Hướng dẫn cách kiểm tra thông số màn hình máy tính đơn giản

Bạn muốn biết màn hình máy tính bao nhiêu inch để mua phụ kiện, thay màn hình hay đơn giản chỉ vì tò mò? Hướng dẫn chi tiết cách kiểm tra thông số màn hình máy tính, laptop, PC kèm các phần mềm hỗ trợ. Dễ dàng kiểm tra thông tin màn hình máy tính ngay tại nhà!

Tại sao nên biết cách kiểm tra thông số màn hình máy tính?

Biết cách kiểm tra thông số màn hình không chỉ dành cho dân IT hay game thủ, mà bất kỳ ai dùng máy tính cũng nên biết. Nhờ đó, bạn dễ dàng nắm được các thông số như độ phân giải, kích thước, tần số quét, tấm nền… để tùy chỉnh hiển thị, xử lý lỗi hình ảnh, hoặc chọn mua màn hình mới phù hợp hơn.

Cách kiểm tra thông số màn hình máy tính trên Windows

Đây là cách kiểm tra thông số màn hình máy tính đơn giản nhất, ai cũng có thể thực hiện.

  • Bước 1: Nhấp chuột phải ngoài Desktop và chọn Display Settings.

  • Bước 2: Trong cửa sổ hiển thị, bạn sẽ thấy độ phân giải, tần số quét, hướng hiển thị.

  • Bước 3: Nhấn Advanced Display Settings để xem chi tiết hơn.

Kiểm tra thông số màn hình máy tính qua Windows Settings
Kiểm tra thông số màn hình máy tính qua Windows Settings

Với cách này, bạn cũng có thể kiểm tra thông số màn hình laptop hay kiểm tra thông số màn hình PC rất dễ dàng.

Cách kiểm tra thông số màn hình máy tính bằng cửa sổ Run

Một cách khác để kiểm tra thông tin màn hình máy tính chính xác là sử dụng công cụ DxDiag có sẵn trên Windows.

  • Bước 1: Nhấn Windows + R để mở hộp thoại Run.

  • Bước 2: Gõ dxdiag rồi Enter.

Gõ dxdiag rồi Enter.
Gõ dxdiag rồi Enter.
  • Bước 3: Cửa sổ DirectX Diagnostic Tool khi này sẽ hiện ra. Bạn chọn tab ‘Display‘ để xem thông tin chi tiết về màn hình của mình.

Nhiều người dùng cũng sử dụng DxDiag để check thông tin màn hình máy tính trước khi gửi máy đi bảo hành.

Cách kiểm tra thông số màn hình máy tính thủ công

Sử dụng thước dây đo đường chéo từ góc dưới bên trái lên góc trên bên phải của vùng hiển thị màn hình (không tính viền). Sau đó, ghi lại số đo (thường tính bằng cm) và quy đổi sang inch bằng cách chia cho 2.54.

Cách kiểm tra thông số màn hình máy tính thủ công
Cách kiểm tra thông số màn hình máy tính thủ công

Cách này đặc biệt hữu ích khi bạn không biết mã màn hình hoặc thông tin kỹ thuật đã bị mờ, mất nhãn. Dù đơn giản nhưng độ chính xác của phương pháp này khá cao nếu bạn đo cẩn thận.

Nên sử dụng màn hình máy tính bao nhiêu inch?

Tùy vào mục đích sử dụng, việc lựa chọn kích thước màn hình phù hợp sẽ giúp tối ưu trải nghiệm làm việc, học tập hay giải trí. Đây cũng là lý do bạn nên biết cách kiểm tra thông số màn hình máy tính để đưa ra lựa chọn chính xác hơn khi mua mới hoặc nâng cấp.

Lựa chọn kích thước màn hình phù hợp
Lựa chọn kích thước màn hình phù hợp
  • Làm việc văn phòng, học tập hoặc sử dụng cơ bản: Màn hình từ 18 – 20 inch là lựa chọn hợp lý

  • Chơi game: Với game thủ, màn hình kích thước từ 23 – 27 inch kết hợp tần số quét 144Hz trở lên sẽ mang lại trải nghiệm hình ảnh mượt mà, sắc nét hơn khi xử lý các chuyển động nhanh.

  • Làm đồ họa, dựng phim, thiết kế chuyên sâu: Nên ưu tiên màn hình từ 24 inch trở lên, độ phân giải cao, tốt nhất là thiết kế không viền để mở rộng không gian hiển thị.

  • Giải trí, trình chiếu ở không gian rộng: Có thể chọn màn hình lớn hơn, từ 32 inch trở lên hoặc các dòng màn hình cong, màn hình siêu rộng, giúp tăng trải nghiệm xem phim, chơi game hoặc làm việc đa nhiệm từ các thương hiệu lớn như màn hình Xiaomi.

Việc hiểu rõ các chỉ số như kích thước, độ phân giải, loại tấm nền, tần số quét sẽ giúp bạn lựa chọn màn hình tốt hơn. Do đó, đừng bỏ qua việc học cách kiểm tra thông số màn hình máy tính để có cái nhìn toàn diện trước khi quyết định mua sắm.

Tạm kết

Việc hiểu rõ cách kiểm tra thông số màn hình máy tính sẽ giúp bạn chủ động hơn khi muốn thay thế, nâng cấp hoặc đơn giản là chọn phụ kiện phù hợp. Từ kiểm tra thông số màn hình laptop bằng Settings, lệnh DxDiag, đến sử dụng phần mềm kiểm tra thông số màn hình laptop, tất cả đều đơn giản và bạn có thể thực hiện ngay tại nhà.

Hy vọng hướng dẫn trên sẽ giúp bạn kiểm tra thông số màn hình máy tính, kiểm tra thông số màn hình PC cũng như check thông tin màn hình máy tính chính xác nhất.

Đọc thêm:

Các loại kích thước màn hình máy tính phổ biến nhất hiện nay

Nguyên nhân và cách sửa lỗi màn hình máy tính bị trắng

Công nghệ ZeroTangle là gì? Ưu điểm của ZeroTangle

Công nghệ ZeroTangle là công nghệ chống rối tiên tiến được Ecovacs trang bị cho robot hút bụi đời mới. Nhờ khả năng tự làm sạch hiệu quả và giảm kẹt tóc tối đa, công nghệ này giúp robot hoạt động mượt mà, bền bỉ và tiết kiệm đáng kể thời gian dọn dẹp cho người dùng. Cùng Phong Hòa khám phá chi tiết công nghệ ZeroTangle trong bài viết dưới đây!

Công nghệ ZeroTangle là gì?

Công nghệ ZeroTangle là cải tiến đột phá được tích hợp trên robot hút bụi DEEBOT T30 Pro Omni. Với thiết kế chổi chính chống rối cùng hệ thống răng lược kép hoàn toàn mới, công nghệ ZeroTangle giúp tối ưu hiệu suất làm sạch, hạn chế tóc rối bám vào chổi, nâng cao độ bền và giảm thiểu công sức vệ sinh cho người dùng.

Công nghệ ZeroTangle
Công nghệ ZeroTangle

Lợi ích của công nghệ ZeroTangle

Công nghệ ZeroTangle là điểm sáng công nghệ mới trên các dòng robot hút bụi Ecovacs, mang đến nhiều lợi ích thiết thực, đặc biệt phù hợp với lối sống hiện đại. Dưới đây là những ưu điểm đáng chú ý mà công nghệ này mang lại:

Lợi ích của công nghệ ZeroTangle
Lợi ích của công nghệ ZeroTangle
  • Chống rối tóc hiệu quả vượt trội: Với thiết kế chổi răng lược kép thông minh, công nghệ ZeroTangle giúp robot dễ dàng “lướt” qua tóc và lông thú mà không bị mắc kẹt, hạn chế tối đa tình trạng tóc quấn vào chổi cuốn – vốn là vấn đề phổ biến ở các dòng robot hút bụi truyền thống.
  • Tăng hiệu suất làm sạch lên tới 99,4%: Không chỉ giúp chống rối tóc, công nghệ này còn nâng cao hiệu quả hút bụi và xử lý các mảnh vụn nhỏ trong nhà, mang đến không gian sống sạch sẽ, an toàn và dễ chịu hơn mỗi ngày.
  • Giảm công sức bảo dưỡng: Nhờ hạn chế tóc rối và vật thể mắc vào chổi, người dùng không cần phải tháo lắp hay vệ sinh thiết bị thường xuyên. Điều này giúp tiết kiệm đáng kể thời gian và công sức trong quá trình sử dụng.
  • Nâng cao độ bền và tuổi thọ thiết bị: Công nghệ ZeroTangle giúp giảm ma sát và tổn hao linh kiện bên trong, từ đó tăng cường độ ổn định khi vận hành và kéo dài tuổi thọ.
  • Giải pháp lý tưởng cho người bận rộn và nhà có thú cưng: Với khả năng xử lý tóc rụng và lông thú cưng hiệu quả, công nghệ này cực kỳ phù hợp cho các gia đình nuôi chó mèo hoặc những người không có nhiều thời gian dọn dẹp mỗi ngày.

Sản phẩm tích hợp công nghệ ZeroTangle phù hợp với ai?

Máy hút bụi sử dụng công nghệ ZeroTangle là lựa chọn lý tưởng dành cho những người bận rộn, không có nhiều thời gian cho việc dọn dẹp nhà cửa. Với tính năng làm sạch thông minh, hạn chế tóc rối và bụi bẩn bám vào chổi, robot hút bụi sẽ thay bạn giữ cho ngôi nhà luôn sạch sẽ. Bạn chỉ cần thư giãn sau một ngày dài làm việc, mọi việc còn lại hãy để công nghệ ZeroTangle lo liệu.

Tham khảo các dòng robot tích hợp công nghệ ZeroTangle tại đây: Robot hút bụi Xiaomi

Ưu và nhược điểm của công nghệ ZeroTangle

Ưu điểm nổi bật của công nghệ ZeroTangle

  • Hạn chế tối đa tình trạng tóc rối vào chổi cuốn:
    Một trong những điểm cộng lớn nhất của công nghệ ZeroTangle chính là khả năng ngăn tóc và lông thú cưng quấn vào chổi. Với thiết kế con lăn đặc biệt và hệ thống răng lược kép, công nghệ này giúp robot hút bụi dễ dàng trượt qua các loại tóc mà không bị rối, nhờ đó giảm đáng kể tình trạng tắc nghẽn và tiết kiệm thời gian vệ sinh máy sau mỗi lần sử dụng.

  • Tăng hiệu quả làm sạch tổng thể:
    Nhờ loại bỏ được tình trạng tóc rối, robot có thể vận hành trơn tru và liên tục trong suốt quá trình hút bụi. Công nghệ ZeroTangle đảm bảo khả năng thu gom bụi bẩn, mảnh vụn, vụn thức ăn hay lông thú một cách hiệu quả, giúp sàn nhà luôn sạch bóng mà không cần bạn phải can thiệp thủ công.

Ưu điểm nổi bật của ZeroTangle
Ưu điểm nổi bật của ZeroTangle
  • Kéo dài tuổi thọ cho máy hút bụi:
    Việc chổi cuốn không bị tóc quấn vào thường xuyên giúp các bộ phận bên trong hoạt động ổn định và ít hao mòn hơn. Nhờ vậy, công nghệ ZeroTangle không chỉ giúp tiết kiệm thời gian và công sức vệ sinh máy mà còn góp phần tăng độ bền cho thiết bị, giảm chi phí bảo trì, sửa chữa trong quá trình sử dụng lâu dài.

  • Phù hợp với gia đình có thú cưng và tóc dài:
    Đây là giải pháp cực kỳ lý tưởng cho các gia đình có thành viên nuôi chó, mèo hoặc người có mái tóc dài, bởi máy sẽ không bị “nghẽn” hay giảm hiệu năng sau vài lần hút, từ đó duy trì hiệu quả làm sạch liên tục và ổn định.

Nhược điểm của công nghệ ZeroTangle

Nhược điểm của công nghệ ZeroTangle
Nhược điểm của công nghệ ZeroTangle

Hiện tại, vẫn chưa có báo cáo hay đánh giá nào ghi nhận nhược điểm cụ thể nào đối với công nghệ ZeroTangle. Đây là một trong những công nghệ tiên tiến đang được áp dụng trên nhiều mẫu robot hút bụi cao cấp như Ecovacs để nâng cao trải nghiệm người dùng. Tuy nhiên, vì đây là công nghệ mới, giá thành của các sản phẩm tích hợp ZeroTangle có thể nhỉnh hơn so với các model truyền thống. Nhưng nếu xét về độ tiện lợi và hiệu quả lâu dài, đây là khoản đầu tư rất đáng cân nhắc.

Tạm kết

Công nghệ ZeroTangle chính là bước đột phá trong lĩnh vực robot hút bụi, đặc biệt phù hợp với các gia đình hiện đại có thú cưng hoặc người có tóc dài. Với khả năng chống rối hiệu quả, nâng cao hiệu suất làm sạch và giảm thiểu công sức bảo dưỡng, ZeroTangle không chỉ cải thiện trải nghiệm sử dụng mà còn góp phần kéo dài tuổi thọ thiết bị.

Đọc thêm:

So sánh robot hút bụi Xiaomi và Ecovacs: Nên chọn loại nào tốt?

Hướng dẫn kết nối robot hút bụi Xiaomi với ứng dụng Mi Home

Bí quyết khử tĩnh điện phòng máy lạnh hiệu quả và đơn giản

Khử tĩnh điện phòng máy lạnh là vấn đề được nhiều người quan tâm, đặc biệt khi gặp phải tình trạng bị giật nhẹ khi đắp mền lông hoặc chạm vào vật kim loại trong phòng điều hòa. Dù không gây nguy hiểm, hiện tượng này lại tạo cảm giác khó chịu và khiến không ít người lo lắng. Vậy nguyên nhân là gì và làm thế nào để khắc phục hiệu quả?

