độ cài đặt chưa đúng, lỗ thông gió bị tắc, cảm biến hỏng hoặc thiếu gas. Đừng quá lo lắng! Bài viết này sẽ giúp bạn nhận biết nguyên nhân và hướng dẫn cách khắc phục nhanh chóng, dễ hiểu để xử lý tình trạng tủ lạnh không đông đá ngay tại nhà.

Hiện tượng tủ lạnh không đông đá

Hiện tượng tủ lạnh không đông đá
Hiện tượng tủ lạnh không đông đá

Hiện tượng tủ lạnh không đông đá xảy ra khi ngăn đá không thể làm nước đông thành đá hoặc bảo quản thực phẩm ở trạng thái đông lạnh, dù tủ vẫn có điện và máy nén (block) vẫn hoạt động.

Dấu hiệu nhận biết

  • Nước để trong ngăn đá không đóng băng sau nhiều giờ.
  • Thực phẩm trong ngăn đá mềm, chảy nước hoặc có mùi hỏng.
  • Không có tuyết hoặc lớp tuyết mỏng trong ngăn đá (với tủ có chức năng đóng tuyết).
  • Ngăn đá có cảm giác mát nhẹ chứ không lạnh buốt.
  • Máy nén chạy liên tục nhưng tủ vẫn không lạnh.

Nguyên nhân khiến tủ lạnh không đông đá và cách khắc phục

Tình trạng tủ lạnh không đông đá không chỉ gây bất tiện trong việc bảo quản thực phẩm mà còn ảnh hưởng đến hiệu suất hoạt động và tuổi thọ của thiết bị. Dưới đây là những nguyên nhân phổ biến và cách khắc phục cụ thể cho từng trường hợp:

Dây nguồn tủ lạnh bị đứt hoặc ổ điện hỏng

Dây nguồn tủ lạnh bị đứt hoặc ổ điện hỏng
Dây nguồn tủ lạnh bị đứt hoặc ổ điện hỏng

Nếu dây nguồn bị đứt, ổ cắm hoặc phích cắm lỏng, tủ lạnh sẽ không hoạt động hoặc hoạt động chập chờn, dẫn đến hiện tượng không làm đông được ngăn đá.

Cách khắc phục: Kiểm tra kỹ dây điện, ổ cắm, phích cắm. Nếu có dấu hiệu hỏng hóc, cần sửa chữa hoặc thay mới ngay.

Nguồn điện không ổn định

Nguồn điện không ổn định
Nguồn điện không ổn định

Nguồn điện quá yếu hoặc dao động liên tục khiến tủ lạnh không thể duy trì công suất làm lạnh, dẫn đến tủ lạnh không đông đá.

Cách khắc phục: Lắp thêm ổn áp để ổn định dòng điện, đảm bảo tủ lạnh hoạt động ổn định.

Tủ lạnh đóng không kín do viền cao su (ron) bị hở

Tủ lạnh đóng không kín do viền cao su (ron) bị hở
Tủ lạnh đóng không kín do viền cao su (ron) bị hở

Ron cửa bị rách, lỏng hoặc mất độ đàn hồi khiến hơi lạnh bị thoát ra ngoài, ảnh hưởng đến khả năng làm đông.

Cách khắc phục: Vệ sinh ron cửa định kỳ, nếu phát hiện ron bị hỏng, hãy thay mới để đảm bảo độ kín cho tủ.

Ngăn đá chứa quá nhiều thực phẩm

Ngăn đá chứa quá nhiều thực phẩm
Ngăn đá chứa quá nhiều thực phẩm

Việc nhồi nhét thực phẩm quá mức sẽ cản trở luồng khí lạnh lưu thông đều khắp ngăn đá, khiến tủ lạnh không đông đá hiệu quả.

Cách khắc phục: Sắp xếp lại thực phẩm, tránh để quá nhiều và giữ khoảng cách giữa các món để khí lạnh lưu thông dễ dàng.

Nhiệt độ hoặc chế độ làm lạnh cài đặt chưa đúng

Nhiệt độ hoặc chế độ làm lạnh cài đặt chưa đúng
Nhiệt độ hoặc chế độ làm lạnh cài đặt chưa đúng

Cài đặt sai chế độ hoặc để nhiệt độ quá cao là nguyên nhân khiến ngăn đá không đủ lạnh để làm đông.

Cách khắc phục: Điều chỉnh lại nhiệt độ ngăn đá về mức từ -18°C đến -22°C hoặc chọn chế độ làm lạnh nhanh nếu có.