Khử tĩnh điện phòng máy lạnh: Hiểu đúng về hiện tượng tĩnh điện là gì?

Khử tĩnh điện phòng máy lạnh hiệu quả trước hết cần hiểu rõ về nguyên nhân gây ra hiện tượng này. Tình trạng bị điện giật nhẹ khi đắp mền lông trong phòng điều hòa thực chất là do tĩnh điện  một hiện tượng vật lý xảy ra khi có sự mất cân bằng điện tích trên bề mặt vật liệu. Khi hai vật tiếp xúc và sau đó tách rời, các electron có thể chuyển từ vật này sang vật kia, tạo ra sự dư thừa điện tích âm hoặc dương trên một trong hai vật thể.

Khử tĩnh điện phòng máy lạnh
Khử tĩnh điện phòng máy lạnh

Cơ thể người cũng có thể tích tụ một lượng điện tích nhỏ, đặc biệt trong môi trường khô như khi sử dụng máy lạnh liên tục. Khi mặc quần áo vào mùa hanh khô, hoặc đắp chăn mền lông trong phòng điều hòa, tĩnh điện dễ hình thành do sự cọ xát giữa da và bề mặt vải. Điều này có thể dẫn đến cảm giác bị giật nhẹ, nghe tiếng “tách” nhỏ, hoặc thấy tia lửa nhỏ lóe lên. Thậm chí, tóc và lông tay có thể dựng đứng khi đến gần các vật đang mang điện tích khác.

Nguyên nhân hình thành hiện tượng tĩnh điện khi sử dụng máy lạnh

  • Không khí trong phòng kín thiếu ẩm: Khi bật máy lạnh, cửa phòng thường được đóng kín khiến không khí không lưu thông. Máy lạnh lại có xu hướng hút ẩm, làm độ ẩm trong phòng giảm xuống đáng kể.
  • Cơ thể người tích tụ điện tích: Cơ thể có khả năng tạo ra lượng điện tích nhỏ. Trong môi trường khô, các ion điện không thể trung hòa qua hơi ẩm như bình thường, khiến điện tích dễ tích tụ trên da.
  • Ma sát với vật dụng thiếu ẩm: Khi cơ thể cọ xát với chăn lông, gối, quần áo hoặc chạm vào các vật liệu kim loại trong phòng thiếu ẩm, phần điện tích sẽ phóng ra đột ngột, gây cảm giác tê nhẹ hay giật mình – dấu hiệu điển hình của tĩnh điện.
  • Nhiệt độ máy lạnh quá thấp: Nhiệt độ càng thấp, không khí càng khô, từ đó làm tăng khả năng hình thành và giữ lại tĩnh điện trên cơ thể hoặc bề mặt đồ vật.
  • Ảnh hưởng đến trải nghiệm sử dụng: Mặc dù dòng điện từ tĩnh điện rất yếu và không gây hại cho sức khỏe, nhưng nó gây cảm giác khó chịu và ảnh hưởng đến giấc ngủ cũng như sinh hoạt hàng ngày.
Nguyên nhân hình thành hiện tượng tĩnh điện khi sử dụng máy lạnh
Nguyên nhân hình thành hiện tượng tĩnh điện khi sử dụng máy lạnh

Đọc thêm:

Chế độ quạt gió của điều hòa có tốn điện của gia đình không?

Cách tăng độ ẩm trong phòng điều hòa đơn giản, hiệu quả

5 biện pháp hiệu quả giúp khử tĩnh điện phòng máy lạnh

Hiện tượng bị giật nhẹ khi đắp mền lông trong phòng sử dụng máy lạnh có thể gây cảm giác khó chịu, đặc biệt vào ban đêm. Để hạn chế tình trạng này, dưới đây là 5 cách khử tĩnh điện phòng máy lạnh đơn giản nhưng rất hiệu quả:

1. Sử dụng thiết bị tạo ẩm

Không khí khô là nguyên nhân hàng đầu gây ra tĩnh điện. Việc bổ sung độ ẩm trong phòng là biện pháp trực tiếp và hiệu quả nhất để hạn chế tích tụ điện tích trên da và bề mặt vật dụng.

Sử dụng thiết bị tạo ẩm
Sử dụng thiết bị tạo ẩm để khử tĩnh điện phòng máy lạnh
  • Bạn có thể sử dụng máy tạo độ ẩm, máy phun sương, hoặc máy lọc không khí có chức năng tạo ẩm để giữ cho không khí trong phòng luôn đạt mức độ ẩm lý tưởng từ 60% trở lên.

  • Không chỉ giảm thiểu tĩnh điện, độ ẩm phù hợp còn giúp bảo vệ sức khỏe, hạn chế tình trạng khô da, khô mũi, đau họng do điều hòa gây ra.

2. Hạn chế mặc đồ len, sợi tổng hợp

Len, polyester và các loại vải tổng hợp là những chất liệu dễ tích điện khi có ma sát.

Ưu tiên mặc quần áo làm từ cotton
Ưu tiên mặc quần áo làm từ cotton
  • Thay vào đó, hãy ưu tiên mặc quần áo làm từ cotton hoặc các loại sợi tự nhiên khi ngủ trong phòng điều hòa.

  • Chăn, mền cũng nên lựa chọn loại có bề mặt mịn, mềm và ít sinh tĩnh điện để tránh cảm giác giật nhẹ khi cử động.

3. Dưỡng ẩm cho da thường xuyên

Làn da khô là yếu tố khiến cơ thể dễ tích tụ điện tích, đặc biệt khi ở trong môi trường điều hòa lạnh, khô. Để khử tĩnh điện phòng máy lạnh, bạn nên dưỡng ẩm da thường xuyên, nhất là vào buổi tối trước khi ngủ. Hãy thoa kem dưỡng lên tay, chân và các vùng da hở để duy trì độ ẩm cần thiết.

Khử tĩnh điện phòng máy lạnh
Dưỡng ẩm cho da thường xuyên
  • Trước khi ngủ, hãy thoa kem dưỡng ẩm lên tay, chân và các vùng da hở, đặc biệt nếu bạn thường xuyên nằm điều hòa.

  • Với trẻ nhỏ, việc sử dụng kem dưỡng dành riêng cho bé không chỉ tránh khô da mà còn giúp giảm nguy cơ bị kích ứng do điều hòa.

Tạm kết

Khử tĩnh điện phòng máy lạnh là giải pháp cần thiết để hạn chế cảm giác khó chịu khi bị “giật nhẹ” do hiện tượng tĩnh điện gây ra, đặc biệt khi đắp mền lông trong phòng điều hòa. Dù không gây nguy hiểm, tình trạng này có thể làm gián đoạn giấc ngủ và ảnh hưởng đến sự thoải mái của bạn.

Bạn có thể tham khảo một số loại điều hòa Xiaomi phổ biến như treo tường, âm trần, điều hòa cây tại Phong Hòa cho gia đình mình nhé!

Gas máy lạnh là gì? Những điều có thể bạn chưa biết

Khi sử dụng điều hòa, hẳn bạn đã từng nghe qua các cụm từ như “nạp gas”, “gas R32”, hay “máy lạnh yếu do thiếu gas”. Nhưng thực chất gas máy lạnh là gì, nó hoạt động như thế nào và đóng vai trò gì trong hệ thống điều hòa? Hãy khám phá gas máy lạnh là gì cùng thông tin cần biết về gas máy lạnh, phân loại, dấu hiệu nhận biết thiếu gas cho đến chi phí nạp gas hiện nay.

Gas máy lạnh là gì?

Gas máy lạnh là gì? Gas máy lạnh (còn gọi là môi chất lạnh) là hợp chất hóa học được sử dụng để vận chuyển nhiệt bên trong hệ thống điều hòa. Gas thực hiện chu trình bay hơi – nén – ngưng tụ – giãn nở để hấp thụ nhiệt từ không khí trong phòng và thải ra ngoài, nhờ đó làm mát không gian sống.

Gas không bị “tiêu hao” như nhiên liệu, nhưng theo thời gian hoặc khi có rò rỉ, lượng gas có thể giảm đi, khiến máy lạnh hoạt động kém hiệu quả.

Gas máy lạnh là gì?
Gas máy lạnh là gì?

Vai trò quan trọng của gas trong hệ thống máy lạnh

Bên cạnh tìm hiểu gas máy lạnh là gì, vai trò của gas máy lạnh cũng rất quan trọng. Gas là yếu tố cốt lõi quyết định khả năng làm lạnh của điều hòa. Nếu không có gas hoặc gas bị thiếu, hệ thống sẽ không thể vận hành đúng chức năng.

Trong quá trình hoạt động, gas đảm nhiệm các nhiệm vụ sau:

  • Hấp thụ nhiệt từ không khí trong phòng qua dàn lạnh.

  • Truyền tải và thải nhiệt ra ngoài thông qua dàn nóng.

  • Duy trì áp suất và nhiệt độ phù hợp để đảm bảo hiệu quả làm mát.

Tóm lại, không có gas – máy lạnh không thể làm mát được.

Các loại gas máy lạnh phổ biến hiện nay

Trên thị trường hiện có ba loại gas chính đang được sử dụng:

Loại gas Tên kỹ thuật Đặc điểm Thường dùng cho
R22 HCFC-22 Giá rẻ, dễ nạp, nhưng gây hại tầng ozone Máy lạnh đời cũ
R410A HFC Làm lạnh mạnh, thân thiện môi trường hơn R22 Máy lạnh trung cấp
R32 HFC Hiệu suất cao, tiết kiệm điện, ít gây hiệu ứng nhà kính Máy lạnh đời mới (inverter)

Loại gas máy lạnh nào tốt nhất hiện nay?

Ngoài khái niệm gas máy lạnh là gì, loại gas cũng được đông đảo người quan tâm. Hiện nay, gas R32 được đánh giá là loại gas tốt nhất nhờ:

  • Hiệu suất làm lạnh vượt trội, giúp máy làm mát nhanh.

  • Tiết kiệm điện năng: chỉ cần lượng gas ít hơn nhưng hiệu quả cao hơn.

  • An toàn với môi trường, không phá hủy tầng ozone và GWP thấp hơn.

  • Được ứng dụng rộng rãi trên các dòng điều hòa inverter hiện đại như Daikin, Panasonic, Xiaomi, LG…

Tuy nhiên, để sử dụng R32, máy lạnh phải được thiết kế phù hợp, không thể thay thế gas tùy ý.

Loại gas máy lạnh nào tốt nhất hiện nay?
Loại gas máy lạnh nào tốt nhất hiện nay?

Dấu hiệu nhận biết máy lạnh bị thiếu gas

Bạn có thể nhận ra máy lạnh đang thiếu gas qua các dấu hiệu sau:

  • Máy lạnh làm lạnh chậm hoặc yếu dù đã cài đặt nhiệt độ thấp.

  • Dàn lạnh bị đóng tuyết bất thường.

  • Máy chạy liên tục, không ngắt nghỉ khiến tiêu tốn nhiều điện năng.

  • Có thể nghe tiếng xì nhẹ (rò rỉ gas) ở dàn nóng hoặc dàn lạnh.

  • Hóa đơn tiền điện tăng bất thường mà không rõ nguyên nhân.

Dấu hiệu nhận biết máy lạnh bị thiếu gas
Dấu hiệu nhận biết máy lạnh bị thiếu gas

Nếu gặp những tình trạng trên, hãy kiểm tra gas càng sớm càng tốt để tránh hư hỏng nặng hơn.

Máy lạnh thiếu gas gây ra tác hại gì?

  • Hiệu suất làm lạnh giảm mạnh, phòng không đủ mát.

  • Máy nén phải hoạt động liên tục, dễ gây hư hỏng block.

  • Tăng chi phí điện đáng kể.

  • Nếu có rò rỉ gas, còn tiềm ẩn nguy cơ cháy nổ (nhất là với gas R32 nếu không xử lý đúng cách).

Gas điều hòa là chất gì? Có độc không?

Có thể nhiều người đã biết gas máy lạnh là gì, những gas máy lạnh chất gì chưa được nhiều người biết đến. Gas điều hòa là một loại hợp chất có khả năng bay hơi ở nhiệt độ thấp, dùng để vận chuyển nhiệt trong hệ thống điều hòa.

Một số loại thường gặp:

  • R22: HCFC – gây hại tầng ozone.

  • R410A: HFC – thân thiện môi trường, khó nạp.

  • R32: HFC nguyên chất – hiệu suất cao, có thể bắt cháy nhẹ nếu rò rỉ.

Về độ an toàn: Trong điều kiện sử dụng đúng cách, gas điều hòa không gây hại. Tuy nhiên, nếu rò rỉ trong không gian kín, có thể dẫn đến ngạt khí, chóng mặt, đau đầu do chiếm chỗ oxy. Với R32, có khả năng bắt cháy nhẹ nếu tiếp xúc với tia lửa, nhưng nguy cơ rất thấp nếu được lắp đặt và bảo trì đúng kỹ thuật.

Gas điều hòa không có mùi nên khó phát hiện nếu rò rỉ. Do đó, nếu nghi ngờ có sự cố, cần liên hệ kỹ thuật viên để kiểm tra ngay.

Gas điều hòa là chất gì? Có độc không?
Gas điều hòa là chất gì? Có độc không?

Máy lạnh Inverter dùng gas gì?

Sau khi tìm hiểu gas máy lạnh là gì, vậy các máy inverter dùng gas gì? Các dòng máy lạnh Inverter hiện nay chủ yếu sử dụng gas R32 hoặc R410A:

  • R32: Phổ biến trên máy lạnh cao cấp, hiệu suất cao, tiết kiệm điện.

  • R410A: Vẫn còn được sử dụng ở các dòng trung cấp, bền bỉ, ổn định.

Máy lạnh Inverter không sử dụng R22 vì loại gas này không đáp ứng được yêu cầu về hiệu suất và đã bị hạn chế do ảnh hưởng đến môi trường.

Nên chọn loại gas nào cho điều hòa gia đình?

Tùy theo nhu cầu sử dụng, bạn có thể chọn loại gas phù hợp:

Nhu cầu Gas phù hợp Ưu điểm
Tiết kiệm điện, sử dụng lâu dài R32 Làm lạnh nhanh, giảm điện năng
Bảo vệ môi trường R32 hoặc R410A Không phá hủy tầng ozone
Máy lạnh cũ, cần bảo trì dễ R22 Dễ tìm, chi phí rẻ
Gia đình – sử dụng phổ thông R32 Phổ biến, dễ nạp, an toàn

Tìm hiểu thêm: 

Công nghệ Inverter điều hòa là gì? 3 dòng điều hoà đáng mua nhất

Nạp gas máy lạnh bao lâu một lần? Những điều bạn cần biết

Tạm kết

Trên đây là một số thông tin về gas máy lạnh là gì cũng những điều đặc biệt khác, hy vọng sẽ bổ ích cho bạn. Gas máy lạnh là yếu tố cốt lõi quyết định hiệu quả làm mát của thiết bị. Việc hiểu rõ các loại gas, thời điểm nạp gas, chi phí và mức độ an toàn sẽ giúp bạn sử dụng máy lạnh hiệu quả, tiết kiệm và an toàn hơn.

Nếu máy lạnh của bạn có dấu hiệu làm mát kém hoặc nghi ngờ rò rỉ gas, đừng ngần ngại gọi thợ chuyên môn để kiểm tra kịp thời nhé, hoặc tham khảo ngay các mẫu điều hòa chất lượng cao vừa túi tiền ngay tại đây: Điều hòa Xiaomi

Nạp gas máy lạnh bao lâu một lần? Những điều bạn cần biết

Nạp gas máy lạnh tưởng phức tạp nhưng thực tế lại đơn giản hơn bạn nghĩ. Trong bài viết dưới đây, Phong Hoà sẽ hướng dẫn chi tiết cách nạp gas điều hòa đúng kỹ thuật, dễ hiểu, giúp bạn tự tin hơn khi cần xử lý tại nhà. 

Nạp Gas máy lạnh là gì? Vai trò quan trọng trong quá trình làm lạnh

Thay gas máy lạnh, điều hòa là môi chất lạnh chuyên dụng, đóng vai trò then chốt trong việc hấp thụ và giải phóng nhiệt để làm mát không gian. Loại gas này liên tục chuyển đổi giữa hai trạng thái lỏng và khí trong chu trình kín, giúp máy lạnh duy trì hiệu quả làm lạnh ổn định. Khi hoạt động, gas sẽ bay hơi để hút nhiệt trong phòng và sau đó được nén lại, giải phóng nhiệt ra môi trường bên ngoài. Chính nhờ nguyên lý này mà không khí trong phòng luôn được làm mát nhanh chóng và đều đặn.

Nạp Gas máy lạnh
Nạp Gas máy lạnh

Tuy nhiên, sau một thời gian sử dụng, lượng gas có thể hao hụt khiến máy lạnh hoạt động yếu, kém lạnh hoặc tiêu tốn điện năng. Lúc này, việc nạp gas máy lạnh đúng loại và đúng quy trình là cần thiết để đảm bảo thiết bị vận hành êm ái, tiết kiệm điện và kéo dài tuổi thọ.

Khi nào cần nạp gas máy lạnh?

Sau một thời gian sử dụng, máy lạnh, điều hòa có thể rơi vào tình trạng hụt gas hoặc rò rỉ gas, làm giảm hiệu suất làm lạnh. Dưới đây là những dấu hiệu phổ biến cho thấy bạn nên nạp gas máy lạnh càng sớm càng tốt:

1. Máy lạnh yếu lạnh, làm mát chậm

Đây là dấu hiệu phổ biến nhất. Khi gas bị thiếu, khả năng hấp thụ và trao đổi nhiệt của máy sẽ giảm sút, dẫn đến việc làm lạnh không hiệu quả. Phòng lâu mát, máy chạy mãi không đạt nhiệt độ cài đặt là tình trạng thường gặp.

Máy lạnh yếu lạnh, làm mát chậm
Máy lạnh yếu lạnh, làm mát chậm

2. Máy lạnh chớp đèn báo lỗi

Nhiều dòng máy hiện đại có tích hợp cảm biến phát hiện lỗi và sẽ chớp đèn báo nếu phát hiện sự cố thiếu gas. Đây là cảnh báo rõ ràng cho việc cần thay gas máy lạnh hoặc kiểm tra hệ thống làm lạnh ngay.

3. Tự động bật – tắt sau vài phút hoạt động

Khi máy lạnh đang chạy bình thường rồi đột ngột tắt sau khoảng 10–15 phút và tự khởi động lại, đó có thể là do thiếu gas hoặc lỗi kỹ thuật. Trước tiên, hãy kiểm tra lại remote. Nếu không phải lỗi do cài đặt, bạn nên liên hệ kỹ thuật để được kiểm tra và nạp gas máy lạnh kịp thời.

4. Dàn lạnh chảy nước bất thường

Dàn lạnh chảy nước bất thường
Dàn lạnh chảy nước bất thường

Thiếu gas có thể khiến dàn lạnh bị đóng tuyết do quá trình trao đổi nhiệt không diễn ra đúng cách. Khi lớp tuyết này tan ra, nước sẽ chảy xuống gây hiện tượng rò rỉ nước tại dàn lạnh. Đây là dấu hiệu sớm cảnh báo hệ thống đang gặp trục trặc.

5. Ống đồng bám tuyết hoặc rò rỉ nước

Nếu bạn quan sát thấy ống đồng của máy lạnh có hiện tượng đọng tuyết hoặc rỉ nước, rất có thể hệ thống đang bị rò rỉ gas. Lúc này, việc kiểm tra và thay gas máy lạnh là cực kỳ cần thiết để tránh làm hỏng máy nén và các linh kiện quan trọng khác.

Ống đồng bám tuyết hoặc rò rỉ nước
Ống đồng bám tuyết hoặc rò rỉ nước

Nguyên nhân khiến máy lạnh bị thiếu gas

Trước khi tiến hành nạp gas máy lạnh, bạn cần xác định rõ nguyên nhân gây thất thoát gas để tránh tình trạng vừa bơm xong đã tiếp tục rò rỉ. Dưới đây là những lý do phổ biến khiến máy lạnh bị thiếu gas:

1. Xì đầu tán nguyên nhân phổ biến nhất

Đầu tán là vị trí kết nối giữa các bộ phận ống đồng, dễ bị rò rỉ gas sau thời gian dài sử dụng. Thời tiết, rung lắc trong quá trình hoạt động hoặc thao tác lắp đặt ban đầu không kỹ đều có thể gây xì đầu tán. Trước khi thay gas máy lạnh, cần kiểm tra và xử lý triệt để vị trí này, thậm chí thay thế bằng đầu tán mới nếu cần.

Xì đầu tán nguyên nhân phổ biến nhất
Xì đầu tán nguyên nhân phổ biến nhất

2. Rò rỉ gas tại dàn nóng hoặc dàn lạnh

Dàn nóng và dàn lạnh là nơi diễn ra quá trình trao đổi nhiệt, thường xuyên chịu tác động từ môi trường. Nếu các mối hàn bị yếu, hoặc bị oxi hóa theo thời gian, rất dễ dẫn đến hiện tượng rò rỉ gas. Do đây là khu vực kỹ thuật phức tạp, bạn nên nhờ đến thợ chuyên nghiệp để kiểm tra và xử lý trước khi nạp gas máy lạnh.

Rò rỉ gas tại dàn nóng hoặc dàn lạnh
Rò rỉ gas tại dàn nóng hoặc dàn lạnh

3. Xì gas từ ống đồng

Ống đồng bị rò rỉ thường có dấu hiệu bám tuyết hoặc đọng nước. Khi lớp tuyết tan, nước có thể thấm vào tường, gây ẩm mốc, thậm chí ảnh hưởng đến kết cấu nội thất. Đây là dấu hiệu rõ ràng cảnh báo hệ thống đang thiếu gas và cần nạp gas máy lạnh càng sớm càng tốt để tránh hư hỏng lan rộng.

Xì gas từ ống đồng
Xì gas từ ống đồng

Những tác hại nghiêm trọng khi máy lạnh hết gas

Việc để máy lạnh hết gas không chỉ ảnh hưởng đến hiệu suất làm lạnh mà còn tiềm ẩn nhiều hậu quả nghiêm trọng cho cả thiết bị và sức khỏe người dùng. Dưới đây là những rủi ro bạn cần lưu ý:

  • Tốn điện nhưng không mát: Người dùng thường phải giảm nhiệt độ xuống thấp hơn mức bình thường với hy vọng làm mát nhanh hơn. Tuy nhiên, điều này khiến máy tiêu tốn điện năng. Dù là dòng máy Inverter tiết kiệm điện cũng khó tránh khỏi tình trạng “ngốn điện” khi thiếu gas.
  • Gây hỏng hóc linh kiện bên trong: Máy lạnh thiếu gas thường đi kèm các hiện tượng như bám tuyết, chảy nước, hoặc tự động bật/tắt liên tục. Nếu không xử lý kịp thời, việc nạp gas máy lạnh lúc này thôi chưa đủ bạn có thể phải sửa hoặc thay cả thiết bị, gây tốn kém đáng kể.
  • Ảnh hưởng đến sức khỏe và sinh hoạt: Điều này ảnh hưởng trực tiếp đến chất lượng giấc ngủ, hiệu suất làm việc và tâm trạng người dùng.
Ảnh hưởng đến sức khỏe và sinh hoạt
Không nạp gas máy lạnh ảnh hưởng đến sức khỏe

Xem ngay các mẫu điều hòa làm mát nhanh, chất lượng tại đây: Điều hòa Xiaomi

Quy trình nạp gas máy lạnh đúng cách

Nạp gas máy lạnh là một thao tác kỹ thuật đòi hỏi sự chính xác và am hiểu chuyên môn. Nếu bạn không có đầy đủ thiết bị, kỹ năng và kiến thức về hệ thống làm lạnh, tốt nhất nên liên hệ trung tâm bảo trì hoặc thợ kỹ thuật chuyên nghiệp để đảm bảo an toàn và hiệu quả. Dưới đây là quy trình bơm gas máy lạnh chuẩn kỹ thuật:

Bước 1: Hút chân không toàn bộ hệ thống

Dùng bơm hút chân không để loại bỏ hoàn toàn không khí và hơi ẩm còn sót trong đường ống dẫn gas. Đặc biệt đối với máy lạnh sử dụng gas R410A, cần đảm bảo ống đồng đủ dày do loại gas này có áp suất cao và chứa nhiều thành phần hóa học.

Hút chân không toàn bộ hệ thống
Hút chân không toàn bộ hệ thống

Bước 2: Kết nối hệ thống đo áp suất

Úp bình gas xuống và nối vào van 3 ngả ở dàn nóng. Gắn một đầu dây dẫn vào đồng hồ đo áp suất, đầu còn lại kết nối với điểm nạp gas trên dàn nóng (thường nằm ở đai ốc nạp gas).

Kết nối hệ thống đo áp suất
Kết nối hệ thống đo áp suất khi nạp gas máy lạnh

Bước 3: Tiến hành nạp gas

Kết nối dây từ bình gas đến đồng hồ đo và bắt đầu quá trình nạp. Trong suốt quá trình này, theo dõi chặt chẽ chỉ số áp suất trên đồng hồ để đảm bảo đúng ngưỡng cần thiết.

Tiến hành nạp gas
Tiến hành nạp gas

Bước 4: Khóa van khi áp suất ổn định

Khi đồng hồ đo áp suất báo đạt mức yêu cầu, tiến hành khóa van bình gas và van đồng hồ để tránh thất thoát gas ra môi trường, đảm bảo an toàn và tiết kiệm.

Khóa van khi áp suất ổn định
Khóa van khi áp suất ổn định khi nạp gas máy lạnh

Bước 5: Kiểm tra vận hành

Khởi động lại máy và để chạy liên tục khoảng 30 – 60 phút. Sau đó, đo lại áp suất lần nữa để xác nhận hệ thống đã ổn định. Mức áp suất tiêu chuẩn thường dao động quanh 150 Psi, nhưng cũng có thể thay đổi tùy vào công suất và loại máy lạnh.

Tạm kết

Việc nạp gas máy lạnh đúng thời điểm và đúng kỹ thuật không chỉ giúp thiết bị vận hành hiệu quả, làm lạnh nhanh, tiết kiệm điện mà còn kéo dài tuổi thọ máy. Ngược lại, nếu để máy hoạt động trong tình trạng thiếu gas sẽ dẫn đến nhiều hệ lụy như hỏng linh kiện, tiêu hao điện năng và ảnh hưởng đến sức khỏe người dùng. Nếu bạn không có chuyên môn, hãy ưu tiên liên hệ trung tâm kỹ thuật uy tín để được kiểm tra, thay gas máy lạnh hoặc thực hiện đúng theo hướng dẫn nạp ga điều hòa.