Tủ lạnh bị thiếu gas hoặc hết gas

Tủ lạnh bị thiếu gas hoặc hết gas
Tủ lạnh bị thiếu gas hoặc hết gas

Gas lạnh là môi chất cần thiết cho quá trình làm lạnh. Khi bị thiếu hoặc rò rỉ gas, hiệu quả làm lạnh sẽ giảm rõ rệt, gây ra hiện tượng tủ lạnh không đông đá.

Cách khắc phục: Liên hệ kỹ thuật viên để kiểm tra áp suất gas và nạp lại nếu cần.

Ống dẫn lạnh bị tắc nghẽn

Ống dẫn lạnh bị tắc nghẽn
Ống dẫn lạnh bị tắc nghẽn

Khi ống dẫn lạnh giữa dàn lạnh và ngăn đông bị tắc do tuyết, bụi bẩn hoặc dị vật, khí lạnh không thể lưu thông.

Cách khắc phục: Gọi kỹ thuật viên kiểm tra và thông ống dẫn nếu bị tắc.

Quạt gió bị hỏng hoặc bị bám tuyết

Quạt gió bị hỏng hoặc bị bám tuyết
Quạt gió bị hỏng hoặc bị bám tuyết

Quạt gió giúp đưa hơi lạnh từ dàn lạnh lên ngăn đá. Nếu quạt không hoạt động hoặc bị kẹt do tuyết bám dày, khí lạnh sẽ không lưu thông đều, khiến tủ lạnh không đông đá.

Cách khắc phục: Xả tuyết bằng cách rút điện tủ trong 6–8 tiếng. Nếu quạt vẫn không chạy, cần thay thế hoặc sửa chữa

Bộ xả đá (defrost) không hoạt động

Bộ xả đá (defrost) không hoạt động
Bộ xả đá (defrost) không hoạt động

Nếu bộ xả đá gặp lỗi, tuyết sẽ đóng dày quanh dàn lạnh, làm tắc luồng khí lạnh và khiến tủ lạnh không đông đá.

Cách khắc phục: Kiểm tra timer, điện trở và cảm biến xả đá. Gọi thợ nếu không xác định được chính xác lỗi.

Dàn lạnh bị đóng tuyết

Dàn lạnh bị đóng tuyết
Dàn lạnh bị đóng tuyết

Dàn lạnh bị đóng tuyết là hậu quả của bộ xả đá không hoạt động hoặc độ ẩm trong tủ quá cao, tủ lạnh vẫn chạy nhưng không đông đá.

Cách khắc phục: Xả tuyết thủ công và kiểm tra nguyên nhân gây đóng tuyết. Nếu lặp lại nhiều lần, cần bảo trì kỹ thuật.

Nếu tủ lạnh nhà bạn thường xuyên gặp tình trạng tủ lạnh không đông đá, đây có thể là thời điểm thích hợp để nâng cấp lên một mẫu tủ lạnh hiện đại hơn, tham khảo ngay tại đây: Tủ lạnh Xiaomi

Những lưu ý khi sử dụng tủ lạnh

Để sử dụng tủ lạnh một cách tốt nhất và tránh tình trạng tủ lạnh không đông đá, Phong Hòa có một số lưu ý nhỏ, cùng tham khảo nhé:

  • Vệ sinh định kỳ các bộ phận của tủ lạnh: Kiểm tra ron cửa, ống dẫn khí lạnh, quạt gió, và dàn lạnh. Thay thế nếu cần để đảm bảo hiệu suất làm lạnh.
  • Không nhồi nhét quá nhiều thực phẩm trong tủ: Sắp xếp thực phẩm để không khí lạnh có thể lưu thông đều, tránh tình trạng không đông đá.
  • Điều chỉnh nhiệt độ đúng:
    • Ngăn đá: -18°C đến -22°C.
    • Ngăn mát: 0°C đến 5°C. Kiểm tra thường xuyên để giữ nhiệt độ ổn định.
  • Đặt tủ ở nơi thoáng mát và khô ráo: Tránh đặt gần nguồn nhiệt hoặc ánh nắng trực tiếp để tủ hoạt động hiệu quả.
  • Hạn chế đóng mở cửa tủ quá thường xuyên: Giúp duy trì nhiệt độ ổn định và tiết kiệm năng lượng.
  • Kiểm tra và thay bộ lọc không khí (nếu có): Đảm bảo bộ lọc hoạt động tốt để giữ thực phẩm tươi ngon và không có mùi hôi.