Tham khảo thêm:

Tại sao cục nóng điều hòa không chạy? Nguyên nhân và giải pháp

Cách vệ sinh máy lạnh âm trần sạch sâu đơn giản, ai cũng làm được

Tại sao cục nóng điều hòa không chạy? Nguyên nhân và giải pháp

Cục nóng điều hoà không chạy có thể gây gián đoạn làm mát và khiến bạn tưởng rằng điều hoà đã hỏng. Tuy nhiên, không phải lúc nào hiện tượng này cũng đồng nghĩa với sự cố nghiêm trọng. Trong bài viết này, Phong Hoà sẽ chỉ ra những nguyên nhân phổ biến khiến cục nóng điều hoà không chạy và gợi ý cách xử lý đơn giản, hiệu quả có thể áp dụng ngay tại nhà.

Vì sao cục nóng điều hoà không chạy? Cách khắc phục

Cục nóng máy lạnh không chạy nhưng máy lạnh vẫn mát

Cục nóng điều hoà không chạy nhưng điều hoà vẫn mát là hiện tượng thường gặp, đặc biệt ở các dòng máy lạnh tiết kiệm điện hiện nay. Trong nhiều trường hợp, đây không phải là lỗi mà chỉ là cơ chế ngắt tự động của rơ le cảm biến nhiệt khi nhiệt độ trong phòng đã đạt đến mức cài đặt. Tuy nhiên, nếu tình trạng cục nóng điều hòa không chạy kéo dài, kèm theo việc máy lạnh không làm mát như trước hoặc quạt cục nóng điều hòa lúc chạy lúc không, thì có thể thiết bị đã gặp sự cố.

Cục nóng máy lạnh không chạy nhưng máy lạnh vẫn mát
Cục nóng máy lạnh không chạy nhưng máy lạnh vẫn mát

Cục nóng điều hoà lúc chạy lúc không, máy lạnh không mát 

Khác với trường hợp cục nóng điều hoà ngừng chạy do cảm biến nhiệt đã đạt mức cài đặt, nếu cục nóng máy lạnh hoạt động chập chờn hoặc quạt cục nóng điều hòa lúc chạy lúc không kèm theo việc máy lạnh không còn làm mát hiệu quả, thì rất có thể hệ thống đang gặp trục trặc kỹ thuật. Tình trạng cục nóng điều hòa không chạy ổn định có thể bắt nguồn từ một số nguyên nhân phổ biến dưới đây:

Cục nóng điều hoà lúc chạy lúc không, máy lạnh không mát 
Cục nóng điều hoà lúc chạy lúc không, máy lạnh không mát
  • Máy lạnh lâu ngày không vệ sinh khiến bụi bẩn tích tụ làm giảm hiệu suất tản nhiệt của dàn nóng.
  • Vị trí lắp đặt cục nóng không phù hợp nếu đặt ở nơi quá kín hoặc không đảm bảo lưu thông khí.
  • Hỏng rơ le cảm biến nhiệt khiến hệ thống điều khiển sai lệch, dẫn đến cục nóng điều hoà không chạy đúng chu kỳ.

Cách khắc phục 

Để xử lý tình trạng này, bạn có thể thực hiện một số bước đơn giản như:

  • Vệ sinh máy lạnh định kỳ, nhất là dàn nóng và dàn lạnh.
  • Xem xét lại vị trí lắp đặt cục nóng, đảm bảo có không gian thoáng khí và đúng kỹ thuật.
  • Liên hệ trung tâm bảo hành hoặc kỹ thuật viên chuyên nghiệp để kiểm tra hệ thống cảm biến và bảng mạch.

Đừng bỏ lỡ những mẫu điều hòa giá tốt, chất lượng HOT nhất hè tại đây: Điều hòa Xiaomi

Cục nóng điều hòa không chạy hoàn toàn, phòng không mát dù chờ lâu

Một trong những tình huống nghiêm trọng nhất là cục nóng điều hòa không chạy hoàn toàn. Bạn đã bật điều hòa rất lâu nhưng không khí trong phòng vẫn nóng bức, không có dấu hiệu mát lên. Đây là dấu hiệu cho thấy hệ thống đang gặp sự cố nghiêm trọng. Một trong những nguyên nhân phổ biến là:

Cục nóng điều hòa không chạy hoàn toàn, phòng không mát dù chờ lâu
Cục nóng điều hòa không chạy hoàn toàn, phòng không mát dù chờ lâu

1. Đứt đường tín hiệu giữa dàn lạnh và cục nóng

Cục nóng và dàn lạnh được kết nối với nhau qua các dây tín hiệu – đây là bộ phận đóng vai trò quan trọng giúp điều hòa hoạt động trơn tru.

Đứt đường tín hiệu giữa dàn lạnh và cục nóng
Đứt đường tín hiệu giữa dàn lạnh và cục nóng
  • Với điều hòa 1 chiều: Chỉ cần một trong hai dây tín hiệu bị đứt là cục nóng máy lạnh không chạy.

  • Với điều hòa 2 chiều: Hệ thống có 4 dây. Nếu dây số 1, 2 hoặc 4 bị đứt thì cục nóng điều hòa không chạy khi bật chế độ làm lạnh; nếu đứt dây số 1, 2 hoặc 3 thì ảnh hưởng đến chế độ làm nóng.

Cách khắc phục

Trong trường hợp này, bạn nên ngắt nguồn điện điều hòa và tiến hành kiểm tra dây điện nếu có kiến thức kỹ thuật cơ bản. Để đảm bảo an toàn và hiệu quả, tốt nhất hãy liên hệ đơn vị bảo hành hoặc kỹ thuật viên chính hãngđể được kiểm tra và sửa chữa kịp thời. Đây cũng là cách xử lý an toàn khi gặp tình trạng cục nóng điều hòa không chạykéo dài.

2. Block máy lạnh bị hỏng

Block là bộ phận trung tâm của cục nóng máy lạnh, đóng vai trò nén và luân chuyển gas làm lạnh. Khi block gặp sự cố, cục nóng sẽ ngừng hoạt động, khiến dàn lạnh thổi ra hơi nóng, phát ra tiếng ồn bất thường và nhiệt độ trong phòng trở nên thất thường, không đảm bảo hiệu quả làm mát.

Block máy lạnh bị hỏng
Block máy lạnh bị hỏng

Cách khắc phục

Do block có cấu tạo phức tạp và liên quan đến kỹ thuật điện lạnh, bạn nên gọi thợ sửa máy lạnh chuyên nghiệp đến kiểm tra và thay thế nếu cần.

3. Tụ điện cục nóng bị hỏng hoặc nổ

Một trong những nguyên nhân khiến cục nóng máy lạnh không chạy là do tụ điện gặp sự cố. Tụ điện có nhiệm vụ kích hoạt block khởi động. Khi tụ điện bị hỏng hoặc nổ, block không thể vận hành, dẫn đến việc cục nóng ngừng hoạt động và máy lạnh không còn khả năng làm mát.

Tụ điện cục nóng bị hỏng hoặc nổ
Tụ điện cục nóng bị hỏng hoặc nổ

Cách khắc phục

Bạn có thể nghe xem block có phát ra tiếng “ì” kéo dài khoảng 10 giây không. Nếu có, nhiều khả năng tụ đã bị lỗi. Tuy nhiên, việc thay tụ cần kỹ thuật chuyên môn, vì vậy tốt nhất hãy nhờ kỹ thuật viên xử lý.

4. Nhiệt độ môi trường ngoài quá cao

Vào những ngày nắng nóng gay gắt với nhiệt độ ngoài trời lên tới 42–45 độ C, cục nóng của máy lạnh nếu đặt ở nơi không có mái che hoặc thiếu thông thoáng có thể bị quá nhiệt. Khi nhiệt độ vượt ngưỡng cho phép, hệ thống sẽ tự động ngắt để tránh hư hỏng linh kiện bên trong. Đây là cơ chế bảo vệ an toàn, nhưng cũng đồng nghĩa với việc cục nóng ngừng hoạt động, dẫn đến máy lạnh làm mát yếu hoặc hoàn toàn không mát.

Nhiệt độ môi trường ngoài quá cao
Nhiệt độ môi trường ngoài quá cao

Cách khắc phục

Nếu có thể, hãy di chuyển cục nóng đến nơi thoáng mát hơn, có mái che, tránh ánh nắng trực tiếp chiếu vào. Đồng thời đảm bảo không gian thông thoáng để thiết bị tản nhiệt tốt hơn.

5. Bộ phận tản nhiệt bị bám bẩn

Cánh tản nhiệt là bộ phận quan trọng giúp cục nóng máy lạnh giải phóng nhiệt ra môi trường bên ngoài. Tuy nhiên, sau một thời gian dài sử dụng, bụi bẩn, rác thải nhỏ hoặc lá cây có thể bám chặt vào các khe tản nhiệt. Khi lượng bụi bẩn tích tụ quá nhiều sẽ làm giảm hiệu quả thoát nhiệt, dẫn đến hiện tượng cục nóng hoạt động kém hoặc ngừng chạy hoàn toàn để bảo vệ hệ thống.

Cục nóng điều hoà không chạy
Bộ phận tản nhiệt bị bám bẩn

Cách khắc phục

Bạn nên thực hiện vệ sinh, bảo trì cục nóng định kỳ khoảng 3–6 tháng/lần, đặc biệt là vào mùa hè – thời điểm máy lạnh hoạt động nhiều nhất. Việc vệ sinh không chỉ giúp khôi phục hiệu suất làm lạnh, ngăn ngừa tình trạng cục nóng máy lạnh không chạy mà còn góp phần kéo dài tuổi thọ của thiết bị, tiết kiệm điện năng và giảm thiểu chi phí sửa chữa trong tương lai.

Tạm kết

Cục nóng điều hoà không chạy là tình trạng khá phổ biến, nhất là vào những thời điểm thời tiết nắng nóng cao điểm hoặc khi máy đã sử dụng lâu ngày mà không được bảo trì đúng cách. Việc xác định đúng nguyên nhân sẽ giúp bạn khắc phục sự cố nhanh chóng, tránh ảnh hưởng đến sinh hoạt và tuổi thọ thiết bị.

Đọc thêm:

4 Nguyên nhân điều hòa không mát và cách khắc phục

Dàn lạnh bị đóng tuyết là do đâu? Cách xử lý hiệu quả 100%

7+ Nguyên nhân máy giặt giặt đi giặt lại và cách khắc phục

Máy giặt giặt đi giặt lại khiến quá trình giặt kéo dài bất thường hoặc giặt gần xong lại quay về bước đầu? Đây là tình trạng khá phổ biến và gây không ít phiền toái cho người sử dụng. Trong bài viết này, Phong Hoà sẽ cùng bạn tìm hiểu nguyên nhân, cách khắc phục nhanh chóng tại nhà và hướng dẫn khi nào nên cần đến sự hỗ trợ của kỹ thuật viên.

Nhận biết hiện tượng máy giặt giặt đi giặt lại

Dưới đây, Phong Hoà chia sẻ cho bạn một số dấu hiệu nhận biết hiện tượng máy giặt giăt đi giặt lại cùng tìm hiểu nhé!

Thế nào là máy giặt bị lặp chu trình?

Lỗi này xảy ra khi máy giặt không thể hoàn tất quá trình giặt đúng trình tự, thay vào đó máy giặt giặt đi giặt lại, khiến toàn bộ chu trình bị lặp nhiều lần.

Nhận biết hiện tượng máy giặt giặt đi giặt lại
Nhận biết hiện tượng máy giặt giặt đi giặt lại

Một số biểu hiện dễ nhận thấy máy giặt giặt đi giặt lại:

  • Thời gian giặt trên bảng điều khiển nhảy lùi liên tục, không ổn định.

  • Máy giặt cấp nước – xả nước nhiều lần nhưng không chuyển sang chế độ vắt.

  • Âm thanh vận hành bị lặp lại theo chu kỳ, không có sự thay đổi rõ ràng giữa các bước.

  • Quần áo giặt rất lâu nhưng vẫn còn ướt, không được vắt khô như bình thường.

Những nguyên nhân khiến máy giặt hoạt động lặp lại

Để giải quyết triệt để tình trạng máy giặt giặt đi giặt lại, trước tiên bạn cần hiểu rõ đâu là nguyên nhân gốc rễ.

1. Cảm biến đo nước hoặc cảm biến tải bị sai lệch

Máy giặt giặt đi giặt lại không thể xác định chính xác lượng nước hay số lượng quần áo bên trong, dẫn đến việc khởi động lại chu trình để “điều chỉnh” lại thông số.

2. Bo mạch điều khiển gặp trục trặc

Bo mạch giống như bộ não của máy giặt. Khi nó bị lỗi, các tín hiệu điều khiển bị rối loạn khiến máy hoạt động không theo trình tự và dễ bị lặp lại.

3. Van cấp nước yếu hoặc máy xả không hết nước

Nếu nước không được cấp đủ hoặc không thể thoát ra ngoài, máy sẽ hiểu rằng chưa hoàn tất bước giặt và tự động quay về từ đầu và gây ra tình trạng máy giặt giặt đi giặt lại.

Những nguyên nhân khiến máy giặt hoạt động lặp lại
Những nguyên nhân khiến máy giặt hoạt động lặp lại

4. Cửa máy giặt chưa đóng khít hoặc công tắc cửa bị hỏng

Một số máy có tính năng tự dừng hoặc không cho phép tiếp tục chu trình nếu cửa chưa được đóng đúng cách.

5. Quá nhiều đồ giặt hoặc bột giặt tạo nhiều bọt

Khi giặt quá tải hoặc sử dụng xà phòng sai cách, lượng bọt quá nhiều có thể khiến cảm biến hiểu nhầm rằng máy vẫn đang trong bước giặt chính.

6. Lỗi phần mềm điều khiển

Với các dòng máy giặt thông minh có kết nối internet, lỗi phần mềm cũng có thể khiến chu trình giặt bị rối loạn.