Nếu gặp tình trạng tủ lạnh không đông đá, đừng lo lắng. Hãy kiểm tra các nguyên nhân như nguồn điện, viền cao su hở, hoặc tủ quá tải và khắc phục chúng. Điều chỉnh nhiệt độ, vệ sinh định kỳ và sắp xếp thực phẩm hợp lý sẽ giúp tủ lạnh không đông đá hoạt động hiệu quả. Những lưu ý này sẽ giúp tủ lạnh của bạn duy trì hiệu suất tối ưu và giữ thực phẩm tươi ngon.

Đọc thêm:

Nguyên nhân tủ lạnh không xả đá và cách xử lý hiệu quả

Cách vệ sinh tủ lạnh ngăn đông hiệu quả tại nhà

Tiêu chuẩn nước uống tại vòi: Hiểu đúng để đảm bảo an toàn

Nước sạch là yếu tố then chốt bảo vệ sức khỏe mỗi người. Để kiểm soát chất lượng, Bộ Y tế đã ban hành QCVN 6-1:2010/BYT – tiêu chuẩn nước uống tại vòi, nước uống trực tiếp theo quy chuẩn quốc gia. Đây là cơ sở giúp người dân nhận biết và đảm bảo nguồn nước sử dụng hàng ngày an toàn tuyệt đối.

Tiêu chuẩn nước uống tại vòi
Tiêu chuẩn nước uống tại vòi

Các thông tin về quy định QCVN 6-1:2010/BYT

QCVN 6-1:2010/BYT là Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia cao nhất hiện nay đối với nước uống trực tiếp tại Việt Nam. Văn bản này được Bộ Y tế ban hành ngày 02/06/2010 và chính thức có hiệu lực từ 01/01/2011.

Quy chuẩn quy định rõ các yêu cầu đối với sản phẩm nước uống đóng chai dùng để uống trực tiếp. Theo đó, sản phẩm có thể chứa khoáng chất và carbon dioxyd (CO₂) – tự nhiên hoặc được bổ sung – nhưng không phải là nước khoáng thiên nhiên và không được phép chứa đường, chất tạo ngọt, chất tạo hương hay bất kỳ thành phần phụ gia nào khác. Đây là cơ sở pháp lý quan trọng giúp đảm bảo an toàn cho người tiêu dùng khi sử dụng các sản phẩm nước uống đóng chai trên thị trường.

Đối tượng và phạm vi điều chỉnh của QCVN 6-1:2010/BYT

QCVN 6-1:2010/BYT quy định các chỉ tiêu an toàn thực phẩm và yêu cầu quản lý đối với hai loại sản phẩm: nước khoáng thiên nhiên đóng chai và nước uống đóng chai, được sử dụng với mục đích giải khát. Quy chuẩn này không áp dụng đối với thực phẩm chức năng.

Đối tượng áp dụng bao gồm các tổ chức, cá nhân sản xuất, kinh doanh hoặc nhập khẩu hai loại nước uống nêu trên tại Việt Nam, cùng với các bên liên quan trong quá trình quản lý và phân phối sản phẩm.

Khi nào máy lọc nước đạt tiêu chuẩn nước uống tại vòi?

Nguồn nước sử dụng để sản xuất nước uống trực tiếp, đảm bảo tiêu chuẩn nước uống tại vòi cần phải đáp ứng các yêu cầu theo quy định QCVN 6-1:2010/BYT về chất lượng nước uống được ban hành kèm theo thông tư 34/2010/TT-BYT ngày 02/06/2010 của Bộ trưởng Bộ Y Tế.

Để một nguồn nước đạt tiêu chuẩn nước uống tại vòi (tức là có thể uống trực tiếp từ vòi mà không cần đun sôi hay xử lý thêm), nguồn nước đó phải thỏa mãn các điều kiện nghiêm ngặt về an toàn vi sinh, hóa học và kim loại nặng.

Các chỉ tiêu hóa học theo quy định của Bộ Y Tế
Các chỉ tiêu hóa học theo quy định của Bộ Y Tế
Chú thích chỉ tiêu hoa học tiêu chuẩn nước uống tại vòi
Chú thích chỉ tiêu hóa học tiêu chuẩn nước uống tại vòi
Các chỉ tiêu vi sinh trong quy định
Các chỉ tiêu vi sinh trong quy định

Quy trình kiểm định và cấp chứng nhận QCVN 6-1:2010/BYT

Quy trình kiểm định và cấp chứng nhận cho máy lọc nước theo QCVN 6-1:2010/BYT là một quá trình nghiêm ngặt, đòi hỏi sự tuân thủ chính xác theo các hướng dẫn quốc tế, bao gồm tiêu chuẩn của WHO và UNICEF. Đồng thời, quy trình này phải được thực hiện bởi đơn vị đạt chứng nhận ISO 9001:2010, do Tổng cục Tiêu chuẩn Đo lường Chất lượng – Bộ Khoa học và Công nghệ công nhận. Mục tiêu của quy trình là đảm bảo máy lọc nước có khả năng cung cấp nguồn nước sạch, an toàn và đạt chuẩn nước uống trực tiếp theo quy định của Việt Nam.

Các bước kiểm định máy lọc nước theo QCVN 6-1:2010/BYT

  • Bước 1: Kiểm tra sản phẩm trước kiểm định: Trước khi tiến hành kiểm định, đơn vị kiểm định sẽ tiến hành đánh giá kỹ lưỡng cả bên ngoài lẫn bên trong thiết bị lọc nước. Mục đích là để phát hiện các dấu hiệu hư hỏng, biến dạng hoặc lỗi kỹ thuật không mong muốn. Chỉ những sản phẩm đạt yêu cầu về hình thức và cấu trúc mới đủ điều kiện để được lấy mẫu kiểm định.
  • Bước 2: Lấy mẫu kiểm định: Từ mỗi lô sản xuất, ba sản phẩm sẽ được chọn ngẫu nhiên để tiến hành thử nghiệm. Mỗi sản phẩm trong số này sẽ được kiểm định lặp lại ba lần nhằm đảm bảo kết quả có tính ổn định và đáng tin cậy.
  • Bước 3: Thực hiện kiểm tra: Việc kiểm tra dựa trên hai phương pháp được WHO khuyến nghị: Technology Non-Specific và Harmonized Testing Protocol. Các thử nghiệm này được áp dụng cho cả mẫu nước đầu vào và đầu ra của máy lọc. Trong đó, mẫu nước đầu vào được chuẩn bị với nồng độ các chất ô nhiễm và vi sinh vật cao gấp 10 lần giới hạn cho phép nhằm kiểm tra hiệu suất lọc thực tế của thiết bị.
Các bước kiểm định máy lọc nước
Các bước kiểm định máy lọc nước
  • Bước 4: Đánh giá kết quả: Máy lọc nước phải đạt 26 chỉ tiêu bắt buộc và 1 chỉ tiêu tự nguyện liên quan đến thành phần hóa lý và vi sinh vật để được cấp chứng nhận. Dựa trên kết quả thử nghiệm, thiết bị sẽ được phân loại theo ba mức: Highly Protective (Bảo vệ cao), Protective/Limited Protection (Bảo vệ hoặc bảo vệ hạn chế), hoặc None Protective (Không bảo vệ).
  • Bước 5: Giám sát và kiểm tra sau cấp chứng nhận: Sau khi được chứng nhận, sản phẩm vẫn sẽ tiếp tục được giám sát định kỳ. Đơn vị kiểm định có trách nhiệm kiểm tra ngẫu nhiên ít nhất 1% tổng số sản phẩm đang lưu hành trên thị trường. Nếu phát hiện bất kỳ mẫu nào không còn đạt chuẩn, chứng nhận sẽ bị thu hồi và thông tin vi phạm sẽ được công bố công khai trên website của đơn vị kiểm định.

Kết luận

Việc kiểm định nghiêm ngặt và cấp chứng nhận cho máy lọc nước không chỉ đảm bảo chất lượng sản phẩm mà còn góp phần bảo vệ sức khỏe người tiêu dùng. Để được công nhận đạt tiêu chuẩn nước uống tại vòi, mỗi thiết bị phải vượt qua hàng loạt bài kiểm tra khắt khe về vi sinh, hóa lý theo quy định quốc gia và hướng dẫn quốc tế. Đây chính là cơ sở để người dùng yên tâm lựa chọn giải pháp nước sạch an toàn, hiện đại và bền vững cho gia đình.

Đọc thêm:

Máy lọc nước nhỏ gọn cho chung cư: Gợi ý tốt nhất 2025

Có nên mua máy lọc nước hàng trưng bày không? Cần lưu ý gì?