7. Nguồn điện không ổn định hoặc mất điện giữa chừng

Điện áp yếu hoặc ngắt đột ngột có thể khiến máy giặt bị khởi động lại từ đầu chu trình giặt, nhất là khi máy không có chức năng lưu chương trình.

Hướng dẫn xử lý lỗi máy giặt giặt đi giặt lại tại nhà

Bạn có thể thực hiện một số biện pháp kiểm tra và khắc phục lỗi máy giặt giặt đi giặt lại đơn giản dưới đây trước khi cần đến hỗ trợ kỹ thuật.

Kiểm soát lượng quần áo và bột giặt

  • Giặt vừa đủ số lượng, không vượt quá 70% dung tích lồng giặt.

  • Sử dụng đúng loại và liều lượng bột giặt chuyên dụng cho máy giặt.

Ngắt điện máy giặt tạm thời

Tắt nguồn, rút điện máy trong khoảng 10–15 phút để reset lại hệ thống. Cách này có thể giúp xử lý lỗi phần mềm tạm thời.

Hướng dẫn xử lý lỗi máy giặt giặt đi giặt lại tại nhà
Hướng dẫn xử lý lỗi máy giặt giặt đi giặt lại tại nhà

Làm sạch lưới lọc, ống nước và cảm biến

Duy trì máy sạch sẽ bằng cách vệ sinh bộ lọc, cảm biến, ống cấp và ống xả nước giúp tránh cản trở luồng nước và sai lệch cảm biến.

Đảm bảo máy có nguồn điện ổn định

Nếu khu vực bạn ở có điện áp không ổn định, nên dùng ổn áp để hạn chế lỗi gián đoạn do điện.

Cập nhật phần mềm (đối với máy có kết nối app)

Với các dòng máy hiện đại, việc cập nhật phần mềm điều khiển có thể giúp khắc phục nhiều lỗi hệ thống bao gồm lỗi máy giặt giặt đi giặt lại mà không cần tháo máy.

Khi nào cần liên hệ kỹ thuật viên?

Trong những trường hợp sau, bạn nên liên hệ ngay với đơn vị sửa chữa hoặc trung tâm bảo hành:

  • Máy hoàn toàn không khởi động hoặc không phản hồi lệnh.

  • Có mùi cháy khét, tiếng ồn lạ bất thường.

  • Không cấp nước hoặc không xả được nước sau khi giặt.

  • Máy giặt giặt đi giặt lại dù đã reset và vệ sinh.

Mẹo sử dụng để hạn chế lỗi máy giặt giặt đi giặt lại

  • Thường xuyên vệ sinh lồng giặt, bộ lọc, đường ống và cảm biến.

  • Tránh giặt quá tải hoặc dùng quá nhiều chất tẩy rửa.

  • Kiểm tra kỹ cửa máy trước khi vận hành.

  • Hạn chế sử dụng máy trong giờ điện áp yếu.

  • Định kỳ bảo trì máy giặt mỗi 6–12 tháng.

Mẹo sử dụng để hạn chế lỗi máy giặt giặt đi giặt lại
Mẹo sử dụng để hạn chế lỗi máy giặt giặt đi giặt lại

Có nên tự sửa lỗi máy giặt giặt đi giặt lại?

Loại sự cố Có thể tự xử lý Cần gọi kỹ thuật
Giặt quá tải, dùng sai bột giặt Không
Bộ lọc hoặc ống nước bị bẩn Không
Cảm biến hỏng hoặc lỗi bo mạch Không
Van cấp nước hoặc bơm xả yếu Không
Lỗi phần mềm điều khiển thông minh Có (nếu biết thao tác) Không

Máy giặt lặp chu trình có làm hư đồ giặt không?

Có thể. Nếu lặp lại quá nhiều lần, đặc biệt với đồ vải mỏng hoặc nhạy cảm, quần áo có thể bị bai giãn hoặc sờn.

Máy giặt có thể giặt lại từ đầu nếu bị cúp điện không?

Có. Nhiều máy giặt không lưu chương trình nên sẽ khởi động lại từ đầu nếu bị ngắt nguồn đột ngột.

Có nên reset máy giặt thường xuyên không?

Không nên lạm dụng. Chỉ nên reset khi gặp lỗi rõ ràng hoặc máy hoạt động bất thường.

Máy giặt chạy lặp lại có phải sắp hỏng không?

Không hoàn toàn. Lỗi này có thể đến từ việc sử dụng chưa đúng cách hoặc một số sự cố nhỏ. Tuy nhiên, nếu kéo dài, cần kiểm tra kỹ hơn để tránh hỏng hóc lớn hơn.

Tìm hiểu thêm:

Máy giặt kêu két két là dấu hiệu gì? Nguyên nhân và cách khắc phục tại nhà

Hướng dẫn vệ sinh bộ lọc cặn máy giặt chỉ với 3 bước

Kết luận

Hiện tượng máy giặt giặt đi giặt lại không còn quá xa lạ với người dùng, đặc biệt khi thiết bị đã sử dụng lâu hoặc thiếu vệ sinh, bảo trì định kỳ. Bằng việc nhận diện đúng nguyên nhân và áp dụng các biện pháp xử lý phù hợp, bạn có thể tiết kiệm được chi phí sửa chữa và kéo dài tuổi thọ cho máy giặt. Nếu đã thử mọi cách mà vẫn không khắc phục được, đừng ngần ngại liên hệ kỹ thuật viên để đảm bảo an toàn và hiệu quả sử dụng lâu dài.

Dàn lạnh bị đóng tuyết là do đâu? Cách xử lý hiệu quả 100%

Dàn lạnh bị đóng tuyết là tình trạng thường gặp ở các thiết bị điều hòa sau một thời gian sử dụng, không chỉ gây giảm hiệu suất làm lạnh mà còn tiêu tốn điện năng và ảnh hưởng đến độ bền của máy. Vậy nguyên nhân nào khiến dàn lạnh bị đóng tuyết? Làm sao để khắc phục tình trạng này nhanh chóng và hiệu quả? Bài viết dưới đây sẽ giúp bạn giải đáp toàn bộ thắc mắc và hướng dẫn cách xử lý đơn giản ngay tại nhà.

Rủi ro tiềm ẩn khi dàn lạnh bị đóng tuyết

Tình trạng dàn lạnh bị đóng tuyết không chỉ gây giảm hiệu suất làm lạnh mà còn tiềm ẩn nhiều rủi ro cho cả thiết bị và người sử dụng. Khi lớp tuyết phủ dày, các linh kiện bên trong dễ bị ẩm ướt, ăn mòn hoặc chập cháy, dẫn đến hư hỏng nặng.

Hiện tượng dàn lạnh bị đóng tuyết
Hiện tượng dàn lạnh bị đóng tuyết

Bên cạnh đó, tuyết tan có thể chảy nước xuống sàn, thậm chí rơi thành mảng lớn gây trơn trượt hoặc nguy hiểm cho các thành viên trong gia đình. Ngoài ra, máy lạnh hoạt động trong tình trạng đóng tuyết cũng sẽ phải làm việc nhiều hơn, tiêu hao điện năng lớn, kéo theo hóa đơn tiền điện tăng vọt mỗi tháng.

Nguyên nhân và cách khắc phục sự cố dàn lạnh bị đóng tuyết

Không bảo dưỡng máy lạnh đều đặn

Bảo trì, bảo dưỡng máy lạnh là việc rất quan trọng để kéo dài tuổi thọ cho thiết bị. Điều hòa của gia đình bạn đã được sử dụng trong khoảng thời gian 3 – 6 tháng nhưng không được làm vệ sinh hoặc bảo dưỡng định kỳ, khiến cho bụi bám nhiều dẫn đến cản trở sự lưu thông của hơi lạnh.

Bảo dưỡng và vệ sinh dàn lạnh máy lạnh định kỳ
Bảo dưỡng và vệ sinh dàn lạnh máy lạnh định kỳ

Cách khắc phục: Trong khoảng thời gian từ 3 tháng (tùy vào thời gian sử dụng), bạn nên kiểm tra và vệ sinh máy lạnh định kỳ.

Máy lạnh bị nghẹt đường dẫn gas

Một trong những nguyên nhân khiến dàn lạnh máy lạnh bị đóng tuyết là do van ống dẫn gas ở bên ngoài cục nóng có kích thước nhỏ, lại dễ bị bám tuyết. Khi tuyết tích tụ quá nhiều, đường ống dẫn gas có thể bị nghẹt, làm gián đoạn quá trình lưu thông môi chất lạnh.

Đường dẫn gas bị nghẹt dẫn tới dàn lạnh bị đóng tuyết
Đường dẫn gas bị nghẹt dẫn tới dàn lạnh bị đóng tuyết

Cách khắc phục: Trong trường hợp này, bạn nên liên hệ kỹ thuật viên để kiểm tra và vệ sinh dàn nóng. Việc làm sạch và bảo dưỡng đúng cách sẽ giúp thiết bị hoạt động ổn định, ngăn tình trạng đóng tuyết tái diễn.

Máy lạnh bị thiếu hoặc hết gas

Sau một thời gian dài sử dụng, máy lạnh có thể bị thiếu hụt hoặc hết gas – đây là nguyên nhân phổ biến khiến dàn lạnh hoạt động yếu hoặc ngừng hẳn. Khi không đủ gas, luồng khí lạnh không thể lưu thông đều, bị dồn lại một chỗ, dẫn đến hiện tượng đóng tuyết trên dàn lạnh.

Máy lạnh bị thiếu hoặc hết gas
Máy lạnh bị thiếu hoặc hết gas

Cách khắc phục: Bạn nên liên hệ với kỹ thuật viên chuyên nghiệp để kiểm tra lượng gas và nạp bổ sung nếu cần thiết. Đồng thời, hãy yêu cầu kiểm tra toàn bộ hệ thống ống dẫn gas để đảm bảo không có rò rỉ hay tắc nghẽn, giúp máy lạnh hoạt động ổn định và hiệu quả hơn tránh trường hợp dàn lạnh điều hoà đóng tuyết.

Cánh quạt tản nhiệt bị hỏng khiến điều hoà bị đóng đá dàn lạnh

Trong quá trình di dời hoặc bảo dưỡng, cánh quạt tản nhiệt có thể bị va chạm, cong vênh hoặc bóp méo. Khi cánh quạt không còn hoạt động đúng cách, khả năng tản nhiệt sẽ bị ảnh hưởng, dẫn đến hiện tượng dàn lạnh bị đóng tuyết do khí lạnh không được phân tán đều.

Cánh quạt tản nhiệt ở dàn nóng máy lạnh
Cánh quạt tản nhiệt ở dàn nóng máy lạnh

Cách khắc phục: Hãy liên hệ với kỹ thuật viên để kiểm tra tình trạng cánh quạt. Nếu phát hiện hư hỏng, cần thay thế linh kiện kịp thời để đảm bảo máy lạnh vận hành ổn định và duy trì hiệu suất làm lạnh tốt nhất.

Máy lạnh bị lắp đặt sai cách

Lắp đặt sai kỹ thuật là một trong những nguyên nhân hàng đầu khiến dàn lạnh bị đóng tuyết, đặc biệt dễ nhận thấy ngay sau khi vừa lắp máy lạnh xong. Các lỗi như lắp sai độ nghiêng, sai vị trí ống dẫn gas hoặc sai kích thước đường ống có thể làm rối loạn quá trình trao đổi nhiệt, dẫn đến hiện tượng phủ tuyết bất thường.

Kỹ thuật viên hỗ trợ lắp đặt điều hòa đúng chuẩn, vận hành ổn định.
Kỹ thuật viên hỗ trợ lắp đặt điều hòa đúng chuẩn, vận hành ổn định.

Cách khắc phục: Trong trường hợp này, bạn nên liên hệ với trung tâm bảo hành hoặc cửa hàng nơi mua thiết bị để được hỗ trợ kỹ thuật chính hãng. Việc kiểm tra và điều chỉnh đúng chuẩn kỹ thuật sẽ giúp máy lạnh hoạt động ổn định và tránh hư hỏng về sau.

Thời tiết lạnh giá

Vào những ngày thời tiết bên ngoài quá lạnh, nếu bạn vẫn sử dụng máy lạnh ở chế độ làm lạnh với nhiệt độ cài đặt quá thấp, thiết bị sẽ không thể tản nhiệt hiệu quả. Khi đó, hơi lạnh tích tụ lại bên trong dàn lạnh và dễ dàng hình thành lớp băng tuyết.

Cách khắc phục: Hãy tắt máy lạnh trong một thời gian hoặc chuyển sang chế độ quạt (fan) để giúp băng tuyết tan hết trước khi sử dụng lại. Đồng thời, bạn cũng nên tìm hiểu kỹ các chế độ hoạt động trên máy lạnh để lựa chọn mức nhiệt phù hợp với môi trường, tránh tình trạng đóng tuyết và giúp thiết bị hoạt động bền bỉ hơn.

Tham khảo ngay các mẫu máy lạnh HOT nhất mùa hè tại đây: Điều hòa Xiaomi

Kết luận

Dàn lạnh bị đóng tuyết không chỉ làm giảm hiệu suất làm lạnh mà còn ảnh hưởng trực tiếp đến độ bền và chi phí vận hành của máy lạnh. Việc nắm rõ nguyên nhân – từ lắp đặt sai kỹ thuật, thiếu gas, đến sự cố cánh quạt hay thời tiết quá lạnh – sẽ giúp bạn chủ động hơn trong việc phát hiện và xử lý kịp thời.

Để đảm bảo máy lạnh luôn hoạt động ổn định, bạn nên thường xuyên bảo trì thiết bị, sử dụng đúng cách và liên hệ ngay với kỹ thuật viên khi có dấu hiệu bất thường. Phòng hơn chữa – bảo dưỡng đúng cách chính là cách tiết kiệm chi phí và kéo dài tuổi thọ cho máy lạnh của bạn.

Đọc thêm:

Điều hòa không mát mà chỉ có gió? Nguyên nhân và cách khắc phục

5+ Nguyên nhân điều hoà bị chảy nước và cách khắc phục

Gioăng máy giặt bị hỏng? 6 dấu hiệu và cách khắc phục

Máy giặt bỗng dưng rò rỉ nước, phát ra tiếng ồn lạ hay quần áo giặt xong vẫn còn mùi hôi khó chịu? Đừng vội nghĩ đến lỗi phần cứng phức tạp – thủ phạm có thể chỉ là chiếc gioăng máy giặt! Dù là bộ phận ít được chú ý, nhưng một khi gioăng bị hỏng, nó có thể khiến cả chiếc máy giặt hoạt động kém hiệu quả, thậm chí gây hư hỏng lan rộng. Trong bài viết này, hãy cùng điểm qua 6 dấu hiệu phổ biến cho thấy gioăng đã “xuống cấp” và cách xử lý đơn giản, hiệu quả mà bạn hoàn toàn có thể tự thực hiện tại nhà.

Gioăng máy giặt là gì?

Gioăng máy giặt thường được làm từ cao su tự nhiên hoặc cao su tổng hợp, là bộ phận tuy nhỏ nhưng giữ vai trò cực kỳ quan trọng trong hoạt động của máy.

Gioăng máy giặt là gì?
Gioăng máy giặt là gì?

Trước hết, gioăng đảm nhiệm chức năng kết nối giữa lồng giặt và phần vỏ máy, tạo nên một lớp đệm kín giúp ngăn nước, bột giặt hay nước xả tràn ra ngoài trong quá trình vận hành.

Ngoài ra, gioăng còn giúp giảm rung lắc và chấn động, đặc biệt trong các chu kỳ vắt mạnh. Nhờ đó, máy hoạt động êm ái hơn, hạn chế tiếng ồn và tránh gây ảnh hưởng đến các bộ phận bên trong cũng như không gian xung quanh.

Các dấu hiệu khi gioăng máy giặt bị hỏng

Gioăng máy giặt sau thời gian dài sử dụng có thể xuống cấp, ảnh hưởng đến hiệu quả vận hành và độ bền của thiết bị. Dưới đây là những dấu hiệu phổ biến cho thấy đã đến lúc bạn nên kiểm tra và cân nhắc thay mới gioăng:

  • Nước rò rỉ ra ngoài: Nếu bạn thấy nước thấm hoặc chảy ra từ máy trong khi đang giặt hoặc sau khi kết thúc chu trình, nhiều khả năng gioăng đã bị nứt, lỏng hoặc mòn, không còn khả năng giữ kín hiệu quả.
  • Máy rung lắc hoặc phát ra tiếng ồn bất thường: Gioăng hỏng có thể khiến lồng giặt không còn được cố định tốt, dẫn đến rung mạnh hoặc phát tiếng động lạ khi máy hoạt động – đặc biệt là trong giai đoạn vắt.
Gioăng máy giặt bị hỏng do ẩm mốc
Gioăng máy giặt bị hỏng do ẩm mốc
  • Mùi hôi, ẩm mốc phát ra từ cửa máy: Khi gioăng bị mục, tích tụ cặn bẩn hoặc vi khuẩn, bạn sẽ dễ nhận thấy mùi khó chịu mỗi khi mở cửa máy giặt.
  • Gioăng bị cứng hoặc mất độ đàn hồi: Gioăng đạt hiệu quả tốt nhất khi còn mềm và có độ co giãn tốt. Nếu bạn cảm thấy phần cao su đã cứng, khô hoặc bị biến dạng, hãy thay mới để tránh rò rỉ nước.
  • Quá thời hạn sử dụng khuyến nghị: Nhiều nhà sản xuất khuyên nên thay gioăng sau 5–10 năm sử dụng, ngay cả khi chưa có dấu hiệu rõ ràng, nhằm đảm bảo an toàn và hiệu suất ổn định.
  • Trong quá trình bảo trì định kỳ: Khi bạn thực hiện kiểm tra, vệ sinh máy định kỳ, đây cũng là lúc lý tưởng để xem xét tình trạng của gioăng và thay thế nếu có dấu hiệu hư hại.

Các nguyên nhân

Gioăng cao su là bộ phận quan trọng giúp máy giặt hoạt động kín nước và ổn định. Tuy nhiên, theo thời gian, chúng có thể gặp hư hại do nhiều yếu tố tác động. Dưới đây là những nguyên nhân phổ biến nhất:

  • Hao mòn tự nhiên theo thời gian: Gioăng phải chịu áp lực nước, nhiệt độ và hóa chất tẩy rửa trong suốt quá trình vận hành. Sau nhiều năm sử dụng, vật liệu cao su dần bị lão hóa, trở nên mòn, nứt hoặc rách.
  • Cặn bẩn, dầu mỡ tích tụ: Dầu, bã nhờn từ quần áo hoặc bụi bẩn trong không khí nếu không được làm sạch thường xuyên sẽ bám dính lên gioăng, khiến nó bị khô cứng, mất độ đàn hồi và dễ nứt gãy.
  • Sử dụng sai chế độ giặt: Việc thiết lập sai chương trình giặt hoặc lạm dụng các chế độ có lực quay mạnh trong thời gian dài có thể tạo áp lực lớn lên gioăng, làm giảm tuổi thọ của nó.
  • Vật liệu kém chịu nhiệt: Nếu gioăng không được làm từ chất liệu chịu nhiệt tốt, việc sử dụng các chu trình giặt nóng thường xuyên có thể khiến cao su nhanh chóng biến chất, giòn và nứt.
  • Lắp đặt không đúng kỹ thuật: Khi thay gioăng hoặc lắp máy giặt, nếu thao tác không chuẩn (như lắp lệch, siết quá lỏng hoặc quá chặt) có thể khiến gioăng hoạt động sai cách và nhanh chóng hư hỏng.
  • Bị vật cứng làm hỏng: Các vật sắc nhọn như ghim, móc áo, kim chỉ… nếu lọt vào lồng giặt có thể va vào phần gioăng trong lúc quay, gây rách hoặc thủng không mong muốn.
  • Tác động vật lý mạnh: Đóng cửa máy quá mạnh, va chạm trong quá trình di chuyển máy hoặc chịu lực tác động mạnh từ bên ngoài cũng có thể khiến gioăng bị lệch, móp hoặc nứt.

Cách tháo và thay gioăng máy giặt

Cách tháo gioăng cao su

Trước khi thay gioăng mới, bạn cần tháo bỏ gioăng cũ một cách cẩn thận để không làm hỏng các bộ phận xung quanh. Dưới đây là các bước đơn giản và dễ hiểu:

Bước 1: Ngắt nguồn điện hoàn toàn

Đảm bảo an toàn tuyệt đối bằng cách rút phích cắm máy giặt ra khỏi ổ điện trước khi bắt đầu thao tác.

Bước 2: Tháo các bộ phận ở phía trên và bảng điều khiển

  • Gỡ tấm ốp phía trên máy giặt.
  • Mở các ốc vít phía sau bảng điều khiển.
  • Lấy khay đựng bột giặt ra và tháo các ốc ẩn phía sau khay.
  • Ngắt các dây điện kết nối với bảng điều khiển rồi nhấc toàn bộ bảng điều khiển ra.
  • Tháo tiếp bộ lọc cặn và các ốc vít ở phía dưới chân máy giặt, nơi gắn với phần vỏ trước.

Bước 3: Tháo gioăng phía ngoài

  • Mở cửa máy giặt.
  • Dùng kìm mũi nhọn hoặc tua vít dẹp để tháo vòng nẹp kim loại giữ gioăng ở bên ngoài.
  • Nhẹ nhàng tách phần gioăng cao su ra khỏi thành máy bằng tay.
Tháo phần gioăng cao su của máy giặt
Tháo phần gioăng cao su của máy giặt

Bước 4: Tháo tấm cửa trước

  • Dùng tua vít tháo các ốc vít giữ gioăng bên trong.
  • Đóng cửa máy lại, tháo dây điện kết nối với cửa.
  • Gỡ toàn bộ tấm vỏ cửa trước ra khỏi máy.

Bước 5: Tháo đối trọng

Gỡ bỏ các khối đối trọng (thường bằng bê tông hoặc nhựa nặng) nằm phía trên và dưới khu vực gioăng. Những đối trọng này giúp giữ thăng bằng cho máy khi quay.

Bước 6: Tháo gioăng hoàn toàn

  • Gỡ các ống dẫn nước gắn vào gioăng.
  • Tháo tiếp vòng nẹp bên trong giữ gioăng cố định.
  • Kéo gioăng cũ ra khỏi máy.

Cách thay gioăng máy giặt mới

Sau khi tháo gioăng cũ, bạn có thể tiến hành lắp gioăng máy giặt mới theo các bước đơn giản sau:

Bước 1: Vệ sinh sạch sẽ khu vực lắp gioăng

  • Dùng khăn mềm ẩm lau sạch bụi bẩn, cặn bột giặt và nấm mốc bám quanh khu vực viền cửa máy giặt.
  • Để việc lắp dễ dàng hơn, bạn có thể thoa một lớp mỏng nước rửa chén lên viền gioăng để làm trơn bề mặt tiếp xúc.

Bước 2: Lắp gioăng mới vào đúng vị trí

Lắp gioăng cao su mới vào khung máy, căn chỉnh sao cho các lỗ trên gioăng khớp đúng với các chốt và vít trên thân máy. Hãy đảm bảo gioăng được đặt đều, không bị xoắn hay lệch.

Bước 3: Cố định gioăng bằng vòng nẹp và gắn lại các linh kiện

  • Dùng vòng nẹp kim loại đã tháo ra trước đó để siết chặt gioăng.
  • Lắp lại các ống nối và dây điện đã tháo.
  • Gắn lại các khối đối trọng ở phía trên và dưới (nếu có) để giữ thăng bằng cho máy.

Bước 4: Gắn lại cửa máy giặt

  • Kết nối lại dây điện ở phần cửa.
  • Gắn cửa máy giặt vào đúng vị trí và vặn chặt các ốc vít để giữ gioăng và cửa luôn cố định chắc chắn.

Bước 5: Gắn vòng nẹp ngoài và kiểm tra

Tiếp tục lắp vòng nẹp thép ở bên ngoài gioăng để tăng độ kín. Dùng tay kiểm tra kỹ xem gioăng đã được ép sát hoàn toàn với thân máy chưa, không để hở mép.

Bước 6: Lắp lại các bộ phận còn lại

Lắp lại bộ lọc cặn, bảng điều khiển, khay đựng xà phòng và tấm ốp phía trên máy. Hãy đảm bảo tất cả các ốc vít được siết chặt đúng vị trí.

Bước 7: Kết nối nguồn điện và hoàn tất

Đặt máy giặt trở lại vị trí ban đầu, cắm điện và khởi động thử. Bạn có thể chạy một chu trình giặt ngắn để kiểm tra xem gioăng máy giặt đã kín nước và máy hoạt động ổn định chưa.

Đừng bỏ qua loạt ưu đãi cực hấp dẫn dành cho những mẫu máy giặt Xiaomi đang được săn đón nhất hiện nay!

Một số lưu ý để gioăng máy giặt được bền

Gioăng máy giặt không chỉ là bộ phận giữ cho nước không rò rỉ mà còn giúp máy vận hành êm ái và ổn định. Để gioăng luôn bền đẹp và phát huy tốt chức năng, bạn nên duy trì những thói quen chăm sóc sau:

  • Vệ sinh định kỳ – việc nhỏ, hiệu quả lớn: Ít nhất mỗi tuần một lần, hãy dùng khăn mềm ẩm lau sạch bụi bẩn, cặn bột giặt và nước xả còn bám trên bề mặt gioăng. Sau đó để gioăng khô hoàn toàn trước khi đóng cửa máy, tránh tạo môi trường ẩm mốc.
  • Chọn dung dịch vệ sinh phù hợp: Ưu tiên sử dụng các sản phẩm chuyên dụng dành cho máy giặt hoặc baking soda, giấm trắng để làm sạch. Tránh dùng chất tẩy mạnh hoặc chứa thành phần ăn mòn cao su, vì chúng sẽ khiến gioăng nhanh lão hóa.
Vệ sinh gioăng cao su máy giặt định kỹ
Vệ sinh gioăng cao su máy giặt định kỹ
  • Tránh để vật cứng rơi vào máy: Kim băng, ghim áo, móc nhỏ… nếu lọt vào bên trong máy giặt có thể cọ xát, làm rách hoặc biến dạng gioăng. Trước khi giặt, hãy kiểm tra kỹ các túi áo quần để đảm bảo không còn vật lạ sót lại.
  • Giặt đúng chế độ, đúng công suất: Không lạm dụng các chương trình giặt quá mạnh, đặc biệt khi máy không đầy tải. Việc chọn sai chế độ giặt có thể tạo áp lực không cần thiết lên gioăng, dẫn đến rạn nứt hoặc lệch gioăng.
  • Xử lý sự cố kịp thời: Ngay khi phát hiện dấu hiệu như rò rỉ nước, mùi hôi khó chịu hay gioăng bị hở, hãy kiểm tra và xử lý ngay. Đừng để tình trạng kéo dài vì có thể dẫn đến hỏng hóc nghiêm trọng hơn.
  • Chủ động thay gioăng khi cần thiết: Gioăng có tuổi thọ trung bình từ 5–10 năm. Nếu đã sử dụng lâu, bạn nên cân nhắc thay mới để đảm bảo máy vận hành trơn tru và tránh những rủi ro tiềm ẩn.

Kết luận

Gioăng máy giặt tuy là một chi tiết nhỏ nhưng lại có vai trò quan trọng trong việc giữ cho máy hoạt động hiệu quả, kín nước và bền bỉ. Việc hiểu rõ chức năng, nhận biết các dấu hiệu hư hỏng, biết cách vệ sinh – bảo quản đúng cách và thay mới đúng thời điểm không chỉ giúp máy giặt vận hành êm ái, kéo dài tuổi thọ mà còn đảm bảo quần áo luôn sạch sẽ, thơm tho và an toàn cho sức khỏe cả gia đình.

Tìm hiểu thêm:

Hướng dẫn vệ sinh bộ lọc cặn máy giặt chỉ với 3 bước

Nguyên nhân và cách khắc phục lỗi máy giặt đang vắt lại xả nước

Hướng dẫn vệ sinh bộ lọc cặn máy giặt chỉ với 3 bước

Bộ lọc cặn là bộ phận nhỏ nhưng đóng vai trò quan trọng trong hoạt động của máy giặt. Nếu không được vệ sinh định kỳ, cặn bẩn tích tụ lâu ngày sẽ khiến máy hoạt động kém hiệu quả, dễ gây mùi hôi, thậm chí hỏng hóc nghiêm trọng. May mắn là việc vệ sinh bộ lọc cặn máy giặt lại cực kỳ đơn giản, chỉ với 3 bước nhanh gọn. Cùng khám phá cách làm đúng chuẩn và những mẹo nhỏ giúp máy giặt của bạn luôn bền bỉ, sạch sẽ như mới!

Tác hại của việc không vệ sinh bộ lọc cặn máy giặt

Bộ lọc cặn là nơi giữ lại các chất bẩn, xơ vải và tạp chất sinh ra trong quá trình giặt quần áo. Khi khối lượng giặt tăng lên, lượng cặn bẩn tích tụ cũng nhanh chóng đầy hơn – khiến bộ phận này dễ bị quá tải nếu không được vệ sinh định kỳ. Việc bỏ qua bước vệ sinh bộ lọc cặn có thể dẫn đến nhiều hệ lụy không mong muốn:

Bộ lọc cặn máy giặt không được vệ sinh gây ra nhiều tác hại
Bộ lọc cặn máy giặt không được vệ sinh gây ra nhiều tác hại
  • Tắc nghẽn ống xả nước: Sau mỗi lần giặt, bộ lọc giữ lại nhiều rác vụn, xơ vải và cặn bột giặt. Nếu không được làm sạch thường xuyên, các chất này sẽ dồn lại, làm tắc đường ống xả khiến máy giặt không thể xả nước – đây là lỗi phổ biến thường gặp sau thời gian dài sử dụng.
  • Tạo điều kiện cho nấm mốc, vi khuẩn phát triển: Môi trường trong máy giặt vốn ẩm ướt, khi kết hợp với các cặn bẩn bị ứ đọng sẽ trở thành “ổ” lý tưởng cho vi khuẩn và nấm mốc sinh sôi. Đây chính là nguyên nhân gây nên các vấn đề về da, kích ứng – đặc biệt là ở trẻ nhỏ và người có làn da nhạy cảm.
  • Quần áo có mùi hôi, không sạch như mong đợi: Khi bộ lọc quá bẩn, cặn bám có thể quay ngược trở lại lồng giặt và bám lên quần áo. Dù bạn có dùng nhiều nước xả hay bột giặt, quần áo vẫn có mùi ẩm mốc khó chịu và cảm giác không sạch hẳn.

Các dấu hiệu khi bộ lọc cặn máy giặt cần được vệ sinh

Khi bộ lọc cặn bị bám đầy chất bẩn hoặc tắc nghẽn, máy giặt sẽ bắt đầu xuất hiện một số dấu hiệu bất thường. Dưới đây là những cảnh báo phổ biến cho thấy đã đến lúc bạn cần vệ sinh bộ lọc:

  • Quần áo giặt xong vẫn còn bẩn hoặc có mùi hôi khó chịu, dù đã dùng nước xả hoặc bột giặt như bình thường.
  • Máy giặt phát ra tiếng ồn lớn bất thường trong quá trình hoạt động, đặc biệt là khi xả hoặc vắt.
  • Nước xả ra chậm hơn hoặc bị ứ đọng trong lồng giặt sau khi hoàn tất chu trình.
  • Màn hình hiển thị báo lỗi, kèm theo các mã lỗi liên quan đến hệ thống lọc hoặc thoát nước (tuỳ theo dòng máy).

3 bước vệ sinh bộ lọc cặn máy giặt tại nhà

Bao lâu thì cần làm sạch bộ lọc cặn một lần?

Để thiết bị luôn vận hành ổn định và hiệu quả, bạn nên vệ sinh bộ lọc cặn máy giặt định kỳ ít nhất 3 tháng một lần. Trong trường hợp gia đình sử dụng máy giặt với tần suất cao (giặt hằng ngày hoặc nhiều mẻ mỗi tuần), bạn nên rút ngắn thời gian vệ sinh xuống còn 1 tháng một lần để đảm bảo bộ lọc không bị bám bẩn, tắc nghẽn.

Cách vệ sinh bộ lọc cặn máy giặt

Bước 1: Ngắt nguồn điện và chuẩn bị vệ sinh

Trước khi bắt đầu vệ sinh bộ lọc cặn máy giặt, bạn cần rút phích cắm điện của máy giặt để đảm bảo an toàn tuyệt đối trong quá trình thao tác. Sau khi rút điện, hãy cuộn dây điện gọn gàng và đặt ở nơi khô ráo, tránh nước văng trúng khi vệ sinh. Đồng thời, nếu còn quần áo trong lồng giặt, hãy lấy hết ra ngoài để không gây cản trở trong quá trình tháo lắp và vệ sinh bộ lọc.

Bước 2: Xác định vị trí bộ lọc cặn theo loại máy

  • Đối với máy giặt cửa trên: Bộ lọc cặn thường được thiết kế dạng túi lưới hoặc khay nhựa hình chữ nhật, đặt trực tiếp bên trong thành lồng giặt. Bạn chỉ cần mở nắp máy giặt, quan sát thành lồng bên trong là sẽ thấy ngay bộ lọc này. Việc tháo lắp cũng khá đơn giản, chỉ cần bấm nhẹ chốt lẫy để gỡ ra.
Vị trí bộ lọc cặn máy giặt cửa trên
Vị trí bộ lọc cặn máy giặt cửa trên
  • Đối với máy giặt cửa ngang (cửa trước): Bộ lọc cặn thường nằm ở góc dưới phía trước thân máy, có thể lệch trái hoặc lệch phải tùy theo từng thương hiệu. Để mở nắp bảo vệ bộ lọc, bạn có thể dùng tua vít dẹt hoặc vật cứng nhỏ để cạy nhẹ tại phần chốt.
Vị trí bộ lọc cặn máy giặt cửa trước
Vị trí bộ lọc cặn máy giặt cửa trước
  • Lưu ý: Khi mở nắp, có thể sẽ có nước bẩn chảy ra, vì vậy hãy lót sẵn khăn lau hoặc đặt khay hứng nước bên dưới để tránh làm bẩn sàn nhà.

Bước 3: Vệ sinh bộ lọc cặn máy giặt và ngăn chứa

  • Sau khi tháo rời bộ lọc, bạn dùng khăn ẩm hoặc bàn chải lông mềm để loại bỏ hết cặn bẩn, xơ vải bám trên bề mặt. Với những cặn bẩn lâu ngày, nên ngâm bộ lọc trong nước nóng khoảng 10 phút để làm mềm và dễ dàng làm sạch hơn. Sau đó rửa lại bằng nước sạch và để ráo hoàn toàn.
  • Trong lúc chờ bộ lọc khô, bạn dùng khăn sạch lau kỹ ngăn chứa bộ lọc bên trong máy giặt, đảm bảo không còn sót lại cặn bẩn hoặc nước đọng.
Vệ sinh bộ lọc cặn máy giặt
Vệ sinh bộ lọc cặn máy giặt

Bước 4: Lắp lại bộ lọc và kiểm tra hoạt động

Khi bộ lọc đã khô hoàn toàn, lắp lại đúng vị trí ban đầu, đảm bảo các khớp ăn khít và chắc chắn. Để kiểm tra xem bạn đã lắp đúng chưa, hãy khởi động một chu trình giặt ngắn không có đồ. Nếu không thấy nước rò rỉ thì nghĩa là bộ lọc đã được lắp chính xác. Ngược lại, nếu có hiện tượng rò nước, hãy tháo ra và lắp lại đúng khớp.

Đừng bỏ lỡ các ưu đãi siêu khủng của các dòng máy giặt HOT nhất hiện nay tại đây: Máy giặt Xiaomi

Kết luận

Bộ lọc cặn tuy là một chi tiết nhỏ nhưng lại ảnh hưởng trực tiếp đến hiệu suất hoạt động và tuổi thọ của máy giặt. Việc vệ sinh bộ lọc cặn máy giặt định kỳ không chỉ giúp máy vận hành êm ái, tiết kiệm điện nước mà còn đảm bảo quần áo luôn sạch sẽ, thơm tho sau mỗi lần giặt.

Vệ sinh bộ lọc cặn máy giặt nên được thực hiện định kì
Vệ sinh bộ lọc cặn máy giặt nên được thực hiện định kì

Nếu bạn nhận thấy các dấu hiệu bất thường như quần áo không sạch, máy phát ra tiếng ồn, xả nước chậm hay xuất hiện mã lỗi, đừng chần chừ – hãy kiểm tra và làm sạch bộ lọc cặn ngay. Một vài phút chăm sóc đúng cách hôm nay sẽ giúp bạn tránh được những rắc rối không đáng có trong tương lai.

Tham khảo thêm:

Nguyên nhân và cách khắc phục lỗi máy giặt đang vắt lại xả nước

Gia đình nên mua máy giặt cửa trước hay cửa trên?

Có nên đặt máy sấy trên máy giặt không? Một số lưu ý

Nguyên nhân và cách khắc phục lỗi máy giặt đang vắt lại xả nước

Máy giặt đang vắt lại xả nước trở lại? Đây là tình huống khiến không ít người dùng hoang mang vì không rõ máy đang gặp sự cố gì. Trên thực tế, hiện tượng này có thể bắt nguồn từ những lỗi rất đơn giản mà nhiều người thường bỏ qua. Trong bài viết này, hãy cùng khám phá 4 nguyên nhân phổ biến nhất và cách xử lý nhanh chóng, giúp máy giặt hoạt động ổn định trở lại.

Lỗi máy giặt đang vắt lại xả nước

Lỗi máy giặt đang vắt lại xả nước là sự cố khá phổ biến, xuất hiện ở nhiều dòng máy giặt khác nhau, từ phổ thông đến cao cấp. Thay vì hoàn tất chu trình vắt để làm khô quần áo, máy lại bất ngờ xả thêm nước vào lồng giặt khiến quần áo vẫn còn ẩm ướt, tốn thời gian phơi và gây bất tiện cho người dùng.

Máy giặt đang vắt lại xả nước trở lại
Máy giặt đang vắt lại xả nước trở lại

Không chỉ làm gián đoạn quá trình giặt, lỗi này còn khiến chế độ vắt không thể hoạt động bình thường. Đặc biệt với máy giặt cửa trước, người dùng có thể không mở được cửa máy nếu không có thao tác can thiệp thủ công.

Nguyên nhân và cách xử lý sự cố máy giặt đang vắt lại xả nước

Nguyên nhân

Để xử lý triệt để tình trạng máy giặt đang vắt lại xả nước, trước tiên bạn cần xác định đúng nguyên nhân gây ra lỗi. Dưới đây là những lý do phổ biến nhất mà người dùng thường gặp phải.

  • Kê máy giặt không cân bằng: do máy giặt được đặt ở vị trí không bằng phẳng hoặc chân đế bị nghiêng về một bên. Khi đó, lồng giặt và quần áo bên trong cũng bị lệch, khiến máy rơi vào trạng thái mất cân bằng. Để khắc phục tình trạng này, máy sẽ tự động xả thêm nước nhằm dàn đều quần áo trước khi quay tiếp, dẫn đến hiện tượng đang vắt lại xả nước.
Máy giặt không cân có thể gây ra sự cố máy giặt đang vắt lại xả nước
Máy giặt không cân có thể gây ra sự cố máy giặt đang vắt lại xả nước
  • Quần áo bị quấn lại với nhau, dồn về một phía lồng giặt: Khi quần áo bị dồn quá nhiều về một góc, máy sẽ không thể quay ổn định. Lúc này, máy sẽ tự động cấp thêm nước để dàn đều quần áo trước khi tiếp tục vắt. Nếu tình trạng này diễn ra thường xuyên, không chỉ gây gián đoạn chu trình giặt mà còn khiến máy nhanh xuống cấp, giảm tuổi thọ và dễ hư hỏng hơn.
Quần áo bị quấn lại trong lồng giặt gây ra hiện tượng xả nước khi vắt
Quần áo bị quấn lại trong lồng giặt gây ra hiện tượng xả nước khi vắt
  • Bo mạch điện máy giặt bị hỏng: Hư board mạch là một trong những lỗi nghiêm trọng nhất trên máy giặt, vì đây là bộ phận điều khiển toàn bộ hoạt động và các chương trình giặt. Khi board bị hỏng, máy có thể gặp lỗi đang vắt lại xả nước hoặc nhiều sự cố khác. Nguyên nhân thường gặp là do đặt máy ở nơi ẩm ướt, khiến hơi nước thấm vào bên trong và làm hỏng mạch điện tử.
Board (Bo) mạch máy giặt bị hỏng khiến máy giặt đang vắt lại xả nước
Board (Bo) mạch máy giặt bị hỏng khiến máy giặt đang vắt lại xả nước
  • Phao áp suất máy giặt bị hỏng: Phao áp suất, hay còn gọi là van áp lực, là bộ phận kết nối với board mạch có nhiệm vụ cảm biến lượng nước phù hợp với khối lượng quần áo trong lồng giặt. Khi linh kiện này bị hỏng, máy sẽ mất khả năng cảm biến và không thể gửi tín hiệu dừng cấp nước về board mạch. Kết quả là máy giặt có thể xả nước liên tục ngay cả khi đang trong chu trình vắt.

Cách khắc phục máy giặt đang vắt lại xả nước

Bước 1: Kiểm tra vị trí đặt máy giặt có cân bằng không

Đầu tiên, bạn hãy kiểm tra xem máy giặt có được đặt trên bề mặt bằng phẳng hay không. Nếu phát hiện máy bị nghiêng hoặc chênh vênh, hãy điều chỉnh lại ngay. Ngoài ra, nên đặt máy ở nơi khô ráo, thoáng mát, tránh những khu vực ẩm ướt để vừa hạn chế lỗi xả nước bất thường, vừa kéo dài tuổi thọ thiết bị.

Sử dụng chân kê máy giặt để giúp máy cân bằng
Sử dụng chân kê máy giặt để giúp máy cân bằng

Để đảm bảo máy luôn ở trạng thái ổn định, bạn nên sử dụng chân đế chuyên dụng. Chân đế giúp máy giặt chống rung lắc, giảm tiếng ồn, đảm bảo an toàn điện, dễ vệ sinh và hạn chế các lỗi như nghiêng lệch, lỏng ốc vít…

Bước 2: Dàn đều quần áo trong lồng giặt

Khối lượng quần áo cho vào máy cần đúng theo khuyến nghị của nhà sản xuất – không quá ít cũng không quá nhiều. Đặc biệt, bạn nên dàn đều quần áo trong lồng giặt, tránh để đồ cuộn vào nhau vì điều này có thể làm lệch lồng giặt, gây mất cân bằng và khiến máy phải xả nước để dàn lại đồ.

Bước 3: Gọi thợ kiểm tra board mạch và phao áp suất

Nếu đã kiểm tra vị trí đặt máy và cách cho đồ mà lỗi vẫn tiếp diễn, rất có thể vấn đề nằm ở board mạch hoặc phao áp suất – những bộ phận yêu cầu kỹ thuật chuyên môn để kiểm tra và sửa chữa. Trong trường hợp này, bạn nên liên hệ trung tâm bảo hành hoặc thợ sửa chữa chuyên nghiệp để đảm bảo an toàn và tránh làm hư hỏng nặng thêm.

Liên hệ với đội sửa chữa khi cần hỗ trợ
Liên hệ với đội sửa chữa khi cần hỗ trợ

Nếu không khắc phục được lỗi này dù bạn đã thử nhiều cách, bạn có thể tham khảo các mẫu máy giặt rẻ, chất lượng tại đây: Máy giặt Xiaomi.

Các lưu ý khi sử dụng để máy giặt bền hơn

Để máy giặt đang vắt lại xả nước và hoạt động ổn định, kéo dài tuổi thọ hơn, bạn nên ghi nhớ một số lưu ý quan trọng sau:

  • Đặt máy ở nơi khô ráo, thoáng mát: Tránh đặt máy giặt ở khu vực ẩm ướt như nhà tắm hoặc sân sau không có mái che, vì độ ẩm cao có thể làm hư board mạch và các linh kiện điện tử bên trong.
  • Sử dụng chân đế chuyên dụng: Giúp máy luôn đứng vững, giảm rung lắc và hạn chế tình trạng máy bị nghiêng dẫn đến lỗi trong quá trình giặt.
  • Không giặt quá tải hoặc quá ít: Giặt đúng khối lượng quần áo theo khuyến nghị giúp máy hoạt động hiệu quả, tránh quá tải gây hư motor, và cũng tránh tình trạng máy không quay vì thiếu cân bằng.
  • Dàn đều quần áo trong lồng giặt: Trước khi khởi động máy, hãy đảm bảo quần áo được dàn đều, không cuộn vào nhau để tránh mất cân bằng khi quay vắt.
  • Vệ sinh định kỳ: Làm sạch lồng giặt, bộ lọc cặn và gioăng cao su thường xuyên để loại bỏ cặn bẩn, nấm mốc và giúp máy hoạt động hiệu quả hơn.
  • Ngắt điện khi không sử dụng: Sau khi sử dụng, nên rút phích cắm để bảo vệ máy khỏi sốc điện hoặc sét đánh vào mùa mưa.

Kết luận

Lỗi máy giặt đang vắt lại xả nước không chỉ gây bất tiện trong sinh hoạt hằng ngày mà còn tiềm ẩn nguy cơ ảnh hưởng đến tuổi thọ thiết bị nếu không được xử lý kịp thời. Bằng cách nhận biết sớm các nguyên nhân và áp dụng đúng cách khắc phục, bạn hoàn toàn có thể hạn chế tình trạng này ngay tại nhà. Bên cạnh đó, đừng quên duy trì những thói quen sử dụng máy giặt đúng cách để đảm bảo thiết bị luôn hoạt động ổn định, bền bỉ theo thời gian.

Đọc thêm:

Máy giặt bị chảy nước dưới gầm – Nguyên nhân và cách khắc phục lỗi

Máy giặt không vào điện, làm thế nào để khắc phục?

Máy giặt kêu két két là dấu hiệu gì? Nguyên nhân và cách khắc phục tại nhà

Máy giặt kêu két két là tình trạng khá phổ biến trong quá trình sử dụng, thường đi kèm với hiện tượng rung lắc mạnh, gây khó chịu và ảnh hưởng đến hiệu suất giặt. Vậy nguyên nhân do đâu khiến máy giặt khi vắt có tiếng kêu két két? Đừng quá lo lắng! Bài viết sau sẽ giúp bạn tìm ra nguyên nhân cụ thể và cách khắc phục hiệu quả.

Nguyên nhân khiến máy giặt kêu két két

Hiện tượng máy giặt kêu két két là một trong những lỗi phổ biến mà nhiều người dùng gặp phải, dù đang sử dụng máy giặt lồng ngang hay lồng đứng. Tiếng kêu không chỉ gây khó chịu mà còn là dấu hiệu cảnh báo máy có thể đang gặp vấn đề kỹ thuật nghiêm trọng. Dưới đây là những nguyên nhân thường gặp.

Vật lạ mắc kẹt bên trong lồng giặt

Đây là nguyên nhân phổ biến nhất khiến máy giặt kêu két két trong quá trình hoạt động. Các vật thể nhỏ như đồng xu, móc khóa, bật lửa, bút, kẹp tóc… dễ bị bỏ quên trong túi quần áo. Khi máy quay, chúng va vào thành lồng giặt, tạo ra tiếng kêu lạ. Nếu để lâu, vật lạ có thể làm xước hoặc hư hại lồng giặt, thậm chí gây kẹt máy.

Vật lạ mắc kẹt bên trong lồng giặt
Vật lạ mắc kẹt bên trong lồng giặt

Máy bị mất cân bằng

Máy giặt đặt trên nền nhà không bằng phẳng hoặc quần áo bị dồn về một bên trong lồng sẽ khiến máy lệch tâm khi quay. Hệ quả là máy phát ra tiếng két két, rung lắc mạnh và có thể tự ngắt giữa chừng. Hiện tượng này không chỉ ảnh hưởng đến hiệu quả giặt mà còn gây hư hại lâu dài cho lồng giặt và motor.

Máy kêu két két là do mất cân bằng
Máy kêu két két là do mất cân bằng

Lỗi ở dây curoa

Với các dòng máy sử dụng dây curoa truyền động, sau thời gian dài hoạt động, dây có thể bị giãn, trượt hoặc mòn. Khi đó, máy giặt bị kêu két két do máy bắt đầu quay hoặc đang trong quá trình vắt mạnh. Đây là dấu hiệu cảnh báo cần thay dây curoa sớm để tránh làm hỏng các bộ phận liên quan.

Lỗi ở dây curoa khiến máy giặt kêu két két
Lỗi ở dây curoa khiến máy giặt kêu két két

Hư má phanh hoặc linh kiện cơ khí

Một số mẫu máy giặt có trang bị phanh để kiểm soát tốc độ quay của lồng giặt. Khi má phanh bị mòn hoặc cơ cấu phanh bị trục trặc, bạn sẽ nghe thấy âm thanh két két khi máy bắt đầu quay hoặc lúc dừng lại. Ngoài ra, các chi tiết cơ khí như chốt, lò xo, bạc đạn cũng có thể gây ra tiếng kêu nếu bị lỏng, mòn hoặc gỉ sét.

Hư má phanh hoặc linh kiện cơ khí
Hư má phanh hoặc linh kiện cơ khí

Mô tơ, ổ trục, hoặc bạc đạn bị hỏng

Nếu máy giặt kêu két két kèm theo dấu hiệu quay chậm hoặc phát ra tiếng rít đều đặn, có thể mô tơ, ổ trục hoặc bạc đạn đã bị khô dầu, mài mòn hoặc rỉ sét. Đây là lỗi nghiêm trọng, cần được kiểm tra và sửa chữa bởi kỹ thuật viên chuyên nghiệp. Việc để tình trạng này kéo dài có thể khiến máy ngừng hoạt động hoàn toàn.

Mô tơ, ổ trục, hoặc bạc đạn bị hỏng
Mô tơ, ổ trục, hoặc bạc đạn bị hỏng

Cách khắc phục máy giặt kêu lạch cạch hiệu quả

Sử dụng túi giặt chuyên dụng

Nếu máy giặt kêu két két hoặc phát ra tiếng lạch cạch khi đang hoạt động, rất có thể nguyên nhân đến từ quần áo có đính kèm phụ kiện kim loại như khóa kéo, cúc áo, hạt cườm, hoặc móc áo va đập vào lồng giặt. Những va chạm này không chỉ gây ra âm thanh khó chịu mà còn có thể làm trầy xước, hỏng hóc lồng giặt sau thời gian dài sử dụng. Để hạn chế tình trạng máy giặt phát tiếng ồn bất thường, đặc biệt là tiếng kêu két két, bạn nên sử dụng túi giặt lưới chuyên dụng.

Sử dụng túi giặt chuyên dụng
Sử dụng túi giặt chuyên dụng

Kiểm tra kỹ quần áo và vật dụng trước khi giặt

Trước khi cho đồ vào máy, bạn nên kiểm tra kỹ tất cả túi áo, túi quần để đảm bảo không còn vật cứng hoặc vật nhỏ như chìa khóa, đồng xu, ghim giấy, kẹp tóc… Những món đồ tưởng chừng vô hại này có thể rơi ra trong quá trình giặt, va chạm vào lồng giặt và là nguyên nhân phổ biến khiến máy giặt kêu két két. Lồng giặt mất cân bằng có thể dẫn đến va đập mạnh, gây tiếng ồn lớn, làm giảm tuổi thọ máy và thậm chí hỏng hóc linh kiện bên trong.

Kiểm tra kỹ quần áo và vật dụng trước khi giặt
Kiểm tra kỹ quần áo và vật dụng trước khi giặt

Đặt máy giặt tại vị trí bằng phẳng, ổn định

Máy giặt rung mạnh và phát ra tiếng kêu bất thường cũng có thể do đặt trên bề mặt không bằng phẳng. Bạn nên lắp máy tại vị trí ổn định, có thể lót thêm đế cao su hoặc sử dụng giá đỡ chuyên dụng để máy luôn cân bằng khi vận hành, từ đó giảm thiểu tiếng ồn và tăng độ bền cho thiết bị.

Đặt máy giặt tại vị trí bằng phẳng, ổn định
Đặt máy giặt tại vị trí bằng phẳng, ổn định

Bảo dưỡng định kỳ để giảm tiếng kêu bất thường

Sau một thời gian dài sử dụng, máy giặt kêu két két có thể xuất phát từ các nguyên nhân bên trong như khô dầu, mòn bạc đạn hoặc trục trặc ở trục lồng giặt. Những sự cố này thường không dễ nhận biết bằng mắt thường nhưng lại ảnh hưởng trực tiếp đến hiệu suất và độ êm ái khi vận hành. Do đó, bạn nên chủ động kiểm tra và bảo dưỡng máy định kỳ ít nhất mỗi 6 tháng/lần – để đảm bảo các bộ phận bên trong luôn được bôi trơn đầy đủ, hạn chế ma sát, giúp máy chạy trơn tru, không gây ra tiếng kêu khó chịu và kéo dài tuổi thọ thiết bị.

Bảo dưỡng định kỳ để giảm tiếng kêu bất thường
Bảo dưỡng định kỳ để giảm tiếng kêu bất thường

Tạm kết

Máy giặt kêu két két phát ra từ máy giặt không chỉ gây khó chịu mà còn là dấu hiệu cho thấy thiết bị của bạn đang gặp vấn đề. Việc kiểm tra sớm và đúng cách sẽ giúp tránh được những hư hỏng nặng hơn về sau. Nếu máy đã sử dụng lâu năm, thường xuyên phát ra tiếng ồn và hay gặp lỗi, bạn nên cân nhắc thay thế bằng một model mới hoạt động êm ái, tiết kiệm điện và nhiều tính năng thông minh hơn như các dòng máy giặt Xiaomi hoặc các thương hiệu nổi tiếng khác

Đọc thêm:

Nhận biết 5+ dấu hiệu máy giặt quá tải và cách xử lý hiệu quả

Nguyên nhân và cách sửa lỗi máy giặt kêu ù ù